1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,224,858,362 |
134,824,654,380 |
166,092,723,048 |
128,301,943,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,224,858,362 |
134,824,654,380 |
166,092,723,048 |
128,301,943,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,711,311,866 |
115,034,302,569 |
132,341,137,430 |
97,739,828,146 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,513,546,496 |
19,790,351,811 |
33,751,585,618 |
30,562,115,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
202,399,549 |
101,660,671 |
334,294,175 |
250,506,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
935,339,052 |
-1,057,300,283 |
1,185,848,834 |
278,848,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
258,921,493 |
252,916,173 |
232,695,332 |
208,205,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
38,850,368 |
37,158,926 |
44,700,811 |
-28,576,749 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,521,546,399 |
7,765,914,443 |
12,426,198,064 |
7,304,779,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,050,281,301 |
3,271,617,931 |
12,591,968,540 |
11,037,099,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,247,629,661 |
9,948,939,317 |
7,926,565,166 |
12,163,317,931 |
|
12. Thu nhập khác |
43,631,629 |
4,697,909 |
621,044,880 |
2,306,137 |
|
13. Chi phí khác |
192,961,661 |
198,718,479 |
433,651,884 |
304,499,147 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-149,330,032 |
-194,020,570 |
187,392,996 |
-302,193,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,098,299,629 |
9,754,918,747 |
8,113,958,162 |
11,861,124,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,398,659,354 |
2,079,111,568 |
1,874,791,606 |
2,521,961,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,699,640,275 |
7,675,807,179 |
6,239,166,556 |
9,339,163,080 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,099,858,807 |
7,733,634,663 |
5,657,479,982 |
9,239,975,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
599,781,468 |
-57,827,484 |
581,686,574 |
99,187,596 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
867 |
737 |
539 |
880 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|