MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,309,936,311,929 1,572,588,173,499 1,660,930,206,335 1,707,147,989,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,287,273,864 205,539,577,672 74,447,652,146 86,281,124,804
1. Tiền 82,750,850,689 203,003,154,497 72,119,768,201 83,314,861,242
2. Các khoản tương đương tiền 2,536,423,175 2,536,423,175 2,327,883,945 2,966,263,562
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,512,747,390 49,387,319,290 51,530,162,090 115,029,830,990
1. Chứng khoán kinh doanh 3,011,852 3,011,852 3,011,852 3,011,852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,048,652 -1,476,752 -633,952 -965,052
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,511,784,190 49,385,784,190 51,527,784,190 115,027,784,190
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 909,759,622,233 942,401,982,451 1,208,572,710,860 1,123,897,597,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 499,362,900,459 402,568,135,340 787,700,430,260 719,909,542,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 317,037,656,752 333,890,967,474 253,889,966,552 290,397,363,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,520,548 13,500,000,000 12,971,360,262 19,655,402,248
6. Phải thu ngắn hạn khác 260,070,311,458 359,485,326,938 214,086,181,980 154,367,156,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,715,766,984 -167,042,447,301 -60,075,228,194 -60,431,867,803
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 187,148,802,454 227,252,229,824 163,235,089,501 195,658,864,987
1. Hàng tồn kho 187,224,325,459 227,333,477,072 163,316,336,749 195,733,300,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,523,005 -81,247,248 -81,247,248 -74,435,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 93,227,865,988 148,007,064,262 163,144,591,738 186,280,570,997
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,787,245,861 664,933,398 233,831,726 753,461,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,079,737,228 147,341,991,140 162,910,620,288 181,930,995,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 139,724 139,724 139,724 3,596,113,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,360,743,175
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,607,394,845,877 1,783,320,073,318 1,821,945,269,637 1,832,281,860,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,997,500,000 149,798,880 7,517,616,995
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 372,167,609 372,167,609 372,167,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,997,500,000 149,798,880 7,517,616,995
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -372,167,609 -372,167,609 -372,167,609
II.Tài sản cố định 306,746,952,291 319,188,652,299 321,403,040,306 1,323,288,074,112
1. Tài sản cố định hữu hình 273,889,736,522 286,434,337,519 288,751,644,515 1,290,739,597,310
- Nguyên giá 397,192,426,504 418,875,147,597 431,202,864,272 1,453,847,855,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,302,689,982 -132,440,810,078 -142,451,219,757 -163,108,258,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,857,215,769 32,754,314,780 32,651,395,791 32,548,476,802
- Nguyên giá 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848 36,524,143,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,666,928,079 -3,769,829,068 -3,872,748,057 -3,975,667,046
III. Bất động sản đầu tư 222,390,124,834 222,390,124,834 225,876,124,834 225,876,124,834
- Nguyên giá 222,390,124,834 222,390,124,834 225,876,124,834 225,876,124,834
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,022,398,519,791 1,150,775,223,770 1,177,675,875,231 182,450,730,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,930,337,662 79,930,337,662 78,426,736,782 78,426,736,782
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 942,468,182,129 1,070,844,886,108 1,099,249,138,449 104,023,994,070
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,973,369,324 73,847,184,751 77,487,954,240 75,332,966,806
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,381,244,859 6,029,060,286 6,612,704,785 4,456,967,351
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,204,010,541 33,204,010,541 33,204,010,541 33,204,760,541
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,341,886,076 -6,341,886,076 -3,284,761,086 -3,284,761,086
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,730,000,000 40,956,000,000 40,956,000,000 40,956,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,888,379,637 17,118,887,664 19,352,476,146 17,816,346,702
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,552,935,704 8,420,368,721 7,942,672,854 6,277,194,811
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,335,443,933 8,698,518,943 11,409,803,292 11,539,151,891
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,917,331,157,806 3,355,908,246,817 3,482,875,475,972 3,539,429,849,308
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,915,954,113,591 2,351,660,506,986 2,461,664,596,258 2,513,781,825,760
I. Nợ ngắn hạn 1,876,201,984,843 2,306,503,399,008 2,255,310,089,175 1,684,536,368,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 382,444,480,941 472,266,393,407 606,872,275,476 340,390,620,960
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,152,847,811 339,736,254,617 250,792,711,519 194,988,568,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,842,888,475 8,962,281,368 11,534,692,569 14,545,540,412
4. Phải trả người lao động 20,063,607,978 17,850,666,821 20,555,160,006 12,184,386,436
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 706,958,532,147 222,892,107,334 124,412,799,509 255,015,348,445
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,846,810,228
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,411,966,721 643,466,819,833 578,181,130,795 19,068,188,325
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 532,051,998,413 593,849,698,137 658,729,833,617 844,647,445,611
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,426,706,246 4,644,090,804 1,691,935,193 1,797,081,817
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,002,145,883 2,835,086,687 2,539,550,491 1,899,187,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,752,128,748 45,157,107,978 206,354,507,083 829,245,457,050
1. Phải trả người bán dài hạn 162,891,543,024 179,373,064,114
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,742,072,242
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,093,372,601
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,766,304,155 44,155,112,324 42,418,788,853 640,118,782,047
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 892,451,992 1,001,995,654 1,044,175,206 1,011,538,647
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,001,377,044,215 1,004,247,739,831 1,021,210,879,714 1,025,648,023,548
I. Vốn chủ sở hữu 1,001,377,044,215 1,004,247,739,831 1,021,210,879,714 1,025,648,023,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930 2,527,289,930
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143 7,095,055,143
5. Cổ phiếu quỹ -88,867,037,290 -88,867,037,290 -88,867,037,290 -88,867,037,290
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141 16,763,832,141
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 158,221,575 158,221,575 158,221,575 158,221,575
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,659,857,473 126,718,903,416 128,213,925,213 133,331,554,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,368,519,225 3,951,595,321 5,654,100,104 2,621,355,439
- LNST chưa phân phối kỳ này 122,291,338,248 122,767,308,095 122,559,825,109 130,710,198,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,710,295,243 35,521,944,916 50,990,063,002 50,309,577,726
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,917,331,157,806 3,355,908,246,817 3,482,875,475,972 3,539,429,849,308
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.