TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,217,341,045 |
168,254,542,543 |
903,661,274,509 |
915,132,839,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
469,824,806 |
596,847,067 |
993,081,581 |
2,338,453,981 |
|
1. Tiền |
469,824,806 |
596,847,067 |
993,081,581 |
2,338,453,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
157,500,000,000 |
154,500,000,000 |
148,500,000,000 |
145,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
157,500,000,000 |
154,500,000,000 |
148,500,000,000 |
145,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,300,830,679 |
4,454,288,839 |
747,340,472,787 |
759,968,294,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,015,520,599 |
2,139,035,188 |
1,822,222,757 |
2,282,065,890 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
413,333,333 |
434,097,952 |
413,333,333 |
473,333,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,887,310,081 |
1,896,489,033 |
195,139,620,539 |
207,247,598,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,333,334 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-15,333,334 |
|
-34,703,842 |
-34,703,842 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,883,106,731 |
8,656,375,880 |
6,810,203,237 |
7,326,091,413 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,897,134,050 |
9,670,403,199 |
8,101,722,702 |
8,617,610,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,014,027,319 |
-1,014,027,319 |
-1,291,519,465 |
-1,291,519,465 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,578,829 |
47,030,757 |
17,516,904 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,578,829 |
47,030,757 |
17,516,904 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
743,214,447,094 |
755,346,938,790 |
24,081,805,281 |
23,813,120,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
718,661,027,397 |
731,137,739,726 |
135,000,000 |
135,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
168,661,027,397 |
181,137,739,726 |
135,000,000 |
135,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,710,970,528 |
5,587,610,435 |
5,471,193,814 |
4,149,269,241 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,692,967,509 |
5,581,180,759 |
5,471,193,814 |
4,149,269,241 |
|
- Nguyên giá |
21,195,260,896 |
21,195,260,896 |
21,195,260,896 |
18,310,069,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,502,293,387 |
-15,614,080,137 |
-15,724,067,082 |
-14,160,800,305 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,003,019 |
6,429,676 |
|
|
|
- Nguyên giá |
231,467,000 |
231,467,000 |
231,467,000 |
231,467,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-213,463,981 |
-225,037,324 |
-231,467,000 |
-231,467,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,060,561,643 |
7,913,112,345 |
7,765,663,047 |
8,834,481,226 |
|
- Nguyên giá |
30,568,731,091 |
30,568,731,091 |
30,568,731,091 |
33,453,922,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,508,169,448 |
-22,655,618,746 |
-22,803,068,044 |
-24,619,441,215 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
459,387,526 |
385,976,284 |
387,448,420 |
371,870,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
459,387,526 |
385,976,284 |
387,448,420 |
371,870,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
914,431,788,139 |
923,601,481,333 |
927,743,079,790 |
938,945,960,676 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,185,884,398 |
15,136,998,292 |
9,338,941,015 |
12,031,637,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,889,384,398 |
14,842,998,292 |
8,414,941,015 |
11,095,637,151 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,139,248,238 |
6,073,637,228 |
4,429,698,864 |
5,006,031,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,128,750 |
227,749,018 |
18,468,884 |
198,647,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,128,543,118 |
4,481,658,205 |
2,224,620,133 |
2,213,745,311 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
461,212,641 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
205,345,000 |
2,672,838,493 |
262,762,500 |
2,587,845,996 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
767,875,550 |
721,572,219 |
945,077,993 |
955,941,630 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
634,243,742 |
665,543,129 |
73,100,000 |
133,425,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
296,500,000 |
294,000,000 |
924,000,000 |
936,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
296,500,000 |
294,000,000 |
924,000,000 |
936,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
901,245,903,741 |
908,464,483,041 |
918,404,138,775 |
926,914,323,525 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
901,245,903,741 |
908,464,483,041 |
918,404,138,775 |
926,914,323,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,821,151,584 |
71,821,151,584 |
71,821,151,584 |
71,821,151,584 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-160,500,000 |
-160,500,000 |
-160,500,000 |
-160,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
150,485,652,157 |
157,704,231,457 |
167,643,887,191 |
176,154,071,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,585,979,931 |
22,804,559,231 |
32,744,214,965 |
8,510,184,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
134,899,672,226 |
134,899,672,226 |
134,899,672,226 |
167,643,887,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
914,431,788,139 |
923,601,481,333 |
927,743,079,790 |
938,945,960,676 |
|