MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,723,958,235 137,277,337,873 112,985,177,550 125,221,554,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,000,672,722 27,652,496,804 18,012,704,619 21,935,504,405
1. Tiền 25,000,672,722 27,652,496,804 18,012,704,619 21,935,504,405
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,554,993,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,554,993,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,004,327,167 48,868,497,747 47,435,284,146 54,707,133,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,787,378,079 31,677,696,447 34,885,665,848 45,711,922,426
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,164,654,903 621,963,795 5,748,996,287 2,945,077,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,480,468,939 17,997,012,259 17,098,296,889 16,719,918,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,428,174,754 -1,428,174,754 -10,297,674,878 -10,669,785,208
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,871,794,305 42,121,788,783 34,706,274,762 36,242,585,618
1. Hàng tồn kho 36,871,794,305 42,121,788,783 34,706,274,762 36,242,585,618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,292,170,641 18,634,554,539 12,830,914,023 12,336,331,039
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,997,496,911 2,960,822,434 2,053,768,942 1,302,057,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,920,528,813 7,299,587,188 2,401,882,759 2,660,128,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,374,144,917 8,374,144,917 8,375,262,322 8,374,144,917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 722,566,452,571 573,036,241,591 499,319,125,474 415,418,260,136
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 682,569,274,452 558,537,150,107 472,254,781,761 382,976,267,815
1. Tài sản cố định hữu hình 682,569,274,452 558,537,150,107 472,254,781,761 382,813,517,815
- Nguyên giá 1,663,840,530,254 1,535,354,033,020 1,474,659,127,438 1,383,190,370,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -981,271,255,802 -976,816,882,913 -1,002,404,345,677 -1,000,376,852,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 162,750,000
- Nguyên giá 238,654,500 238,654,500 238,654,500 427,654,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,654,500 -238,654,500 -238,654,500 -264,904,500
III. Bất động sản đầu tư 413,979,660 6,298,854,633
- Nguyên giá 5,785,803,477 5,785,803,477 6,636,446,595 24,550,647,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,785,803,477 -5,785,803,477 -6,222,466,935 -18,251,793,136
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91,957,200 589,338,109 763,686,291 819,936,291
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,957,200 589,338,109 763,686,291 819,936,291
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,417,446,100 4,306,829,805 4,308,029,805 4,336,924,005
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,998,468,525 5,998,468,525 5,998,468,525 5,998,468,525
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,581,022,425 -1,691,638,720 -1,690,438,720 -1,661,544,520
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,487,774,819 9,602,923,570 21,578,647,957 20,986,277,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,487,774,819 9,602,923,570 21,578,647,957 20,986,277,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 873,290,410,806 710,313,579,464 612,304,303,024 540,639,814,415
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 871,718,056,209 675,517,202,511 549,232,307,900 476,180,889,293
I. Nợ ngắn hạn 380,860,335,957 289,499,218,179 260,002,510,346 270,398,755,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,300,314,123 73,891,749,073 56,414,358,799 31,497,966,664
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,384,000 7,672,550,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,079,452,088 2,991,475,697 39,508,724 861,147,822
4. Phải trả người lao động 7,484,675,435 12,315,614,258 13,759,724,744 12,342,540,656
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,528,921,235 2,761,887,590 3,434,754,003 819,484,408
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,592,374 14,290,280,687 58,129,869 194,338,523
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,344,266,376 34,845,853,584 35,534,252,915 47,159,172,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 226,622,086,226 137,682,493,190 148,510,134,192 175,849,069,187
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,433,644,100 3,047,314,100 2,251,647,100 1,675,035,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 490,857,720,252 386,017,984,332 289,229,797,554 205,782,134,102
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,331,287,252 100,164,979,332 75,695,237,554 46,518,236,602
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 480,526,433,000 285,853,005,000 213,534,560,000 159,263,897,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,572,354,597 34,796,376,953 63,071,995,124 64,458,925,122
I. Vốn chủ sở hữu 1,572,354,597 34,796,376,953 63,071,995,124 64,458,925,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,932,721,854 82,932,721,854 82,932,721,854 82,932,721,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -281,360,367,257 -248,136,344,901 -219,860,726,730 -218,473,796,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -75,883,845,330 33,224,022,356 29,273,101,738 1,386,929,998
- LNST chưa phân phối kỳ này -205,476,521,927 -281,360,367,257 -249,133,828,468 -219,860,726,730
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 873,290,410,806 710,313,579,464 612,304,303,024 540,639,814,415
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.