TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,222,044,350,000 |
8,817,487,600,000 |
8,839,552,110,000 |
10,178,197,030,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,209,292,750,000 |
8,801,872,400,000 |
8,823,750,730,000 |
10,159,291,960,000 |
|
1. Tiền |
342,470,240,000 |
51,050,010,000 |
188,405,240,000 |
29,548,840,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
776,977,380,000 |
893,663,460,000 |
858,691,290,000 |
1,463,381,870,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
73,524,260,000 |
18,185,240,000 |
44,322,310,000 |
13,548,680,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,751,600,000 |
15,615,200,000 |
15,801,380,000 |
18,905,070,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,802,230,000 |
4,382,300,000 |
6,681,330,000 |
4,684,550,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
7,756,490,000 |
9,000,010,000 |
6,877,160,000 |
7,292,650,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,682,900,000 |
1,732,900,000 |
1,742,900,000 |
1,782,900,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
509,990,000 |
499,990,000 |
499,990,000 |
5,144,970,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
831,367,310,000 |
887,443,440,000 |
669,099,660,000 |
637,846,920,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
667,835,260,000 |
729,512,530,000 |
506,064,320,000 |
445,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
667,835,260,000 |
729,512,530,000 |
506,064,320,000 |
445,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,106,420,000 |
54,609,440,000 |
51,276,850,000 |
77,885,960,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,002,090,000 |
31,877,400,000 |
30,382,640,000 |
57,484,270,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,104,330,000 |
22,732,040,000 |
20,894,220,000 |
20,401,690,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,925,620,000 |
102,821,480,000 |
111,258,490,000 |
114,460,960,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,614,340,000 |
3,899,300,000 |
4,653,870,000 |
6,428,910,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,311,280,000 |
78,922,170,000 |
86,604,620,000 |
88,032,050,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,053,411,660,000 |
9,704,931,040,000 |
9,508,651,770,000 |
10,816,043,950,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,545,257,830,000 |
7,059,397,600,000 |
6,522,358,440,000 |
7,724,516,890,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,217,818,570,000 |
5,982,263,220,000 |
5,729,045,600,000 |
7,131,461,830,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,351,896,420,000 |
4,772,710,270,000 |
4,586,548,820,000 |
5,974,594,420,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,351,896,420,000 |
4,772,710,270,000 |
4,586,548,820,000 |
5,974,594,420,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
500,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
763,730,230,000 |
1,096,242,070,000 |
545,252,630,000 |
318,789,950,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,554,540,000 |
2,554,540,000 |
2,533,790,000 |
6,622,180,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,713,210,000 |
760,260,000 |
3,977,720,000 |
4,182,630,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,413,070,000 |
54,035,910,000 |
32,846,960,000 |
41,780,440,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
19,575,130,000 |
24,911,270,000 |
519,890,000 |
2,452,510,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,659,830,000 |
2,406,980,000 |
2,776,830,000 |
3,061,690,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
9,338,490,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,306,440,000 |
6,306,440,000 |
14,411,100,000 |
14,411,100,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
327,439,260,000 |
1,077,134,380,000 |
793,312,850,000 |
593,055,060,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,508,153,830,000 |
2,645,533,440,000 |
2,986,293,330,000 |
3,091,527,060,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,508,153,830,000 |
2,645,533,440,000 |
2,986,293,330,000 |
3,091,527,060,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,621,127,780,000 |
1,621,127,460,000 |
2,276,706,250,000 |
2,276,560,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
69,472,490,000 |
69,472,490,000 |
69,472,490,000 |
69,472,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
40,170,770,000 |
40,170,770,000 |
40,170,770,000 |
40,170,770,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
777,382,790,000 |
914,762,720,000 |
599,943,820,000 |
705,322,940,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,053,411,660,000 |
9,704,931,040,000 |
9,508,651,770,000 |
10,816,043,950,000 |
|