1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
232,319,249,342 |
323,223,725,446 |
275,350,038,425 |
220,699,221,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
232,319,249,342 |
323,223,725,446 |
275,350,038,425 |
220,699,221,566 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,037,244,655 |
221,391,133,860 |
182,767,425,845 |
201,185,063,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,282,004,687 |
101,832,591,586 |
92,582,612,580 |
19,514,158,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,160,129,910 |
1,708,683,329 |
7,152,117,534 |
2,735,987,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,686,326,006 |
3,240,521,103 |
3,162,933,110 |
6,899,789,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,562,542,179 |
2,781,426,210 |
1,620,722,224 |
1,168,874,431 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,190,141,778 |
7,428,758,542 |
6,371,592,106 |
4,246,853,074 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,481,545,236 |
10,917,346,373 |
10,557,047,354 |
16,721,581,029 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,084,121,577 |
81,954,648,897 |
79,643,157,544 |
-5,618,077,972 |
|
12. Thu nhập khác |
227 |
61,454,229,626 |
15,034 |
47,345,353,678 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,735,215 |
49,364,316 |
304,500,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
227 |
61,452,494,411 |
-49,349,282 |
47,040,853,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,084,121,804 |
143,407,143,308 |
79,593,808,262 |
41,422,775,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,910,226,921 |
27,984,395,271 |
15,837,910,242 |
10,097,011,351 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-890,292,398 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,173,894,883 |
115,422,748,037 |
63,755,898,020 |
32,216,056,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,173,894,883 |
115,422,748,037 |
63,755,898,020 |
32,216,056,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,009 |
5,771 |
3,184 |
1,611 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|