MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,000,189,523,413 913,473,537,301 1,086,704,337,081 911,145,121,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,553,164,704 241,697,097,103 109,511,515,958 81,708,392,335
1. Tiền 96,553,164,704 234,697,097,103 109,511,515,958 81,708,392,335
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,976,599,864 19,117,131,353 151,077,182,511 21,029,648,800
1. Chứng khoán kinh doanh 60,128,920,513 23,245,042,852
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,771,738,002 -2,715,394,052
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -8,604,063,002 -5,784,831,750 96,720,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 746,147,815,960 534,410,425,168 755,371,391,665 752,673,092,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166,911,154,414 199,849,321,900 344,559,107,185 342,014,091,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 159,295,871,350 165,675,950,286 161,945,550,652 192,737,338,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 220,000,000 26,463,964,587
6. Phải thu ngắn hạn khác 503,951,269,529 276,205,294,418 339,480,911,936 262,806,361,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,010,479,333 -107,320,141,436 -91,266,303,080 -71,348,880,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 432,124,972 216,000
IV. Hàng tồn kho 105,856,832,695 80,500,696,414 63,491,109,368 53,840,857,877
1. Hàng tồn kho 105,981,180,232 80,602,781,670 63,712,731,521 53,987,099,605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -124,347,537 -102,085,256 -221,622,153 -146,241,728
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,655,110,190 37,748,187,263 7,253,137,579 1,893,129,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,242,582,493 1,707,742,426 4,657,406,595 1,834,294,921
2. Thuế GTGT được khấu trừ 259,898,934 2,276,257,797 2,566,668,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 196,593,717 28,973,844 29,062,913 58,835,009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,956,035,046 33,735,213,196
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 979,131,357,023 703,718,418,060 784,776,807,776 620,728,349,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 688,169,765
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 879,003,570 372,167,609
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,000,000,000 8,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -190,833,805 -372,167,609
II.Tài sản cố định 900,591,442,491 441,462,603,919 180,687,827,365 171,389,789,925
1. Tài sản cố định hữu hình 177,782,367,531 166,740,762,606 155,535,141,814 150,226,183,941
- Nguyên giá 298,269,244,340 290,934,208,991 271,457,404,263 271,080,616,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,486,876,809 -124,193,446,385 -115,922,262,449 -120,854,432,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,851,658,388 24,081,288,172 25,152,685,551 21,163,605,984
- Nguyên giá 80,467,006,248 24,740,597,208 25,826,372,646 23,304,609,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -615,347,860 -659,309,036 -673,687,095 -2,141,003,964
III. Bất động sản đầu tư 164,890,971,864
- Nguyên giá 167,931,157,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,040,185,750
IV. Tài sản dở dang dài hạn 355,015,172,586 368,124,319,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 235,972,515,804
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 642,957,416,572 250,640,553,141 355,015,172,586 132,151,803,979
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,940,013,350 68,651,645,447 67,023,453,702 63,928,334,312
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,053,699,278 22,170,887,572 20,929,451,027 17,555,246,135
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,884,224,707 48,541,201,110 47,978,685,637 47,978,685,637
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,997,910,635 -2,060,443,235 -1,884,682,962 -1,605,597,460
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,599,901,182 20,079,971,246 16,471,212,494 17,285,905,704
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,523,050,336 19,082,445,952 16,090,158,028 17,285,905,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,076,850,846 997,525,294 381,054,466
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,979,320,880,436 1,617,191,955,361 1,871,481,144,857 1,531,873,471,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,243,376,202,316 809,010,870,813 850,857,699,764 553,911,243,632
I. Nợ ngắn hạn 1,099,214,776,242 580,249,114,553 845,041,847,012 535,713,939,502
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,567,461,881 154,027,079,896 141,758,369,675 94,634,814,556
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,251,165,825 35,239,840,954 68,032,866,103 147,723,035,514
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,044,266,904 22,575,136,532 19,096,651,524 15,361,420,512
4. Phải trả người lao động 28,145,409,061 27,362,346,715 19,350,954,601 19,208,249,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 331,844,830,364 81,748,555,014 130,435,910,323 74,121,874,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,501,246,186 10,777,465,330
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 433,922,197,622 161,905,181,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,212,806,844 7,724,909,770 7,937,252,934 5,462,810,878
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,751,744,780 3,006,398,044 6,519,086,998
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 144,161,426,074 228,761,756,260 5,815,852,752 18,197,304,130
1. Phải trả người bán dài hạn 3,840,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 340,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 140,321,426,074 228,421,756,260 5,815,852,752 4,749,655,939
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,447,648,191
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 686,172,466,341 761,681,961,401 1,020,623,445,093 977,962,227,512
I. Vốn chủ sở hữu 686,172,466,341 761,681,961,401 1,020,623,445,093 977,962,227,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 637,210,610,000 637,210,610,000 823,575,050,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 823,575,050,000 904,329,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,732,367,267 2,732,367,267 2,529,967,267 2,527,289,930
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,132,747,058 2,627,092,916 26,248,296 7,095,055,143
5. Cổ phiếu quỹ -32,633,932,993 -31,963,638,147 -32,266,438,147 -32,266,438,147
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,147,977,047 6,089,067,818 16,985,830,674 16,421,895,249
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,248,296 26,248,296 3,665,281,617 64,686,481
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,799,503,102 134,063,450,395 161,624,803,178 48,779,633,005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,022,597,289 38,697,933,300
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,602,205,889 10,081,699,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 44,482,702,208 31,010,575,851
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,979,320,880,436 1,617,191,955,361 1,871,481,144,857 1,531,873,471,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.