TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
431,887,079,218 |
424,138,762,017 |
451,430,864,317 |
431,735,763,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,464,465,625 |
79,590,169,353 |
97,202,519,785 |
110,176,253,513 |
|
1. Tiền |
67,886,465,625 |
63,170,169,353 |
82,122,519,785 |
91,707,253,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,578,000,000 |
16,420,000,000 |
15,080,000,000 |
18,469,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,441,000,000 |
27,821,000,000 |
16,842,000,000 |
14,845,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,441,000,000 |
27,821,000,000 |
16,842,000,000 |
14,845,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
308,093,542,659 |
312,873,406,671 |
333,719,731,062 |
302,357,222,161 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,988,620,032 |
170,507,778,906 |
179,557,097,085 |
154,014,105,697 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
300,761,761 |
421,822,819 |
3,174,912,731 |
2,106,628,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,615,916,408 |
155,406,934,601 |
160,171,035,036 |
154,796,798,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,811,755,542 |
-13,463,129,655 |
-9,183,313,790 |
-8,560,310,601 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,888,070,934 |
3,854,185,993 |
3,666,613,470 |
4,357,287,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
772,847,825 |
707,894,584 |
482,401,273 |
601,731,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,115,223,109 |
3,146,291,409 |
3,184,212,197 |
3,169,907,624 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
585,648,770 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,122,577,925 |
253,743,352,908 |
295,725,820,604 |
293,051,699,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,198,185,484 |
8,357,078,156 |
8,290,806,196 |
14,036,839,236 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,198,185,484 |
8,357,078,156 |
8,290,806,196 |
14,036,839,236 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,220,473,281 |
3,940,068,816 |
3,649,295,313 |
3,361,416,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,557,531,950 |
3,346,180,822 |
3,124,460,656 |
2,905,634,926 |
|
- Nguyên giá |
14,037,111,944 |
13,798,494,753 |
13,798,494,753 |
13,798,494,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,479,579,994 |
-10,452,313,931 |
-10,674,034,097 |
-10,892,859,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
662,941,331 |
593,887,994 |
524,834,657 |
455,781,320 |
|
- Nguyên giá |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
2,639,072,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,976,131,348 |
-2,045,184,685 |
-2,114,238,022 |
-2,183,291,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
239,057,065,492 |
240,989,773,728 |
283,386,290,664 |
275,286,778,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
226,516,630,165 |
228,449,338,401 |
260,845,855,337 |
261,746,342,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
11,540,435,327 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
11,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
646,853,668 |
456,432,208 |
399,428,431 |
366,665,618 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
646,853,668 |
456,432,208 |
399,428,431 |
366,665,618 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,009,657,143 |
677,882,114,925 |
747,156,684,921 |
724,787,462,301 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
420,569,423,910 |
402,812,552,299 |
407,054,575,342 |
379,409,871,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
415,326,314,663 |
397,569,443,052 |
401,814,202,095 |
373,904,392,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,570,911,116 |
126,919,893,287 |
180,335,423,640 |
119,054,521,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,736,066,510 |
1,055,919,715 |
5,338,656,532 |
5,525,728,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,371,027,228 |
7,886,063,276 |
9,090,864,445 |
5,534,743,829 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,864,291,525 |
6,743,976,968 |
8,667,893,040 |
3,967,579,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,911,335,850 |
10,793,602,156 |
2,903,915,224 |
10,133,868,516 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
175,023,033 |
518,651,902 |
46,386,279 |
705,744,746 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,884,744,882 |
158,615,274,328 |
116,012,800,510 |
103,221,066,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,658,405,689 |
71,810,733,704 |
67,462,112,478 |
116,230,546,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,154,508,830 |
13,225,327,716 |
11,956,149,947 |
9,530,592,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,243,109,247 |
5,243,109,247 |
5,240,373,247 |
5,505,479,467 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,243,109,247 |
5,243,109,247 |
5,240,373,247 |
5,505,479,467 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,440,233,233 |
275,069,562,626 |
340,102,109,579 |
345,377,590,639 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,440,233,233 |
275,069,562,626 |
340,102,109,579 |
345,377,590,639 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
83,922,500,000 |
83,922,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,402,850,000 |
2,402,850,000 |
30,199,350,000 |
30,199,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,925,977,872 |
8,925,977,872 |
8,925,977,872 |
8,925,977,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
192,327,477,068 |
201,561,346,661 |
210,640,395,549 |
215,704,236,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,917,163,698 |
24,210,879,208 |
32,394,391,692 |
5,022,626,494 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
175,410,313,370 |
177,350,467,453 |
178,246,003,857 |
210,681,610,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,938,928,293 |
6,334,388,093 |
6,568,886,158 |
6,780,526,064 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,009,657,143 |
677,882,114,925 |
747,156,684,921 |
724,787,462,301 |
|