TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,723,958,235 |
137,277,337,873 |
112,985,177,550 |
125,221,554,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,000,672,722 |
27,652,496,804 |
18,012,704,619 |
21,935,504,405 |
|
1. Tiền |
25,000,672,722 |
27,652,496,804 |
18,012,704,619 |
21,935,504,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,554,993,400 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,554,993,400 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,004,327,167 |
48,868,497,747 |
47,435,284,146 |
54,707,133,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,787,378,079 |
31,677,696,447 |
34,885,665,848 |
45,711,922,426 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,164,654,903 |
621,963,795 |
5,748,996,287 |
2,945,077,957 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,480,468,939 |
17,997,012,259 |
17,098,296,889 |
16,719,918,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,428,174,754 |
-1,428,174,754 |
-10,297,674,878 |
-10,669,785,208 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,871,794,305 |
42,121,788,783 |
34,706,274,762 |
36,242,585,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,871,794,305 |
42,121,788,783 |
34,706,274,762 |
36,242,585,618 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,292,170,641 |
18,634,554,539 |
12,830,914,023 |
12,336,331,039 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,997,496,911 |
2,960,822,434 |
2,053,768,942 |
1,302,057,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,920,528,813 |
7,299,587,188 |
2,401,882,759 |
2,660,128,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,374,144,917 |
8,374,144,917 |
8,375,262,322 |
8,374,144,917 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
722,566,452,571 |
573,036,241,591 |
499,319,125,474 |
415,418,260,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
682,569,274,452 |
558,537,150,107 |
472,254,781,761 |
382,976,267,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
682,569,274,452 |
558,537,150,107 |
472,254,781,761 |
382,813,517,815 |
|
- Nguyên giá |
1,663,840,530,254 |
1,535,354,033,020 |
1,474,659,127,438 |
1,383,190,370,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-981,271,255,802 |
-976,816,882,913 |
-1,002,404,345,677 |
-1,000,376,852,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
162,750,000 |
|
- Nguyên giá |
238,654,500 |
238,654,500 |
238,654,500 |
427,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
-264,904,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
413,979,660 |
6,298,854,633 |
|
- Nguyên giá |
5,785,803,477 |
5,785,803,477 |
6,636,446,595 |
24,550,647,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,785,803,477 |
-5,785,803,477 |
-6,222,466,935 |
-18,251,793,136 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
91,957,200 |
589,338,109 |
763,686,291 |
819,936,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
91,957,200 |
589,338,109 |
763,686,291 |
819,936,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,417,446,100 |
4,306,829,805 |
4,308,029,805 |
4,336,924,005 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,581,022,425 |
-1,691,638,720 |
-1,690,438,720 |
-1,661,544,520 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,487,774,819 |
9,602,923,570 |
21,578,647,957 |
20,986,277,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,487,774,819 |
9,602,923,570 |
21,578,647,957 |
20,986,277,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
873,290,410,806 |
710,313,579,464 |
612,304,303,024 |
540,639,814,415 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
871,718,056,209 |
675,517,202,511 |
549,232,307,900 |
476,180,889,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
380,860,335,957 |
289,499,218,179 |
260,002,510,346 |
270,398,755,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,300,314,123 |
73,891,749,073 |
56,414,358,799 |
31,497,966,664 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,384,000 |
7,672,550,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,079,452,088 |
2,991,475,697 |
39,508,724 |
861,147,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,484,675,435 |
12,315,614,258 |
13,759,724,744 |
12,342,540,656 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,528,921,235 |
2,761,887,590 |
3,434,754,003 |
819,484,408 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,592,374 |
14,290,280,687 |
58,129,869 |
194,338,523 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,344,266,376 |
34,845,853,584 |
35,534,252,915 |
47,159,172,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
226,622,086,226 |
137,682,493,190 |
148,510,134,192 |
175,849,069,187 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,433,644,100 |
3,047,314,100 |
2,251,647,100 |
1,675,035,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
490,857,720,252 |
386,017,984,332 |
289,229,797,554 |
205,782,134,102 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,331,287,252 |
100,164,979,332 |
75,695,237,554 |
46,518,236,602 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
480,526,433,000 |
285,853,005,000 |
213,534,560,000 |
159,263,897,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,572,354,597 |
34,796,376,953 |
63,071,995,124 |
64,458,925,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,572,354,597 |
34,796,376,953 |
63,071,995,124 |
64,458,925,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-281,360,367,257 |
-248,136,344,901 |
-219,860,726,730 |
-218,473,796,732 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-75,883,845,330 |
33,224,022,356 |
29,273,101,738 |
1,386,929,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-205,476,521,927 |
-281,360,367,257 |
-249,133,828,468 |
-219,860,726,730 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
873,290,410,806 |
710,313,579,464 |
612,304,303,024 |
540,639,814,415 |
|