1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,798,610,124 |
216,013,353,608 |
186,939,397,569 |
173,710,086,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,798,610,124 |
216,013,353,608 |
186,939,397,569 |
173,710,086,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
177,357,255,538 |
211,708,897,371 |
163,324,870,559 |
168,123,367,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,441,354,586 |
4,304,456,237 |
23,614,527,010 |
5,586,718,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,882,605 |
1,914,366,203 |
49,527,934 |
226,280,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,640,689,205 |
5,533,048,911 |
4,772,431,170 |
5,846,592,642 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,628,889,692 |
5,239,235,974 |
4,624,294,552 |
4,517,075,981 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,212,060,948 |
4,470,788,569 |
3,383,154,848 |
2,868,143,093 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,892,535,407 |
6,195,287,144 |
5,997,800,561 |
5,887,964,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,124,048,369 |
-9,980,302,184 |
9,510,668,365 |
-8,789,701,089 |
|
12. Thu nhập khác |
49,000,001,317 |
28,465,174,366 |
25,894,169,406 |
122,210,618 |
|
13. Chi phí khác |
9,607,835,931 |
9,090,911 |
70,087,920 |
9,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,392,165,386 |
28,456,083,455 |
25,824,081,486 |
122,201,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,268,117,017 |
18,475,781,271 |
35,334,749,851 |
-8,667,499,952 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,268,117,017 |
18,475,781,271 |
35,334,749,851 |
-8,667,499,952 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,268,117,017 |
18,475,781,271 |
35,334,749,851 |
-8,667,499,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,513 |
924 |
1,767 |
-433 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,513 |
924 |
1,767 |
-433 |
|