MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 216,013,353,608 186,939,397,569 173,710,086,355 170,415,072,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 216,013,353,608 186,939,397,569 173,710,086,355 170,415,072,417
4. Giá vốn hàng bán 211,708,897,371 163,324,870,559 168,123,367,770 165,384,990,338
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,304,456,237 23,614,527,010 5,586,718,585 5,030,082,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,914,366,203 49,527,934 226,280,909 1,075,232,494
7. Chi phí tài chính 5,533,048,911 4,772,431,170 5,846,592,642 6,274,655,779
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,239,235,974 4,624,294,552 4,517,075,981 6,198,344,982
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,470,788,569 3,383,154,848 2,868,143,093 2,101,745,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,195,287,144 5,997,800,561 5,887,964,848 4,529,952,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,980,302,184 9,510,668,365 -8,789,701,089 -6,801,038,467
12. Thu nhập khác 28,465,174,366 25,894,169,406 122,210,618 10,000,037,000
13. Chi phí khác 9,090,911 70,087,920 9,481 754,012,993
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,456,083,455 25,824,081,486 122,201,137 9,246,024,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,475,781,271 35,334,749,851 -8,667,499,952 2,444,985,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,475,781,271 35,334,749,851 -8,667,499,952 2,444,985,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,475,781,271 35,334,749,851 -8,667,499,952 2,444,985,540
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 924 1,767 -433 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 924 1,767 -433 122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.