TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,289,431,798 |
109,811,351,678 |
117,092,996,779 |
117,615,340,637 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,761,917,089 |
18,012,704,619 |
25,453,315,696 |
29,128,627,656 |
|
1. Tiền |
35,761,917,089 |
18,012,704,619 |
24,053,315,696 |
29,128,627,656 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,400,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,862,034,482 |
47,435,284,146 |
56,189,195,503 |
50,831,959,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,564,493,365 |
34,885,665,848 |
48,165,675,492 |
37,530,203,444 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,096,238,491 |
5,748,996,287 |
512,455,204 |
4,644,651,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,971,964,954 |
17,098,296,889 |
17,808,739,685 |
18,905,106,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,770,662,328 |
-10,297,674,878 |
-10,297,674,878 |
-10,248,002,128 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,767,961,265 |
31,532,448,890 |
22,406,159,721 |
27,564,295,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,767,961,265 |
31,532,448,890 |
22,406,159,721 |
27,564,295,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,897,518,962 |
12,830,914,023 |
13,044,325,859 |
10,090,457,839 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,080,593,335 |
2,053,768,942 |
2,849,519,501 |
1,649,742,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,441,663,305 |
2,401,882,759 |
1,819,544,036 |
66,570,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,375,262,322 |
8,375,262,322 |
8,375,262,322 |
8,374,144,917 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
515,884,328,485 |
499,319,125,474 |
477,302,362,529 |
452,656,428,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
493,222,878,263 |
472,254,781,761 |
451,285,413,356 |
429,937,424,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
493,222,878,263 |
472,254,781,761 |
451,285,413,356 |
429,937,424,261 |
|
- Nguyên giá |
1,474,321,127,438 |
1,474,659,127,438 |
1,475,019,127,438 |
1,400,501,922,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-981,098,249,175 |
-1,002,404,345,677 |
-1,023,733,714,082 |
-970,564,497,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
238,654,500 |
238,654,500 |
238,654,500 |
238,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
422,486,091 |
413,979,660 |
405,473,229 |
396,966,798 |
|
- Nguyên giá |
6,636,446,595 |
6,636,446,595 |
6,636,446,595 |
6,636,446,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,213,960,504 |
-6,222,466,935 |
-6,230,973,366 |
-6,239,479,797 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
869,306,289 |
763,686,291 |
763,686,291 |
819,936,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
869,306,289 |
763,686,291 |
763,686,291 |
819,936,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,292,661,205 |
4,308,029,805 |
4,308,029,805 |
4,284,124,005 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,705,807,320 |
-1,690,438,720 |
-1,690,438,720 |
-1,714,344,520 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,076,996,637 |
21,578,647,957 |
20,539,759,848 |
17,217,977,414 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,076,996,637 |
21,578,647,957 |
20,539,759,848 |
17,217,977,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
642,173,760,283 |
609,130,477,152 |
594,395,359,308 |
570,271,769,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
579,262,631,458 |
543,601,935,969 |
546,949,783,893 |
504,896,683,538 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
247,031,343,267 |
265,001,543,593 |
265,854,452,959 |
246,365,487,638 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,214,966,583 |
56,414,358,799 |
49,611,879,068 |
37,860,652,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,039,238 |
39,508,724 |
76,816,530 |
53,098,306 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,074,524,189 |
13,759,724,744 |
6,096,053,769 |
5,761,161,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
664,648,186 |
3,434,754,003 |
1,039,498,852 |
317,178,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,627,006,940 |
58,129,869 |
1,052,628,962 |
1,624,046,462 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,570,650,189 |
37,533,286,162 |
42,345,322,302 |
39,238,596,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
143,509,060,842 |
151,510,134,192 |
163,454,406,376 |
159,643,906,495 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,309,447,100 |
2,251,647,100 |
2,177,847,100 |
1,866,847,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
332,231,288,191 |
278,600,392,376 |
281,095,330,934 |
258,531,195,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,099,193,191 |
65,065,832,376 |
77,427,745,934 |
78,323,288,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,132,095,000 |
213,534,560,000 |
203,667,585,000 |
180,207,907,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,911,128,825 |
65,528,541,183 |
47,445,575,415 |
65,375,085,868 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,911,128,825 |
65,528,541,183 |
47,445,575,415 |
65,375,085,868 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-220,021,593,029 |
-217,404,180,671 |
-235,487,146,439 |
-217,557,635,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,444,985,540 |
2,617,412,358 |
-15,626,419,709 |
17,929,510,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-222,466,578,569 |
-220,021,593,029 |
-219,860,726,730 |
-235,487,146,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
642,173,760,283 |
609,130,477,152 |
594,395,359,308 |
570,271,769,406 |
|