MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 240,231,843,773 225,800,843,676 232,319,249,342 323,223,725,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 240,231,843,773 225,800,843,676 232,319,249,342 323,223,725,446
4. Giá vốn hàng bán 156,978,545,128 161,530,492,196 167,037,244,655 221,391,133,860
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 83,253,298,645 64,270,351,480 65,282,004,687 101,832,591,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,692,283,028 2,037,671,695 1,160,129,910 1,708,683,329
7. Chi phí tài chính 5,808,740,417 5,610,943,255 3,686,326,006 3,240,521,103
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,364,046,150 4,466,291,470 3,562,542,179 2,781,426,210
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,555,502,833 6,599,125,336 4,190,141,778 7,428,758,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,605,352,519 11,378,696,888 8,481,545,236 10,917,346,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 68,975,985,904 42,719,257,696 50,084,121,577 81,954,648,897
12. Thu nhập khác 456,400 299,206 227 61,454,229,626
13. Chi phí khác 376,000 12,491,891 1,735,215
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 80,400 -12,192,685 227 61,452,494,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 68,976,066,304 42,707,065,011 50,084,121,804 143,407,143,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,976,115 3,020,371,478 9,910,226,921 27,984,395,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,943,090,189 39,686,693,533 40,173,894,883 115,422,748,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,943,090,189 39,686,693,533 40,173,894,883 115,422,748,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,447 1,984 2,009 5,771
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.