1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,231,843,773 |
225,800,843,676 |
232,319,249,342 |
323,223,725,446 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,231,843,773 |
225,800,843,676 |
232,319,249,342 |
323,223,725,446 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,978,545,128 |
161,530,492,196 |
167,037,244,655 |
221,391,133,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,253,298,645 |
64,270,351,480 |
65,282,004,687 |
101,832,591,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,692,283,028 |
2,037,671,695 |
1,160,129,910 |
1,708,683,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,808,740,417 |
5,610,943,255 |
3,686,326,006 |
3,240,521,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,364,046,150 |
4,466,291,470 |
3,562,542,179 |
2,781,426,210 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,555,502,833 |
6,599,125,336 |
4,190,141,778 |
7,428,758,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,605,352,519 |
11,378,696,888 |
8,481,545,236 |
10,917,346,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,975,985,904 |
42,719,257,696 |
50,084,121,577 |
81,954,648,897 |
|
12. Thu nhập khác |
456,400 |
299,206 |
227 |
61,454,229,626 |
|
13. Chi phí khác |
376,000 |
12,491,891 |
|
1,735,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,400 |
-12,192,685 |
227 |
61,452,494,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,976,066,304 |
42,707,065,011 |
50,084,121,804 |
143,407,143,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,976,115 |
3,020,371,478 |
9,910,226,921 |
27,984,395,271 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,943,090,189 |
39,686,693,533 |
40,173,894,883 |
115,422,748,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,943,090,189 |
39,686,693,533 |
40,173,894,883 |
115,422,748,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,447 |
1,984 |
2,009 |
5,771 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|