TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
991,453,020,711 |
884,009,740,353 |
831,828,618,837 |
989,026,070,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
267,565,008,693 |
20,047,048,259 |
58,161,001,729 |
29,697,463,141 |
|
1. Tiền |
267,565,008,693 |
20,047,048,259 |
53,657,298,951 |
23,697,463,141 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,503,702,778 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
503,011,852 |
191,201,625,400 |
161,201,324,400 |
191,201,685,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,386,452 |
-1,687,452 |
-1,326,252 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
191,200,000,000 |
161,200,000,000 |
191,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
604,851,381,723 |
554,761,298,106 |
518,534,459,320 |
657,938,282,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,668,231,390 |
203,438,307,697 |
227,118,765,218 |
229,526,442,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
196,883,538,896 |
204,826,650,224 |
117,956,610,465 |
157,826,909,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,502,808,229 |
5,724,296,260 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
289,736,937,888 |
262,712,178,605 |
295,482,955,749 |
392,590,345,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,940,134,680 |
-121,940,134,680 |
-122,023,872,112 |
-122,005,414,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,979,557,158 |
95,204,365,915 |
71,338,910,142 |
84,044,343,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,125,798,886 |
95,343,430,991 |
71,477,975,218 |
84,131,963,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-146,241,728 |
-139,065,076 |
-139,065,076 |
-87,620,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,554,061,285 |
22,795,402,673 |
22,592,923,246 |
26,144,295,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,152,604,996 |
1,368,412,036 |
979,209,969 |
1,637,856,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,401,456,289 |
21,426,990,637 |
21,613,713,277 |
24,332,051,052 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
174,387,489 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
730,181,270,140 |
730,142,360,277 |
725,956,744,034 |
693,309,364,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
163,469,662,379 |
161,258,093,186 |
164,285,985,652 |
161,272,926,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,443,474,695 |
143,319,564,152 |
145,439,063,268 |
142,513,662,914 |
|
- Nguyên giá |
271,265,149,304 |
272,685,307,504 |
276,761,321,442 |
276,521,185,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,821,674,609 |
-129,365,743,352 |
-131,322,258,174 |
-134,007,522,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,026,187,684 |
17,938,529,034 |
18,846,922,384 |
18,759,263,734 |
|
- Nguyên giá |
20,342,508,948 |
20,342,508,948 |
21,338,560,948 |
21,338,560,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,316,321,264 |
-2,403,979,914 |
-2,491,638,564 |
-2,579,297,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
491,308,521,954 |
496,287,906,602 |
490,130,498,158 |
466,089,169,078 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
241,011,003,705 |
238,297,093,232 |
226,736,626,972 |
200,228,783,065 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
250,297,518,249 |
257,990,813,370 |
263,393,871,186 |
265,860,386,013 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,202,719,268 |
55,236,282,312 |
54,325,654,023 |
49,109,052,969 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,821,206,201 |
15,573,739,963 |
15,650,706,659 |
15,905,042,428 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,842,535,902 |
40,865,487,924 |
40,052,591,939 |
33,204,010,541 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-461,022,835 |
-1,202,945,575 |
-1,377,644,575 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,200,366,539 |
17,360,078,177 |
17,214,606,201 |
16,838,215,694 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,173,392,282 |
17,360,078,177 |
17,214,606,201 |
16,838,215,694 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,026,974,257 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,721,634,290,851 |
1,614,152,100,630 |
1,557,785,362,871 |
1,682,335,434,595 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
676,403,555,223 |
566,415,502,225 |
621,016,438,569 |
739,783,842,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
659,104,818,071 |
550,185,608,393 |
605,040,265,591 |
723,660,667,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,533,605,253 |
63,142,181,068 |
95,431,005,334 |
54,002,609,310 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,088,278,223 |
195,151,096,972 |
193,275,156,046 |
256,485,073,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,425,827,056 |
4,968,797,302 |
5,797,000,820 |
4,582,187,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,585,121,080 |
14,287,723,802 |
16,344,820,958 |
6,642,716,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,342,286,645 |
60,981,618,551 |
46,732,289,619 |
105,042,997,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,576,775,478 |
10,298,457,663 |
46,725,403,699 |
5,696,482,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
230,507,388,807 |
190,053,203,766 |
192,261,182,638 |
285,085,952,264 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,919,499,622 |
5,438,912,368 |
3,357,190,772 |
3,411,767,386 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,126,035,907 |
5,863,616,901 |
5,116,215,705 |
2,710,880,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,298,737,152 |
16,229,893,832 |
15,976,172,978 |
16,123,174,593 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,302,715,940 |
3,181,215,940 |
2,972,699,940 |
3,034,639,940 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,996,021,212 |
13,048,677,892 |
13,003,473,038 |
13,088,534,653 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,045,230,735,628 |
1,047,736,598,405 |
936,768,924,302 |
942,551,592,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,045,230,735,628 |
1,047,736,598,405 |
936,768,924,302 |
942,551,592,416 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-32,266,438,147 |
-32,266,438,147 |
-90,473,576,286 |
-90,473,576,286 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,680,299,459 |
16,680,299,459 |
16,680,299,459 |
16,680,299,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
112,199,003 |
112,199,003 |
112,199,003 |
112,199,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,113,894,033 |
121,221,618,560 |
67,603,483,970 |
73,550,538,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,862,263,724 |
76,054,833,120 |
22,436,698,530 |
5,811,962,598 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,251,630,309 |
45,166,785,440 |
45,166,785,440 |
67,738,575,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,638,906,207 |
28,037,044,457 |
28,894,643,083 |
28,730,257,022 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,721,634,290,851 |
1,614,152,100,630 |
1,557,785,362,871 |
1,682,335,434,595 |
|