MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinafreight (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 431,887,079,218 424,138,762,017 451,430,864,317 431,735,763,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,464,465,625 79,590,169,353 97,202,519,785 110,176,253,513
1. Tiền 67,886,465,625 63,170,169,353 82,122,519,785 91,707,253,513
2. Các khoản tương đương tiền 17,578,000,000 16,420,000,000 15,080,000,000 18,469,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,441,000,000 27,821,000,000 16,842,000,000 14,845,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,441,000,000 27,821,000,000 16,842,000,000 14,845,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 308,093,542,659 312,873,406,671 333,719,731,062 302,357,222,161
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,988,620,032 170,507,778,906 179,557,097,085 154,014,105,697
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 300,761,761 421,822,819 3,174,912,731 2,106,628,910
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,615,916,408 155,406,934,601 160,171,035,036 154,796,798,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,811,755,542 -13,463,129,655 -9,183,313,790 -8,560,310,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,888,070,934 3,854,185,993 3,666,613,470 4,357,287,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 772,847,825 707,894,584 482,401,273 601,731,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,115,223,109 3,146,291,409 3,184,212,197 3,169,907,624
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 585,648,770
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,122,577,925 253,743,352,908 295,725,820,604 293,051,699,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,198,185,484 8,357,078,156 8,290,806,196 14,036,839,236
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,198,185,484 8,357,078,156 8,290,806,196 14,036,839,236
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,220,473,281 3,940,068,816 3,649,295,313 3,361,416,246
1. Tài sản cố định hữu hình 3,557,531,950 3,346,180,822 3,124,460,656 2,905,634,926
- Nguyên giá 14,037,111,944 13,798,494,753 13,798,494,753 13,798,494,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,479,579,994 -10,452,313,931 -10,674,034,097 -10,892,859,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 662,941,331 593,887,994 524,834,657 455,781,320
- Nguyên giá 2,639,072,679 2,639,072,679 2,639,072,679 2,639,072,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,976,131,348 -2,045,184,685 -2,114,238,022 -2,183,291,359
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 239,057,065,492 240,989,773,728 283,386,290,664 275,286,778,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 226,516,630,165 228,449,338,401 260,845,855,337 261,746,342,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327 11,540,435,327
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 11,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 646,853,668 456,432,208 399,428,431 366,665,618
1. Chi phí trả trước dài hạn 646,853,668 456,432,208 399,428,431 366,665,618
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686,009,657,143 677,882,114,925 747,156,684,921 724,787,462,301
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 420,569,423,910 402,812,552,299 407,054,575,342 379,409,871,662
I. Nợ ngắn hạn 415,326,314,663 397,569,443,052 401,814,202,095 373,904,392,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 173,570,911,116 126,919,893,287 180,335,423,640 119,054,521,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,736,066,510 1,055,919,715 5,338,656,532 5,525,728,879
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,371,027,228 7,886,063,276 9,090,864,445 5,534,743,829
4. Phải trả người lao động 4,864,291,525 6,743,976,968 8,667,893,040 3,967,579,360
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,911,335,850 10,793,602,156 2,903,915,224 10,133,868,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 175,023,033 518,651,902 46,386,279 705,744,746
9. Phải trả ngắn hạn khác 139,884,744,882 158,615,274,328 116,012,800,510 103,221,066,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,658,405,689 71,810,733,704 67,462,112,478 116,230,546,073
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,154,508,830 13,225,327,716 11,956,149,947 9,530,592,864
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,243,109,247 5,243,109,247 5,240,373,247 5,505,479,467
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,243,109,247 5,243,109,247 5,240,373,247 5,505,479,467
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 265,440,233,233 275,069,562,626 340,102,109,579 345,377,590,639
I. Vốn chủ sở hữu 265,440,233,233 275,069,562,626 340,102,109,579 345,377,590,639
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,000,000,000 56,000,000,000 83,922,500,000 83,922,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,000,000,000 56,000,000,000 83,922,500,000 83,922,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,402,850,000 2,402,850,000 30,199,350,000 30,199,350,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000 -155,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,925,977,872 8,925,977,872 8,925,977,872 8,925,977,872
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 192,327,477,068 201,561,346,661 210,640,395,549 215,704,236,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,917,163,698 24,210,879,208 32,394,391,692 5,022,626,494
- LNST chưa phân phối kỳ này 175,410,313,370 177,350,467,453 178,246,003,857 210,681,610,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,938,928,293 6,334,388,093 6,568,886,158 6,780,526,064
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686,009,657,143 677,882,114,925 747,156,684,921 724,787,462,301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.