TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
913,473,537,301 |
1,086,704,337,081 |
911,145,121,420 |
832,372,056,570 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
241,697,097,103 |
109,511,515,958 |
81,708,392,335 |
58,161,001,729 |
|
1. Tiền |
234,697,097,103 |
109,511,515,958 |
81,708,392,335 |
53,657,298,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
|
|
4,503,702,778 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,117,131,353 |
151,077,182,511 |
21,029,648,800 |
161,201,324,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
60,128,920,513 |
23,245,042,852 |
3,011,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-5,771,738,002 |
-2,715,394,052 |
-1,687,452 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,784,831,750 |
96,720,000,000 |
500,000,000 |
161,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
534,410,425,168 |
755,371,391,665 |
752,673,092,478 |
519,141,655,793 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,849,321,900 |
344,559,107,185 |
342,014,091,493 |
227,118,765,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
165,675,950,286 |
161,945,550,652 |
192,737,338,739 |
117,956,610,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
220,000,000 |
26,463,964,587 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
276,205,294,418 |
339,480,911,936 |
262,806,361,935 |
296,130,391,420 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,320,141,436 |
-91,266,303,080 |
-71,348,880,276 |
-122,064,111,398 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
432,124,972 |
216,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,500,696,414 |
63,491,109,368 |
53,840,857,877 |
71,319,507,180 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,602,781,670 |
63,712,731,521 |
53,987,099,605 |
71,407,127,318 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-102,085,256 |
-221,622,153 |
-146,241,728 |
-87,620,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,748,187,263 |
7,253,137,579 |
1,893,129,930 |
22,548,567,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,707,742,426 |
4,657,406,595 |
1,834,294,921 |
934,569,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,276,257,797 |
2,566,668,071 |
|
21,613,713,277 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,973,844 |
29,062,913 |
58,835,009 |
284,584 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
33,735,213,196 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
703,718,418,060 |
784,776,807,776 |
620,728,349,724 |
726,156,556,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,000,000,000 |
688,169,765 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
879,003,570 |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-190,833,805 |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
441,462,603,919 |
180,687,827,365 |
171,389,789,925 |
164,343,152,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,740,762,606 |
155,535,141,814 |
150,226,183,941 |
145,496,229,906 |
|
- Nguyên giá |
290,934,208,991 |
271,457,404,263 |
271,080,616,002 |
276,761,321,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,193,446,385 |
-115,922,262,449 |
-120,854,432,061 |
-131,265,091,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,081,288,172 |
25,152,685,551 |
21,163,605,984 |
18,846,922,384 |
|
- Nguyên giá |
24,740,597,208 |
25,826,372,646 |
23,304,609,948 |
21,338,560,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-659,309,036 |
-673,687,095 |
-2,141,003,964 |
-2,491,638,564 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
164,890,971,864 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
167,931,157,614 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,040,185,750 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
355,015,172,586 |
368,124,319,783 |
490,130,498,158 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
235,972,515,804 |
226,736,626,972 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
250,640,553,141 |
355,015,172,586 |
132,151,803,979 |
263,393,871,186 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,651,645,447 |
67,023,453,702 |
63,928,334,312 |
54,447,651,313 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,170,887,572 |
20,929,451,027 |
17,555,246,135 |
15,891,751,568 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,541,201,110 |
47,978,685,637 |
47,978,685,637 |
39,933,544,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,060,443,235 |
-1,884,682,962 |
-1,605,597,460 |
-1,377,644,575 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,079,971,246 |
16,471,212,494 |
17,285,905,704 |
17,235,254,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,082,445,952 |
16,090,158,028 |
17,285,905,704 |
17,235,254,963 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
997,525,294 |
381,054,466 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,617,191,955,361 |
1,871,481,144,857 |
1,531,873,471,144 |
1,558,528,613,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
809,010,870,813 |
850,857,699,764 |
553,911,243,632 |
621,660,782,199 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,249,114,553 |
845,041,847,012 |
535,713,939,502 |
605,654,979,258 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,027,079,896 |
141,758,369,675 |
94,634,814,556 |
95,431,005,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,239,840,954 |
68,032,866,103 |
147,723,035,514 |
193,275,156,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,575,136,532 |
19,096,651,524 |
15,361,420,512 |
5,886,559,148 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,362,346,715 |
19,350,954,601 |
19,208,249,791 |
16,379,157,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,748,555,014 |
130,435,910,323 |
74,121,874,599 |
46,603,527,520 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
21,501,246,186 |
10,777,465,330 |
47,366,554,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
433,922,197,622 |
161,905,181,324 |
192,231,802,638 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,724,909,770 |
7,937,252,934 |
5,462,810,878 |
3,357,190,772 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,751,744,780 |
3,006,398,044 |
6,519,086,998 |
5,124,025,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
228,761,756,260 |
5,815,852,752 |
18,197,304,130 |
16,005,802,941 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
340,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
228,421,756,260 |
5,815,852,752 |
4,749,655,939 |
3,002,079,940 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13,447,648,191 |
13,003,723,001 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
761,681,961,401 |
1,020,623,445,093 |
977,962,227,512 |
936,867,831,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
761,681,961,401 |
1,020,623,445,093 |
977,962,227,512 |
936,867,831,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
637,210,610,000 |
823,575,050,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
823,575,050,000 |
904,329,530,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,732,367,267 |
2,529,967,267 |
2,527,289,930 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,627,092,916 |
26,248,296 |
7,095,055,143 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,963,638,147 |
-32,266,438,147 |
-32,266,438,147 |
-90,473,576,286 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,089,067,818 |
16,985,830,674 |
16,421,895,249 |
16,680,299,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,248,296 |
3,665,281,617 |
64,686,481 |
112,199,003 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
134,063,450,395 |
161,624,803,178 |
48,779,633,005 |
67,738,575,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
65,022,597,289 |
38,697,933,300 |
22,525,998,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
96,602,205,889 |
10,081,699,705 |
45,212,576,928 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
44,482,702,208 |
31,010,575,851 |
28,858,458,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,617,191,955,361 |
1,871,481,144,857 |
1,531,873,471,144 |
1,558,528,613,294 |
|