TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,277,337,873 |
128,575,924,909 |
148,148,685,133 |
126,289,431,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,652,496,804 |
20,567,681,192 |
26,875,904,862 |
35,761,917,089 |
|
1. Tiền |
27,652,496,804 |
20,567,681,192 |
26,875,904,862 |
35,761,917,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,868,497,747 |
56,668,146,636 |
65,299,586,166 |
44,862,034,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,677,696,447 |
31,406,829,782 |
45,519,382,267 |
30,564,493,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
621,963,795 |
4,081,673,968 |
774,846,928 |
3,096,238,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,997,012,259 |
22,607,817,640 |
20,433,531,725 |
19,971,964,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,428,174,754 |
-1,428,174,754 |
-1,428,174,754 |
-8,770,662,328 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,121,788,783 |
35,980,579,791 |
39,385,993,809 |
32,767,961,265 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,121,788,783 |
35,980,579,791 |
39,385,993,809 |
32,767,961,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,634,554,539 |
15,359,517,290 |
16,587,200,296 |
12,897,518,962 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,960,822,434 |
2,427,675,625 |
2,428,476,197 |
2,080,593,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,299,587,188 |
4,557,696,748 |
5,784,579,182 |
2,441,663,305 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,374,144,917 |
8,374,144,917 |
8,374,144,917 |
8,375,262,322 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
573,036,241,591 |
550,489,176,674 |
537,682,230,943 |
515,884,328,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
558,537,150,107 |
536,691,124,517 |
514,637,239,927 |
493,222,878,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
558,537,150,107 |
536,691,124,517 |
514,637,239,927 |
493,222,878,263 |
|
- Nguyên giá |
1,535,354,033,020 |
1,474,789,561,951 |
1,474,306,568,833 |
1,474,321,127,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-976,816,882,913 |
-938,098,437,434 |
-959,669,328,906 |
-981,098,249,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
238,654,500 |
238,654,500 |
238,654,500 |
238,654,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
-238,654,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
430,992,522 |
422,486,091 |
|
- Nguyên giá |
5,785,803,477 |
5,785,803,477 |
6,636,446,595 |
6,636,446,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,785,803,477 |
-5,785,803,477 |
-6,205,454,073 |
-6,213,960,504 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
589,338,109 |
805,313,191 |
763,686,291 |
869,306,289 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
589,338,109 |
805,313,191 |
763,686,291 |
869,306,289 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,306,829,805 |
4,306,829,805 |
4,292,661,205 |
4,292,661,205 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
5,998,468,525 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,691,638,720 |
-1,691,638,720 |
-1,705,807,320 |
-1,705,807,320 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,602,923,570 |
8,685,909,161 |
17,557,650,998 |
17,076,996,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,602,923,570 |
8,685,909,161 |
17,557,650,998 |
17,076,996,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
710,313,579,464 |
679,065,101,583 |
685,830,916,076 |
642,173,760,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
675,517,202,511 |
608,933,974,779 |
624,367,289,224 |
579,262,631,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
289,499,218,179 |
233,950,602,799 |
270,288,086,584 |
247,031,343,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,891,749,073 |
52,252,005,068 |
56,810,540,198 |
53,214,966,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,672,550,000 |
481,407,752 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,991,475,697 |
2,978,848,044 |
3,026,761,272 |
61,039,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,315,614,258 |
9,577,691,871 |
10,540,940,630 |
11,074,524,189 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,761,887,590 |
723,856,966 |
2,252,154,447 |
664,648,186 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,290,280,687 |
2,854,230,808 |
9,344,374,439 |
5,627,006,940 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,845,853,584 |
35,725,073,174 |
35,749,369,393 |
30,570,650,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,682,493,190 |
126,482,477,016 |
150,219,899,105 |
143,509,060,842 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,047,314,100 |
2,875,012,100 |
2,344,047,100 |
2,309,447,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
386,017,984,332 |
374,983,371,980 |
354,079,202,640 |
332,231,288,191 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,164,979,332 |
101,787,521,980 |
103,534,657,640 |
95,099,193,191 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
285,853,005,000 |
273,195,850,000 |
250,544,545,000 |
237,132,095,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,796,376,953 |
70,131,126,804 |
61,463,626,852 |
62,911,128,825 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,796,376,953 |
70,131,126,804 |
61,463,626,852 |
62,911,128,825 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
82,932,721,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-248,136,344,901 |
-212,801,595,050 |
-221,469,095,002 |
-220,021,593,029 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,475,781,271 |
35,334,749,851 |
-8,667,499,952 |
2,444,985,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-266,612,126,172 |
-248,136,344,901 |
-212,801,595,050 |
-222,466,578,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
710,313,579,464 |
679,065,101,583 |
685,830,916,076 |
642,173,760,283 |
|