TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
727,517,301,584 |
718,253,135,519 |
733,747,440,561 |
712,701,412,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,840,679,465 |
41,326,568,573 |
41,721,598,813 |
34,677,826,509 |
|
1. Tiền |
21,541,847,472 |
33,054,709,954 |
34,266,964,887 |
30,577,826,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,298,831,993 |
8,271,858,619 |
7,454,633,926 |
4,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,421,400 |
4,205,421,400 |
7,000,421,400 |
7,000,361,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,590,452 |
-2,590,452 |
-2,590,452 |
-2,650,652 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
4,205,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
476,934,293,484 |
481,576,162,526 |
433,366,953,749 |
437,852,371,959 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,787,122,950 |
339,615,727,676 |
303,949,193,583 |
322,808,466,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,478,777,102 |
100,687,876,590 |
88,128,359,062 |
82,096,283,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,128,645,833 |
|
|
29,166,667 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,585,504,328 |
207,731,799,864 |
207,754,627,408 |
199,335,681,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-151,045,756,729 |
-166,459,241,604 |
-166,465,226,304 |
-166,465,226,304 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
48,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
158,354,639,866 |
130,384,031,972 |
178,370,086,781 |
158,155,668,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,432,531,542 |
130,461,923,648 |
178,447,978,457 |
158,233,560,372 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,187,267,369 |
60,760,951,048 |
73,288,379,818 |
75,015,184,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
626,311,952 |
202,881,464 |
264,663,040 |
434,512,449 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,477,386,189 |
56,914,261,145 |
68,600,769,699 |
70,203,472,296 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,083,569,228 |
3,643,808,439 |
4,422,947,079 |
4,377,199,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
708,685,852,300 |
712,510,971,530 |
702,273,616,677 |
701,305,429,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
93,295,245,646 |
90,336,230,173 |
87,587,222,353 |
84,875,439,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,808,700,079 |
64,856,500,470 |
62,210,411,639 |
59,601,547,467 |
|
- Nguyên giá |
169,261,770,627 |
167,830,470,265 |
167,927,181,047 |
168,036,338,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,453,070,548 |
-102,973,969,795 |
-105,716,769,408 |
-108,434,790,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,486,545,567 |
25,479,729,703 |
25,376,810,714 |
25,273,891,725 |
|
- Nguyên giá |
29,438,693,848 |
28,529,143,848 |
28,529,143,848 |
28,529,143,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,952,148,281 |
-3,049,414,145 |
-3,152,333,134 |
-3,255,252,123 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
190,366,247,375 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
|
- Nguyên giá |
190,366,247,375 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
222,390,124,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
379,527,158,693 |
358,159,949,552 |
351,189,179,809 |
353,228,874,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
120,849,673,416 |
100,420,230,884 |
89,843,821,355 |
87,002,543,210 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
258,677,485,277 |
257,739,718,668 |
261,345,358,454 |
266,226,331,046 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,217,324,093 |
37,804,796,838 |
37,823,845,916 |
37,969,599,366 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,955,956,578 |
6,059,131,289 |
6,078,180,367 |
6,223,933,817 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,172,643,026 |
-4,688,344,992 |
-4,688,344,992 |
-4,688,344,992 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,230,000,000 |
3,230,000,000 |
3,230,000,000 |
3,230,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,279,876,493 |
3,819,870,133 |
3,283,243,765 |
2,841,392,004 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,279,876,493 |
3,819,870,133 |
3,283,243,765 |
2,841,392,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,436,203,153,884 |
1,430,764,107,049 |
1,436,021,057,238 |
1,414,006,842,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
457,858,059,313 |
450,458,310,516 |
465,698,370,157 |
434,444,179,819 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
454,669,929,914 |
447,026,010,781 |
461,941,295,984 |
429,668,420,312 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,949,628,254 |
55,965,816,181 |
63,352,975,885 |
78,175,866,216 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
116,478,357,548 |
100,075,690,473 |
129,333,751,351 |
112,013,537,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,506,859,370 |
4,623,095,001 |
1,776,814,769 |
1,713,146,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,695,725,524 |
18,688,931,870 |
8,524,724,180 |
11,650,259,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,749,674,670 |
137,630,541,590 |
96,631,768,216 |
50,537,550,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,922,930,764 |
4,846,069,057 |
5,388,729,968 |
5,206,702,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
234,538,495,364 |
120,153,217,147 |
153,873,845,421 |
162,014,815,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,421,283,344 |
948,468,582 |
465,153,268 |
5,860,196,870 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,406,975,076 |
4,094,180,880 |
2,593,532,926 |
2,496,344,316 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,188,129,399 |
3,432,299,735 |
3,757,074,173 |
4,775,759,507 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
543,800,037 |
623,044,037 |
455,800,037 |
1,155,800,037 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,644,329,362 |
2,809,255,698 |
2,771,228,816 |
3,078,650,964 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
530,045,320 |
541,308,506 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
978,345,094,571 |
980,305,796,533 |
970,322,687,081 |
979,562,662,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
978,345,094,571 |
980,305,796,533 |
970,322,687,081 |
979,562,662,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,755,213,872 |
16,755,213,872 |
16,755,213,872 |
16,763,832,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
142,260,808 |
142,260,808 |
142,260,808 |
150,879,078 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,581,355,585 |
112,651,911,457 |
103,233,917,703 |
112,386,979,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,834,859,162 |
9,905,415,034 |
-9,381,030,170 |
312,950,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
102,746,496,423 |
102,746,496,423 |
112,614,947,873 |
112,074,029,453 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,781,426,523 |
25,671,572,613 |
25,106,456,915 |
25,176,133,480 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,436,203,153,884 |
1,430,764,107,049 |
1,436,021,057,238 |
1,414,006,842,242 |
|