TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,309,936,311,929 |
1,572,588,173,499 |
1,660,930,206,335 |
1,707,147,989,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,287,273,864 |
205,539,577,672 |
74,447,652,146 |
86,281,124,804 |
|
1. Tiền |
82,750,850,689 |
203,003,154,497 |
72,119,768,201 |
83,314,861,242 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,536,423,175 |
2,536,423,175 |
2,327,883,945 |
2,966,263,562 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,512,747,390 |
49,387,319,290 |
51,530,162,090 |
115,029,830,990 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,048,652 |
-1,476,752 |
-633,952 |
-965,052 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,511,784,190 |
49,385,784,190 |
51,527,784,190 |
115,027,784,190 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
909,759,622,233 |
942,401,982,451 |
1,208,572,710,860 |
1,123,897,597,229 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
499,362,900,459 |
402,568,135,340 |
787,700,430,260 |
719,909,542,459 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
317,037,656,752 |
333,890,967,474 |
253,889,966,552 |
290,397,363,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,520,548 |
13,500,000,000 |
12,971,360,262 |
19,655,402,248 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
260,070,311,458 |
359,485,326,938 |
214,086,181,980 |
154,367,156,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,715,766,984 |
-167,042,447,301 |
-60,075,228,194 |
-60,431,867,803 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,148,802,454 |
227,252,229,824 |
163,235,089,501 |
195,658,864,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,224,325,459 |
227,333,477,072 |
163,316,336,749 |
195,733,300,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-75,523,005 |
-81,247,248 |
-81,247,248 |
-74,435,902 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,227,865,988 |
148,007,064,262 |
163,144,591,738 |
186,280,570,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,787,245,861 |
664,933,398 |
233,831,726 |
753,461,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,079,737,228 |
147,341,991,140 |
162,910,620,288 |
181,930,995,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
139,724 |
139,724 |
139,724 |
3,596,113,463 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
3,360,743,175 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,607,394,845,877 |
1,783,320,073,318 |
1,821,945,269,637 |
1,832,281,860,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,997,500,000 |
|
149,798,880 |
7,517,616,995 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,997,500,000 |
|
149,798,880 |
7,517,616,995 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
|
II.Tài sản cố định |
306,746,952,291 |
319,188,652,299 |
321,403,040,306 |
1,323,288,074,112 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
273,889,736,522 |
286,434,337,519 |
288,751,644,515 |
1,290,739,597,310 |
|
- Nguyên giá |
397,192,426,504 |
418,875,147,597 |
431,202,864,272 |
1,453,847,855,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,302,689,982 |
-132,440,810,078 |
-142,451,219,757 |
-163,108,258,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,857,215,769 |
32,754,314,780 |
32,651,395,791 |
32,548,476,802 |
|
- Nguyên giá |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
36,524,143,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,666,928,079 |
-3,769,829,068 |
-3,872,748,057 |
-3,975,667,046 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
225,876,124,834 |
225,876,124,834 |
|
- Nguyên giá |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
225,876,124,834 |
225,876,124,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,022,398,519,791 |
1,150,775,223,770 |
1,177,675,875,231 |
182,450,730,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,930,337,662 |
79,930,337,662 |
78,426,736,782 |
78,426,736,782 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
942,468,182,129 |
1,070,844,886,108 |
1,099,249,138,449 |
104,023,994,070 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,973,369,324 |
73,847,184,751 |
77,487,954,240 |
75,332,966,806 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,381,244,859 |
6,029,060,286 |
6,612,704,785 |
4,456,967,351 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,760,541 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,341,886,076 |
-6,341,886,076 |
-3,284,761,086 |
-3,284,761,086 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,730,000,000 |
40,956,000,000 |
40,956,000,000 |
40,956,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,888,379,637 |
17,118,887,664 |
19,352,476,146 |
17,816,346,702 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,552,935,704 |
8,420,368,721 |
7,942,672,854 |
6,277,194,811 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,335,443,933 |
8,698,518,943 |
11,409,803,292 |
11,539,151,891 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,917,331,157,806 |
3,355,908,246,817 |
3,482,875,475,972 |
3,539,429,849,308 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,915,954,113,591 |
2,351,660,506,986 |
2,461,664,596,258 |
2,513,781,825,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,876,201,984,843 |
2,306,503,399,008 |
2,255,310,089,175 |
1,684,536,368,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
382,444,480,941 |
472,266,393,407 |
606,872,275,476 |
340,390,620,960 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,152,847,811 |
339,736,254,617 |
250,792,711,519 |
194,988,568,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,842,888,475 |
8,962,281,368 |
11,534,692,569 |
14,545,540,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,063,607,978 |
17,850,666,821 |
20,555,160,006 |
12,184,386,436 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
706,958,532,147 |
222,892,107,334 |
124,412,799,509 |
255,015,348,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,846,810,228 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,411,966,721 |
643,466,819,833 |
578,181,130,795 |
19,068,188,325 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
532,051,998,413 |
593,849,698,137 |
658,729,833,617 |
844,647,445,611 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,426,706,246 |
4,644,090,804 |
1,691,935,193 |
1,797,081,817 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,002,145,883 |
2,835,086,687 |
2,539,550,491 |
1,899,187,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,752,128,748 |
45,157,107,978 |
206,354,507,083 |
829,245,457,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
162,891,543,024 |
179,373,064,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
8,742,072,242 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,093,372,601 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,766,304,155 |
44,155,112,324 |
42,418,788,853 |
640,118,782,047 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
892,451,992 |
1,001,995,654 |
1,044,175,206 |
1,011,538,647 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,001,377,044,215 |
1,004,247,739,831 |
1,021,210,879,714 |
1,025,648,023,548 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,001,377,044,215 |
1,004,247,739,831 |
1,021,210,879,714 |
1,025,648,023,548 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
158,221,575 |
158,221,575 |
158,221,575 |
158,221,575 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,659,857,473 |
126,718,903,416 |
128,213,925,213 |
133,331,554,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,368,519,225 |
3,951,595,321 |
5,654,100,104 |
2,621,355,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
122,291,338,248 |
122,767,308,095 |
122,559,825,109 |
130,710,198,884 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,710,295,243 |
35,521,944,916 |
50,990,063,002 |
50,309,577,726 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,917,331,157,806 |
3,355,908,246,817 |
3,482,875,475,972 |
3,539,429,849,308 |
|