1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,853,831,503 |
168,628,476,078 |
185,424,206,612 |
160,385,333,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,853,831,503 |
168,628,476,078 |
185,424,206,612 |
160,385,333,541 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,236,515,282 |
153,086,373,257 |
178,487,474,437 |
151,742,601,323 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,617,316,221 |
15,542,102,821 |
6,936,732,175 |
8,642,732,218 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,422,557,517 |
3,868,936,095 |
337,230,772 |
256,196,845 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,735,623,390 |
5,868,600,131 |
2,868,191,542 |
2,504,540,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,850,751,980 |
5,866,668,254 |
2,960,688,425 |
2,615,383,987 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,724,729,801 |
-369,713,030 |
-3,811,211,731 |
74,851,051 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,048,249,699 |
152,632,350 |
252,506,434 |
120,747,304 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,609,681,628 |
11,228,986,887 |
13,887,573,819 |
11,265,001,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,921,589,220 |
1,791,106,518 |
-13,545,520,579 |
-4,916,509,322 |
|
12. Thu nhập khác |
1,359,914,628 |
236,841,686 |
2,080,331,767 |
88,063,627 |
|
13. Chi phí khác |
654,882,081 |
64,011,185 |
19,683,905,005 |
2,041,115,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
705,032,547 |
172,830,501 |
-17,603,573,238 |
-1,953,051,823 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,626,621,767 |
1,963,937,019 |
-31,149,093,817 |
-6,869,561,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,824,133,601 |
742,164,008 |
-1,471,686,624 |
699,818,121 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,943,676,605 |
57,641,566 |
559,990,734 |
-103,997,956 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,746,164,771 |
1,164,131,445 |
-30,237,397,927 |
-7,465,381,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,455,423,246 |
1,924,095,940 |
-30,655,721,260 |
-5,882,469,480 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-709,258,475 |
-759,964,495 |
418,323,333 |
-1,582,911,830 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,311 |
23 |
-374 |
-72 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,311 |
23 |
-374 |
-72 |
|