1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
230,023,370,000 |
177,564,390,000 |
177,449,680,000 |
240,242,800,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
276,645,290,000 |
240,877,020,000 |
262,619,010,000 |
435,290,120,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
402,553,420,000 |
96,983,060,000 |
47,278,510,000 |
116,988,880,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
71,881,380,000 |
65,789,410,000 |
83,443,620,000 |
128,301,740,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-197,789,520,000 |
78,104,560,000 |
131,896,880,000 |
189,999,510,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
72,790,000 |
600,290,000 |
1,108,390,000 |
2,619,330,000 |
|