TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,842,613,296 |
545,392,732,890 |
607,270,806,228 |
930,998,215,923 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,176,251,835 |
120,049,500,421 |
195,785,865,268 |
443,863,172,718 |
|
1. Tiền |
97,928,251,835 |
91,513,500,421 |
181,985,865,268 |
422,563,172,718 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,248,000,000 |
28,536,000,000 |
13,800,000,000 |
21,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,189,000,000 |
52,189,000,000 |
22,189,000,000 |
24,514,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,189,000,000 |
52,189,000,000 |
22,189,000,000 |
24,514,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
414,159,061,137 |
368,768,702,682 |
385,140,517,121 |
458,217,009,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
301,156,153,568 |
251,842,424,015 |
237,794,361,189 |
295,391,250,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
714,247,635 |
630,761,270 |
630,009,907 |
1,812,057,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
118,864,252,847 |
123,265,165,705 |
149,561,234,798 |
163,888,121,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,575,592,913 |
-6,969,648,308 |
-2,845,088,773 |
-2,874,420,204 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,318,300,324 |
4,385,529,787 |
4,155,423,839 |
4,404,034,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,086,331,139 |
1,046,793,803 |
552,637,230 |
728,451,556 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,231,969,185 |
3,338,735,984 |
3,602,786,609 |
3,675,582,561 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
305,856,594,174 |
305,465,343,676 |
326,914,395,725 |
308,798,599,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,188,106,360 |
6,593,612,600 |
6,593,612,600 |
5,407,569,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,188,106,360 |
6,593,612,600 |
6,593,612,600 |
5,407,569,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,243,789,703 |
2,049,818,300 |
1,867,407,895 |
1,684,997,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,027,675,053 |
1,881,636,985 |
1,740,673,916 |
1,599,710,848 |
|
- Nguyên giá |
13,837,185,662 |
13,837,185,662 |
13,837,185,662 |
13,837,185,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,809,510,609 |
-11,955,548,677 |
-12,096,511,746 |
-12,237,474,814 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
216,114,650 |
168,181,315 |
126,733,979 |
85,286,644 |
|
- Nguyên giá |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,422,958,029 |
-2,470,891,364 |
-2,512,338,700 |
-2,553,786,035 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
297,889,062,639 |
295,505,792,497 |
317,361,052,205 |
300,794,453,508 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
284,425,867,484 |
281,965,357,170 |
303,820,616,878 |
272,383,318,181 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-77,240,172 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
16,870,700,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,535,635,472 |
1,316,120,279 |
1,092,323,025 |
911,579,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,535,635,472 |
1,316,120,279 |
1,092,323,025 |
911,579,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
875,699,207,470 |
850,858,076,566 |
934,185,201,953 |
1,239,796,815,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
511,619,625,684 |
479,220,283,575 |
562,509,983,210 |
884,453,317,403 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
505,282,225,464 |
476,465,847,295 |
559,441,844,880 |
878,708,423,673 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
253,845,904,597 |
168,048,770,162 |
256,570,443,013 |
389,260,312,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
645,351,902 |
666,036,340 |
1,419,211,229 |
1,958,129,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,801,750,418 |
8,803,436,819 |
9,139,712,511 |
7,469,206,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,922,249,960 |
12,300,339,756 |
20,845,118,559 |
4,546,127,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,655,497,429 |
32,176,096,415 |
3,406,487,683 |
12,806,682,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
128,998,130 |
475,921,120 |
|
138,461,760 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,105,381,683 |
133,784,721,555 |
129,210,939,091 |
328,685,547,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
102,014,252,208 |
104,096,685,991 |
123,274,093,657 |
119,551,780,898 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,162,839,137 |
16,113,839,137 |
15,575,839,137 |
14,292,174,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,337,400,220 |
2,754,436,280 |
3,068,138,330 |
5,744,893,730 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,337,400,220 |
2,754,436,280 |
3,068,138,330 |
5,744,893,730 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
364,079,581,786 |
371,637,792,991 |
371,675,218,743 |
355,343,497,792 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
364,079,581,786 |
371,637,792,991 |
371,675,218,743 |
355,343,497,792 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,925,977,872 |
10,925,977,872 |
10,925,977,872 |
10,925,977,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
233,076,720,982 |
240,050,336,064 |
239,570,244,070 |
222,212,987,788 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,377,087,313 |
19,448,452,194 |
23,369,650,344 |
-800,028,430 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
220,699,633,669 |
220,601,883,870 |
216,200,593,726 |
223,013,016,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,110,032,932 |
6,694,629,055 |
7,212,146,801 |
8,237,682,132 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
875,699,207,470 |
850,858,076,566 |
934,185,201,953 |
1,239,796,815,195 |
|