1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,445,373,756 |
148,712,723,562 |
143,025,359,899 |
123,029,140,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,445,373,756 |
148,712,723,562 |
143,025,359,899 |
123,029,140,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,538,778,289 |
120,885,446,287 |
107,628,530,421 |
94,062,856,765 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,906,595,467 |
27,827,277,275 |
35,396,829,478 |
28,966,283,372 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
384,005,629 |
569,989,074 |
152,650,439 |
63,018,573 |
|
7. Chi phí tài chính |
325,143,238 |
169,275,799 |
659,685,094 |
400,931,326 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
316,063,487 |
426,468,072 |
513,952,440 |
537,797,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
36,558,388 |
54,275,423 |
25,341,636 |
49,958,383 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,586,795,750 |
7,020,794,654 |
8,849,204,431 |
7,018,787,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,355,465,575 |
12,737,701,191 |
12,555,231,680 |
9,740,558,596 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,059,754,921 |
8,523,770,128 |
13,510,700,348 |
11,918,983,139 |
|
12. Thu nhập khác |
151,051,821 |
413,361,151 |
1,368,654,192 |
29,668,182 |
|
13. Chi phí khác |
93,700,638 |
595,586,475 |
250,277,691 |
86,102,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,351,183 |
-182,225,324 |
1,118,376,501 |
-56,434,327 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,117,106,104 |
8,341,544,804 |
14,629,076,849 |
11,862,548,812 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,298,986,434 |
2,191,231,824 |
2,504,456,427 |
2,379,311,363 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
463,102,792 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,818,119,670 |
6,150,312,980 |
11,661,517,630 |
9,483,237,449 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,748,225,679 |
6,075,646,844 |
11,036,175,054 |
9,225,491,115 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
69,893,991 |
74,666,136 |
625,342,576 |
257,746,334 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
833 |
579 |
1,051 |
879 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|