MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 201,853,831,503 168,628,476,078 185,424,206,612 160,385,333,541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 201,853,831,503 168,628,476,078 185,424,206,612 160,385,333,541
4. Giá vốn hàng bán 194,236,515,282 153,086,373,257 178,487,474,437 151,742,601,323
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,617,316,221 15,542,102,821 6,936,732,175 8,642,732,218
6. Doanh thu hoạt động tài chính 174,422,557,517 3,868,936,095 337,230,772 256,196,845
7. Chi phí tài chính 6,735,623,390 5,868,600,131 2,868,191,542 2,504,540,206
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,850,751,980 5,866,668,254 2,960,688,425 2,615,383,987
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,724,729,801 -369,713,030 -3,811,211,731 74,851,051
9. Chi phí bán hàng 32,048,249,699 152,632,350 252,506,434 120,747,304
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,609,681,628 11,228,986,887 13,887,573,819 11,265,001,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 96,921,589,220 1,791,106,518 -13,545,520,579 -4,916,509,322
12. Thu nhập khác 1,359,914,628 236,841,686 2,080,331,767 88,063,627
13. Chi phí khác 654,882,081 64,011,185 19,683,905,005 2,041,115,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 705,032,547 172,830,501 -17,603,573,238 -1,953,051,823
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,626,621,767 1,963,937,019 -31,149,093,817 -6,869,561,145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,824,133,601 742,164,008 -1,471,686,624 699,818,121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,943,676,605 57,641,566 559,990,734 -103,997,956
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 106,746,164,771 1,164,131,445 -30,237,397,927 -7,465,381,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 107,455,423,246 1,924,095,940 -30,655,721,260 -5,882,469,480
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -709,258,475 -759,964,495 418,323,333 -1,582,911,830
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,311 23 -374 -72
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,311 23 -374 -72
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.