1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,354,044,080 |
175,221,441,279 |
114,863,572,296 |
199,723,898,786 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,354,044,080 |
175,221,441,279 |
114,863,572,296 |
199,723,898,786 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,327,778,843 |
171,662,511,828 |
92,426,120,266 |
167,002,857,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,026,265,237 |
3,558,929,451 |
22,437,452,030 |
32,721,041,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,375,492,466 |
2,084,703,147 |
12,699,784,037 |
2,368,442,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,682,760,165 |
7,506,391,285 |
8,111,510,590 |
14,242,079,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,309,202,071 |
6,390,991,318 |
6,934,460,496 |
6,516,017,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,307,840,990 |
303,261,872 |
473,463,215 |
4,949,390 |
|
9. Chi phí bán hàng |
563,980,594 |
1,632,173,368 |
687,224,603 |
808,573,631 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,923,756,296 |
11,495,028,358 |
19,972,408,401 |
16,501,743,890 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,923,419,657 |
-14,686,698,541 |
6,839,555,688 |
3,542,035,692 |
|
12. Thu nhập khác |
6,064,516,016 |
2,513,773,345 |
12,795,396,840 |
1,546,052,656 |
|
13. Chi phí khác |
1,012,796,252 |
419,602,638 |
29,260,986,473 |
1,059,722,016 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,051,719,764 |
2,094,170,707 |
-16,465,589,633 |
486,330,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,975,139,421 |
-12,592,527,834 |
-9,626,033,945 |
4,028,366,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,565,133,439 |
5,289,811,855 |
2,427,955,650 |
3,472,479,649 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-410,018,894 |
437,201,122 |
-610,594,661 |
-2,822,646,426 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,820,024,876 |
-18,319,540,811 |
-11,443,394,934 |
3,378,533,109 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,897,334,615 |
-15,386,228,503 |
-6,874,521,770 |
3,684,874,663 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,922,690,261 |
-2,933,312,308 |
-4,568,873,164 |
-306,341,554 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
272 |
-248 |
-65 |
46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
42 |
|