TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,097,856,844,570 |
740,551,082,035 |
773,064,937,447 |
806,781,450,816 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,956,586,030 |
125,908,820,344 |
79,140,310,361 |
22,797,560,339 |
|
1. Tiền |
18,456,586,030 |
119,208,820,344 |
72,620,303,017 |
16,325,369,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
6,700,000,000 |
6,520,007,344 |
6,472,191,091 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
403,201,173,900 |
1,300,842,800 |
5,500,872,900 |
1,200,632,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,837,952 |
-2,169,052 |
-2,138,952 |
-2,379,752 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
403,200,000,000 |
1,300,000,000 |
5,500,000,000 |
1,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
466,151,389,037 |
436,842,901,239 |
520,924,170,529 |
600,016,748,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
239,226,050,397 |
199,637,519,093 |
175,681,592,021 |
328,874,491,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,570,699,918 |
140,982,087,365 |
151,194,214,405 |
162,490,015,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
100,000,000 |
1,199,268,471 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
282,325,145,250 |
247,249,323,020 |
344,994,120,832 |
258,498,730,335 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-150,970,506,528 |
-151,026,028,239 |
-151,045,756,729 |
-151,045,756,729 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,509,550,309 |
122,520,212,151 |
106,777,317,182 |
121,195,143,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,597,170,447 |
122,607,832,289 |
106,855,208,858 |
121,273,035,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-87,620,138 |
-87,620,138 |
-77,891,676 |
-77,891,676 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,038,145,294 |
53,978,305,501 |
60,722,266,475 |
61,571,365,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
446,649,836 |
178,252,450 |
298,697,778 |
200,379,671 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,565,686,414 |
51,335,924,375 |
57,715,474,330 |
58,535,467,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,312,737 |
2,464,128,676 |
2,708,094,367 |
2,835,518,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
21,496,307 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
762,236,218,403 |
766,910,087,974 |
743,307,055,332 |
732,926,654,694 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
86,432,011,529 |
89,149,996,827 |
88,427,030,391 |
95,759,868,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,509,021,459 |
68,405,303,578 |
67,775,934,767 |
69,176,057,077 |
|
- Nguyên giá |
159,833,832,534 |
163,366,504,340 |
165,450,295,249 |
168,818,694,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,324,811,075 |
-94,961,200,762 |
-97,674,360,482 |
-99,642,637,605 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,922,990,070 |
20,744,693,249 |
20,651,095,624 |
26,583,811,431 |
|
- Nguyên giá |
21,486,093,044 |
23,405,043,848 |
23,408,693,848 |
29,438,693,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,563,102,974 |
-2,660,350,599 |
-2,757,598,224 |
-2,854,882,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
189,625,000,000 |
190,366,247,375 |
190,366,247,375 |
190,366,247,375 |
|
- Nguyên giá |
189,625,000,000 |
190,366,247,375 |
190,366,247,375 |
190,366,247,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
435,582,567,419 |
441,506,880,543 |
420,568,726,171 |
403,623,303,309 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
180,176,412,195 |
188,246,971,519 |
165,971,684,496 |
147,646,679,832 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
255,406,155,224 |
253,259,909,024 |
254,597,041,675 |
255,976,623,477 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,058,744,215 |
39,247,532,484 |
38,151,358,834 |
38,233,946,026 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,804,733,674 |
5,993,521,943 |
6,069,991,319 |
6,152,578,511 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
33,204,010,541 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,172,643,026 |
-1,172,643,026 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,537,895,240 |
6,639,430,745 |
5,793,692,561 |
4,943,289,476 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,537,895,240 |
6,639,430,745 |
5,793,692,561 |
4,943,289,476 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,860,093,062,973 |
1,507,461,170,009 |
1,516,371,992,779 |
1,539,708,105,510 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
856,599,961,155 |
534,205,466,018 |
551,003,234,116 |
598,180,995,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
854,122,213,913 |
532,026,743,982 |
548,136,916,099 |
594,544,890,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,674,800,930 |
38,163,601,461 |
28,321,786,770 |
43,909,057,538 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
214,671,192,852 |
255,999,800,093 |
256,079,544,601 |
194,403,221,112 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,850,587,600 |
1,772,671,666 |
982,245,114 |
1,299,688,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,938,799,820 |
12,203,650,095 |
5,529,478,756 |
11,235,489,943 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,013,413,036 |
45,298,518,219 |
64,152,489,283 |
85,967,608,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,543,171,800 |
11,565,458,843 |
3,594,208,772 |
38,248,283,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
464,623,630,107 |
159,142,683,986 |
184,509,239,924 |
213,460,038,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,570,275,711 |
1,843,401,158 |
1,932,024,613 |
1,331,351,107 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,236,342,057 |
6,036,958,461 |
3,035,898,266 |
4,690,151,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,477,747,242 |
2,178,722,036 |
2,866,318,017 |
3,636,105,106 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,326,059,977 |
467,044,037 |
1,010,044,037 |
555,800,037 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,151,687,265 |
1,711,677,999 |
1,856,273,980 |
2,384,081,179 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
696,223,890 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,003,493,101,818 |
973,255,703,991 |
965,368,758,663 |
941,527,110,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,003,493,101,818 |
973,255,703,991 |
965,368,758,663 |
941,527,110,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
-88,867,037,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,746,426,087 |
16,746,426,087 |
16,746,426,087 |
16,755,213,872 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
133,473,023 |
133,473,023 |
133,473,023 |
142,260,808 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,772,368,252 |
105,116,647,092 |
99,108,146,290 |
75,084,676,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,242,439,296 |
43,586,718,136 |
-5,882,469,480 |
5,103,175,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,529,928,956 |
61,529,928,956 |
104,990,615,770 |
69,981,501,271 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,755,996,673 |
26,174,320,006 |
24,295,875,480 |
24,460,121,354 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,860,093,062,973 |
1,507,461,170,009 |
1,516,371,992,779 |
1,539,708,105,510 |
|