MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,381,459,008 166,419,570,805 177,767,554,003 187,319,255,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,010,880,453 61,109,763,478 77,687,886,351 88,581,649,506
1. Tiền 79,890,553,561 48,469,310,216 68,008,856,835 74,825,680,264
2. Các khoản tương đương tiền 10,120,326,892 12,640,453,262 9,679,029,516 13,755,969,242
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 674,800,000 628,800,000 888,000,000 888,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,401,400,000 1,401,400,000 1,401,400,000 1,401,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -726,600,000 -772,600,000 -513,400,000 -513,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,148,468,201 100,782,974,610 95,807,317,633 95,193,824,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,043,576,599 90,898,251,645 96,868,986,963 97,354,181,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,092,285,657 4,540,678,944 5,609,332,905 4,512,389,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,669,358,361 14,311,593,923 4,506,905,055 4,653,228,237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,656,752,416 -8,967,549,902 -11,177,907,290 -11,325,974,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,299,779,752 3,802,816,252 2,976,246,253 2,412,609,941
1. Hàng tồn kho 4,299,779,752 3,802,816,252 2,976,246,253 2,412,609,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 247,530,602 95,216,465 408,103,766 243,172,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,455,750 91,450,001 408,103,766 191,287,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,766,464 51,885,199
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 217,074,852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,400,194,297 155,355,259,243 157,073,012,966 155,907,738,115
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,262,943,936 121,887,355,290 124,724,856,189 124,523,186,937
1. Tài sản cố định hữu hình 111,942,730,233 110,991,273,850 111,900,909,011 111,787,589,576
- Nguyên giá 220,986,233,946 224,624,822,493 228,187,071,533 232,073,343,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,043,503,713 -113,633,548,643 -116,286,162,522 -120,285,754,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,320,213,703 10,896,081,440 12,823,947,178 12,735,597,361
- Nguyên giá 13,193,064,484 12,690,573,484 14,693,733,484 14,693,733,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,872,850,781 -1,794,492,044 -1,869,786,306 -1,958,136,123
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,401,343,600 1,401,343,600 1,401,343,600 1,401,343,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,401,343,600 1,401,343,600 1,401,343,600 1,401,343,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,320,883,748 1,117,988,794 1,191,671,458 994,548,231
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,320,883,748 1,117,988,794 1,191,671,458 994,548,231
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,415,023,013 30,948,571,559 29,755,141,719 28,988,659,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,415,023,013 30,948,571,559 29,755,141,719 28,988,659,347
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,781,653,305 321,774,830,048 334,840,566,969 343,226,993,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,947,057,245 90,666,296,320 108,505,301,302 114,953,473,206
I. Nợ ngắn hạn 116,594,937,113 77,654,532,158 97,178,073,110 103,104,700,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,150,964,610 8,781,563,043 11,221,570,625 8,082,370,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,526,063,327 10,679,220,879 10,216,105,644 11,045,067,569
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,584,059,383 7,296,453,690 8,270,828,631 12,125,735,833
4. Phải trả người lao động 66,323,747,299 40,081,641,581 55,915,439,151 62,092,893,742
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,439,729,400 3,449,082,318 3,847,966,830 4,302,857,802
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,886,554,501 2,634,552,054 1,925,046,295 1,235,399,260
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,300,403,880 4,300,263,880 4,650,303,880 3,100,263,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 383,414,713 431,754,713 1,130,812,054 1,120,112,054
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,352,120,132 13,011,764,162 11,327,228,192 11,848,772,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,000,000 6,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,346,120,132 13,011,764,162 11,327,228,192 11,842,772,222
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 223,834,596,060 231,108,533,728 226,335,265,667 228,273,520,561
I. Vốn chủ sở hữu 223,834,596,060 231,108,533,728 226,335,265,667 228,273,520,561
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,954,000 -3,954,000 -3,954,000 -3,954,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,125,409,608 86,125,409,608 101,824,680,964 101,824,680,964
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,999,866,726 37,385,603,193 17,843,947,611 19,608,629,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,938,956,619 7,526,960,655 17,646,514,258 19,547,719,309
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,910,107 29,858,642,538 197,433,353 60,910,107
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,713,723,726 2,601,924,927 1,671,041,092 1,844,614,181
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,781,653,305 321,774,830,048 334,840,566,969 343,226,993,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.