1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,508,385,411 |
137,278,020,421 |
371,423,502,619 |
145,938,532,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,508,385,411 |
137,278,020,421 |
371,423,502,619 |
145,938,532,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,562,503,761 |
113,760,659,062 |
209,155,264,194 |
129,147,162,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,945,881,650 |
23,517,361,359 |
162,268,238,425 |
16,791,369,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
356,090,668 |
5,588,162,778 |
3,064,728,127 |
5,384,425,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,842,712,803 |
3,815,761,786 |
3,964,876,466 |
4,967,847,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,356,523,190 |
3,330,762,798 |
3,758,111,441 |
3,534,146,197 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
769,999,288 |
270,094,255 |
539,015,408 |
-146,125,774 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,218,517,394 |
462,271,730 |
580,158,355 |
371,199,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,287,950,052 |
13,702,930,250 |
68,864,617,716 |
13,842,622,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,722,791,357 |
11,394,654,626 |
92,462,329,423 |
2,848,000,176 |
|
12. Thu nhập khác |
2,682,145,301 |
6,395,839,872 |
7,273,626,490 |
1,005,173,913 |
|
13. Chi phí khác |
421,778,913 |
10,985,021,193 |
1,272,870,168 |
519,782,716 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,260,366,388 |
-4,589,181,321 |
6,000,756,322 |
485,391,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,983,157,745 |
6,805,473,305 |
98,463,085,745 |
3,333,391,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,851,695,986 |
2,981,446,597 |
27,798,947,192 |
574,928,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,038,429,715 |
-264,275,620 |
-214,325,616 |
79,630,937 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,169,891,474 |
4,088,302,328 |
70,878,464,169 |
2,678,832,358 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,152,260,457 |
3,735,202,460 |
70,127,061,264 |
2,273,902,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,017,631,017 |
353,099,868 |
751,402,905 |
404,929,828 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
397 |
42 |
791 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
397 |
42 |
791 |
25 |
|