1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,142,313,847 |
143,621,232,423 |
147,081,265,778 |
240,231,065,366 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,142,313,847 |
143,621,232,423 |
147,081,265,778 |
240,231,065,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,133,747,846 |
136,481,404,515 |
140,743,043,122 |
173,033,655,855 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,991,433,999 |
7,139,827,908 |
6,338,222,656 |
67,197,409,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
236,897,633 |
1,302,699,568 |
148,477,242 |
7,767,765,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,140,681,869 |
7,008,786,420 |
5,478,205,917 |
5,931,795,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,609,050,198 |
6,768,820,285 |
5,406,087,922 |
5,614,789,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,171,492,615 |
2,732,742,659 |
3,874,558,306 |
6,306,763,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,952,003,315 |
6,268,882,375 |
5,911,630,148 |
9,479,536,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-22,018,714,165 |
-7,567,883,978 |
-8,777,694,473 |
53,247,078,868 |
|
12. Thu nhập khác |
20,200,279,688 |
9,061,138,555 |
12,000,000,398 |
12,768,427,577 |
|
13. Chi phí khác |
101,791,000 |
473,150,000 |
01 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,098,488,688 |
8,587,988,555 |
12,000,000,397 |
12,768,427,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,920,225,477 |
1,020,104,577 |
3,222,305,924 |
66,015,506,445 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,039,846 |
10,811,978 |
32,827,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,920,225,477 |
1,004,064,731 |
3,211,493,946 |
65,982,678,504 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,920,225,477 |
914,534,249 |
3,211,493,946 |
65,982,678,504 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
89,530,482 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
50 |
159 |
3,299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-96 |
|
|
|
|