TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,381,459,008 |
166,419,570,805 |
177,767,554,003 |
187,319,255,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,010,880,453 |
61,109,763,478 |
77,687,886,351 |
88,581,649,506 |
|
1. Tiền |
79,890,553,561 |
48,469,310,216 |
68,008,856,835 |
74,825,680,264 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,120,326,892 |
12,640,453,262 |
9,679,029,516 |
13,755,969,242 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
674,800,000 |
628,800,000 |
888,000,000 |
888,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-726,600,000 |
-772,600,000 |
-513,400,000 |
-513,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,148,468,201 |
100,782,974,610 |
95,807,317,633 |
95,193,824,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,043,576,599 |
90,898,251,645 |
96,868,986,963 |
97,354,181,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,092,285,657 |
4,540,678,944 |
5,609,332,905 |
4,512,389,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,669,358,361 |
14,311,593,923 |
4,506,905,055 |
4,653,228,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,656,752,416 |
-8,967,549,902 |
-11,177,907,290 |
-11,325,974,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,299,779,752 |
3,802,816,252 |
2,976,246,253 |
2,412,609,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,299,779,752 |
3,802,816,252 |
2,976,246,253 |
2,412,609,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,530,602 |
95,216,465 |
408,103,766 |
243,172,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,455,750 |
91,450,001 |
408,103,766 |
191,287,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,766,464 |
|
51,885,199 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
217,074,852 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,400,194,297 |
155,355,259,243 |
157,073,012,966 |
155,907,738,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,262,943,936 |
121,887,355,290 |
124,724,856,189 |
124,523,186,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,942,730,233 |
110,991,273,850 |
111,900,909,011 |
111,787,589,576 |
|
- Nguyên giá |
220,986,233,946 |
224,624,822,493 |
228,187,071,533 |
232,073,343,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,043,503,713 |
-113,633,548,643 |
-116,286,162,522 |
-120,285,754,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,320,213,703 |
10,896,081,440 |
12,823,947,178 |
12,735,597,361 |
|
- Nguyên giá |
13,193,064,484 |
12,690,573,484 |
14,693,733,484 |
14,693,733,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,872,850,781 |
-1,794,492,044 |
-1,869,786,306 |
-1,958,136,123 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,401,343,600 |
1,401,343,600 |
1,401,343,600 |
1,401,343,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,401,343,600 |
1,401,343,600 |
1,401,343,600 |
1,401,343,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,320,883,748 |
1,117,988,794 |
1,191,671,458 |
994,548,231 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,320,883,748 |
1,117,988,794 |
1,191,671,458 |
994,548,231 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,415,023,013 |
30,948,571,559 |
29,755,141,719 |
28,988,659,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,415,023,013 |
30,948,571,559 |
29,755,141,719 |
28,988,659,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
352,781,653,305 |
321,774,830,048 |
334,840,566,969 |
343,226,993,767 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,947,057,245 |
90,666,296,320 |
108,505,301,302 |
114,953,473,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,594,937,113 |
77,654,532,158 |
97,178,073,110 |
103,104,700,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,150,964,610 |
8,781,563,043 |
11,221,570,625 |
8,082,370,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,526,063,327 |
10,679,220,879 |
10,216,105,644 |
11,045,067,569 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,584,059,383 |
7,296,453,690 |
8,270,828,631 |
12,125,735,833 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,323,747,299 |
40,081,641,581 |
55,915,439,151 |
62,092,893,742 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,439,729,400 |
3,449,082,318 |
3,847,966,830 |
4,302,857,802 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,886,554,501 |
2,634,552,054 |
1,925,046,295 |
1,235,399,260 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,300,403,880 |
4,300,263,880 |
4,650,303,880 |
3,100,263,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
383,414,713 |
431,754,713 |
1,130,812,054 |
1,120,112,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,352,120,132 |
13,011,764,162 |
11,327,228,192 |
11,848,772,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,000,000 |
|
|
6,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,346,120,132 |
13,011,764,162 |
11,327,228,192 |
11,842,772,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
223,834,596,060 |
231,108,533,728 |
226,335,265,667 |
228,273,520,561 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
223,834,596,060 |
231,108,533,728 |
226,335,265,667 |
228,273,520,561 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
-3,954,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,125,409,608 |
86,125,409,608 |
101,824,680,964 |
101,824,680,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,999,866,726 |
37,385,603,193 |
17,843,947,611 |
19,608,629,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,938,956,619 |
7,526,960,655 |
17,646,514,258 |
19,547,719,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,910,107 |
29,858,642,538 |
197,433,353 |
60,910,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,713,723,726 |
2,601,924,927 |
1,671,041,092 |
1,844,614,181 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
352,781,653,305 |
321,774,830,048 |
334,840,566,969 |
343,226,993,767 |
|