MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,415,072,417 166,588,885,003 138,195,948,191 107,400,783,068
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,415,072,417 166,588,885,003 138,195,948,191 107,400,783,068
4. Giá vốn hàng bán 165,384,990,338 174,256,420,462 136,870,799,921 109,912,152,114
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,030,082,079 -7,667,535,459 1,325,148,270 -2,511,369,046
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,075,232,494 376,089,103 7,458,915 4,526,680,817
7. Chi phí tài chính 6,274,655,779 5,932,381,884 10,650,293,517 5,528,760,896
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,198,344,982 5,906,243,726 5,671,237,109 5,112,516,247
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,101,745,146 2,576,736,662 1,564,601,903 841,959,649
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,529,952,115 7,264,268,650 4,667,132,448 3,765,270,267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,801,038,467 -23,064,833,552 -15,549,420,683 -8,120,679,041
12. Thu nhập khác 10,000,037,000 26,075,294,631 695 26,050,190,348
13. Chi phí khác 754,012,993 393,048,721 76,999,721 854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,246,024,007 25,682,245,910 -76,999,026 26,050,189,494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,444,985,540 2,617,412,358 -15,626,419,709 17,929,510,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,444,985,540 2,617,412,358 -15,626,419,709 17,929,510,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,444,985,540 2,617,412,358 -15,626,419,709 17,929,510,453
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 122 131 -781 896
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 122 131 -781
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.