1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
558,845,017,673 |
765,279,656,939 |
697,653,441,344 |
513,360,277,529 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
558,845,017,673 |
765,279,656,939 |
697,653,441,344 |
513,360,277,529 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
598,149,058,887 |
729,763,679,661 |
667,915,823,257 |
518,398,104,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-39,304,041,214 |
35,515,977,278 |
29,737,618,087 |
-5,037,826,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,237,962,722 |
5,911,876,494 |
1,727,130,440 |
1,708,562,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,393,500,687 |
38,267,358,339 |
22,952,176,543 |
22,963,348,156 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,300,520,231 |
28,964,930,785 |
21,372,074,309 |
22,161,613,839 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,976,426,592 |
13,230,837,590 |
10,929,779,749 |
7,310,796,826 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,256,579,920 |
22,624,546,650 |
23,679,986,174 |
19,653,288,405 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-101,692,585,691 |
-32,694,888,807 |
-26,097,193,939 |
-53,256,697,867 |
|
12. Thu nhập khác |
26,022,011,848 |
77,465,363,191 |
56,587,454,792 |
55,311,609,286 |
|
13. Chi phí khác |
213,271,487 |
11,546,452,028 |
1,217,159,115 |
651,941,575 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,808,740,361 |
65,918,911,163 |
55,370,295,677 |
54,659,667,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-75,883,845,330 |
33,224,022,356 |
29,273,101,738 |
1,402,969,844 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
16,039,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-75,883,845,330 |
33,224,022,356 |
29,273,101,738 |
1,386,929,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-75,883,845,330 |
33,224,022,356 |
29,273,101,738 |
1,386,929,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,794 |
1,661 |
1,464 |
69 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|