TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,000,189,523,413 |
913,473,537,301 |
1,086,704,337,081 |
911,145,121,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,553,164,704 |
241,697,097,103 |
109,511,515,958 |
81,708,392,335 |
|
1. Tiền |
96,553,164,704 |
234,697,097,103 |
109,511,515,958 |
81,708,392,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,976,599,864 |
19,117,131,353 |
151,077,182,511 |
21,029,648,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
60,128,920,513 |
23,245,042,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5,771,738,002 |
-2,715,394,052 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,604,063,002 |
-5,784,831,750 |
96,720,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
746,147,815,960 |
534,410,425,168 |
755,371,391,665 |
752,673,092,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
166,911,154,414 |
199,849,321,900 |
344,559,107,185 |
342,014,091,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
159,295,871,350 |
165,675,950,286 |
161,945,550,652 |
192,737,338,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
220,000,000 |
26,463,964,587 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
503,951,269,529 |
276,205,294,418 |
339,480,911,936 |
262,806,361,935 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,010,479,333 |
-107,320,141,436 |
-91,266,303,080 |
-71,348,880,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
432,124,972 |
216,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
105,856,832,695 |
80,500,696,414 |
63,491,109,368 |
53,840,857,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,981,180,232 |
80,602,781,670 |
63,712,731,521 |
53,987,099,605 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,347,537 |
-102,085,256 |
-221,622,153 |
-146,241,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,655,110,190 |
37,748,187,263 |
7,253,137,579 |
1,893,129,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,242,582,493 |
1,707,742,426 |
4,657,406,595 |
1,834,294,921 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
259,898,934 |
2,276,257,797 |
2,566,668,071 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
196,593,717 |
28,973,844 |
29,062,913 |
58,835,009 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
30,956,035,046 |
33,735,213,196 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
979,131,357,023 |
703,718,418,060 |
784,776,807,776 |
620,728,349,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
688,169,765 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
879,003,570 |
372,167,609 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-190,833,805 |
-372,167,609 |
|
II.Tài sản cố định |
900,591,442,491 |
441,462,603,919 |
180,687,827,365 |
171,389,789,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
177,782,367,531 |
166,740,762,606 |
155,535,141,814 |
150,226,183,941 |
|
- Nguyên giá |
298,269,244,340 |
290,934,208,991 |
271,457,404,263 |
271,080,616,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,486,876,809 |
-124,193,446,385 |
-115,922,262,449 |
-120,854,432,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,851,658,388 |
24,081,288,172 |
25,152,685,551 |
21,163,605,984 |
|
- Nguyên giá |
80,467,006,248 |
24,740,597,208 |
25,826,372,646 |
23,304,609,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-615,347,860 |
-659,309,036 |
-673,687,095 |
-2,141,003,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
164,890,971,864 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
167,931,157,614 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,040,185,750 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
355,015,172,586 |
368,124,319,783 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
235,972,515,804 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
642,957,416,572 |
250,640,553,141 |
355,015,172,586 |
132,151,803,979 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,940,013,350 |
68,651,645,447 |
67,023,453,702 |
63,928,334,312 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,053,699,278 |
22,170,887,572 |
20,929,451,027 |
17,555,246,135 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,884,224,707 |
48,541,201,110 |
47,978,685,637 |
47,978,685,637 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,997,910,635 |
-2,060,443,235 |
-1,884,682,962 |
-1,605,597,460 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,599,901,182 |
20,079,971,246 |
16,471,212,494 |
17,285,905,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,523,050,336 |
19,082,445,952 |
16,090,158,028 |
17,285,905,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,076,850,846 |
997,525,294 |
381,054,466 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,979,320,880,436 |
1,617,191,955,361 |
1,871,481,144,857 |
1,531,873,471,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,243,376,202,316 |
809,010,870,813 |
850,857,699,764 |
553,911,243,632 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,099,214,776,242 |
580,249,114,553 |
845,041,847,012 |
535,713,939,502 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,567,461,881 |
154,027,079,896 |
141,758,369,675 |
94,634,814,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,251,165,825 |
35,239,840,954 |
68,032,866,103 |
147,723,035,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,044,266,904 |
22,575,136,532 |
19,096,651,524 |
15,361,420,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,145,409,061 |
27,362,346,715 |
19,350,954,601 |
19,208,249,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
331,844,830,364 |
81,748,555,014 |
130,435,910,323 |
74,121,874,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21,501,246,186 |
10,777,465,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
433,922,197,622 |
161,905,181,324 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,212,806,844 |
7,724,909,770 |
7,937,252,934 |
5,462,810,878 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,751,744,780 |
3,006,398,044 |
6,519,086,998 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,161,426,074 |
228,761,756,260 |
5,815,852,752 |
18,197,304,130 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,840,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
340,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,321,426,074 |
228,421,756,260 |
5,815,852,752 |
4,749,655,939 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
13,447,648,191 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
686,172,466,341 |
761,681,961,401 |
1,020,623,445,093 |
977,962,227,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
686,172,466,341 |
761,681,961,401 |
1,020,623,445,093 |
977,962,227,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
637,210,610,000 |
637,210,610,000 |
823,575,050,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
823,575,050,000 |
904,329,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,732,367,267 |
2,732,367,267 |
2,529,967,267 |
2,527,289,930 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,132,747,058 |
2,627,092,916 |
26,248,296 |
7,095,055,143 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-32,633,932,993 |
-31,963,638,147 |
-32,266,438,147 |
-32,266,438,147 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,147,977,047 |
6,089,067,818 |
16,985,830,674 |
16,421,895,249 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,248,296 |
26,248,296 |
3,665,281,617 |
64,686,481 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,799,503,102 |
134,063,450,395 |
161,624,803,178 |
48,779,633,005 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65,022,597,289 |
38,697,933,300 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
96,602,205,889 |
10,081,699,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
44,482,702,208 |
31,010,575,851 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,979,320,880,436 |
1,617,191,955,361 |
1,871,481,144,857 |
1,531,873,471,144 |
|