TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
718,253,135,519 |
733,747,440,561 |
712,701,412,590 |
847,339,556,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,326,568,573 |
41,721,598,813 |
34,677,826,509 |
137,729,347,251 |
|
1. Tiền |
33,054,709,954 |
34,266,964,887 |
30,577,826,509 |
129,688,918,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,271,858,619 |
7,454,633,926 |
4,100,000,000 |
8,040,429,205 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,205,421,400 |
7,000,421,400 |
7,000,361,200 |
6,192,763,939 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,590,452 |
-2,590,452 |
-2,650,652 |
-2,650,652 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,205,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
6,192,402,739 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
481,576,162,526 |
433,366,953,749 |
437,852,371,959 |
458,820,385,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
339,615,727,676 |
303,949,193,583 |
322,808,466,732 |
320,304,841,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,687,876,590 |
88,128,359,062 |
82,096,283,846 |
86,887,933,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
29,166,667 |
3,332,828,542 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,731,799,864 |
207,754,627,408 |
199,335,681,018 |
214,712,007,572 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,459,241,604 |
-166,465,226,304 |
-166,465,226,304 |
-166,465,226,304 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
48,000,000 |
48,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
130,384,031,972 |
178,370,086,781 |
158,155,668,696 |
187,823,226,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,461,923,648 |
178,447,978,457 |
158,233,560,372 |
187,901,118,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,760,951,048 |
73,288,379,818 |
75,015,184,226 |
56,773,833,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
202,881,464 |
264,663,040 |
434,512,449 |
1,043,922,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,914,261,145 |
68,600,769,699 |
70,203,472,296 |
51,840,025,649 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,643,808,439 |
4,422,947,079 |
4,377,199,481 |
3,861,362,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
28,521,694 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
712,510,971,530 |
702,273,616,677 |
701,305,429,652 |
736,132,236,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
6,997,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
6,997,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
90,336,230,173 |
87,587,222,353 |
84,875,439,192 |
88,985,378,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,856,500,470 |
62,210,411,639 |
59,601,547,467 |
63,799,406,107 |
|
- Nguyên giá |
167,830,470,265 |
167,927,181,047 |
168,036,338,047 |
174,032,704,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,973,969,795 |
-105,716,769,408 |
-108,434,790,580 |
-110,233,298,859 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,479,729,703 |
25,376,810,714 |
25,273,891,725 |
25,185,972,736 |
|
- Nguyên giá |
28,529,143,848 |
28,529,143,848 |
28,529,143,848 |
28,544,143,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,049,414,145 |
-3,152,333,134 |
-3,255,252,123 |
-3,358,171,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
|
- Nguyên giá |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
358,159,949,552 |
351,189,179,809 |
353,228,874,256 |
376,171,634,739 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
100,420,230,884 |
89,843,821,355 |
87,002,543,210 |
88,848,337,268 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,739,718,668 |
261,345,358,454 |
266,226,331,046 |
287,323,297,471 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,804,796,838 |
37,823,845,916 |
37,969,599,366 |
38,576,337,696 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,059,131,289 |
6,078,180,367 |
6,223,933,817 |
6,330,672,147 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,688,344,992 |
-4,688,344,992 |
-4,688,344,992 |
-4,688,344,992 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,230,000,000 |
3,230,000,000 |
3,230,000,000 |
3,730,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,819,870,133 |
3,283,243,765 |
2,841,392,004 |
3,011,260,407 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,819,870,133 |
3,283,243,765 |
2,841,392,004 |
3,011,260,407 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,430,764,107,049 |
1,436,021,057,238 |
1,414,006,842,242 |
1,583,471,793,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
450,458,310,516 |
465,698,370,157 |
434,444,179,819 |
601,817,595,844 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
447,026,010,781 |
461,941,295,984 |
429,668,420,312 |
599,264,566,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,965,816,181 |
63,352,975,885 |
78,175,866,216 |
89,419,526,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,075,690,473 |
129,333,751,351 |
112,013,537,792 |
123,078,350,369 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,623,095,001 |
1,776,814,769 |
1,713,146,200 |
3,414,704,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,688,931,870 |
8,524,724,180 |
11,650,259,293 |
12,625,911,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
137,630,541,590 |
96,631,768,216 |
50,537,550,988 |
64,607,593,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,846,069,057 |
5,388,729,968 |
5,206,702,819 |
4,944,460,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,153,217,147 |
153,873,845,421 |
162,014,815,818 |
293,880,174,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
948,468,582 |
465,153,268 |
5,860,196,870 |
5,144,745,030 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,094,180,880 |
2,593,532,926 |
2,496,344,316 |
2,149,100,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,432,299,735 |
3,757,074,173 |
4,775,759,507 |
2,553,029,405 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
623,044,037 |
455,800,037 |
1,155,800,037 |
1,076,200,039 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,809,255,698 |
2,771,228,816 |
3,078,650,964 |
899,228,480 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
530,045,320 |
541,308,506 |
577,600,886 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
980,305,796,533 |
970,322,687,081 |
979,562,662,423 |
981,654,197,243 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
980,305,796,533 |
970,322,687,081 |
979,562,662,423 |
981,654,197,243 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,755,213,872 |
16,755,213,872 |
16,763,832,141 |
16,763,832,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
142,260,808 |
142,260,808 |
150,879,078 |
150,879,078 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,651,911,457 |
103,233,917,703 |
112,386,979,941 |
114,528,336,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,905,415,034 |
-9,381,030,170 |
312,950,488 |
2,454,306,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,746,496,423 |
112,614,947,873 |
112,074,029,453 |
112,074,029,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,671,572,613 |
25,106,456,915 |
25,176,133,480 |
25,126,311,825 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,430,764,107,049 |
1,436,021,057,238 |
1,414,006,842,242 |
1,583,471,793,087 |
|