MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,277,337,873 128,575,924,909 148,148,685,133 126,289,431,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,652,496,804 20,567,681,192 26,875,904,862 35,761,917,089
1. Tiền 27,652,496,804 20,567,681,192 26,875,904,862 35,761,917,089
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,868,497,747 56,668,146,636 65,299,586,166 44,862,034,482
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,677,696,447 31,406,829,782 45,519,382,267 30,564,493,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 621,963,795 4,081,673,968 774,846,928 3,096,238,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,997,012,259 22,607,817,640 20,433,531,725 19,971,964,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,428,174,754 -1,428,174,754 -1,428,174,754 -8,770,662,328
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,121,788,783 35,980,579,791 39,385,993,809 32,767,961,265
1. Hàng tồn kho 42,121,788,783 35,980,579,791 39,385,993,809 32,767,961,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,634,554,539 15,359,517,290 16,587,200,296 12,897,518,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,960,822,434 2,427,675,625 2,428,476,197 2,080,593,335
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,299,587,188 4,557,696,748 5,784,579,182 2,441,663,305
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,374,144,917 8,374,144,917 8,374,144,917 8,375,262,322
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 573,036,241,591 550,489,176,674 537,682,230,943 515,884,328,485
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 558,537,150,107 536,691,124,517 514,637,239,927 493,222,878,263
1. Tài sản cố định hữu hình 558,537,150,107 536,691,124,517 514,637,239,927 493,222,878,263
- Nguyên giá 1,535,354,033,020 1,474,789,561,951 1,474,306,568,833 1,474,321,127,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -976,816,882,913 -938,098,437,434 -959,669,328,906 -981,098,249,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 238,654,500 238,654,500 238,654,500 238,654,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,654,500 -238,654,500 -238,654,500 -238,654,500
III. Bất động sản đầu tư 430,992,522 422,486,091
- Nguyên giá 5,785,803,477 5,785,803,477 6,636,446,595 6,636,446,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,785,803,477 -5,785,803,477 -6,205,454,073 -6,213,960,504
IV. Tài sản dở dang dài hạn 589,338,109 805,313,191 763,686,291 869,306,289
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 589,338,109 805,313,191 763,686,291 869,306,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,306,829,805 4,306,829,805 4,292,661,205 4,292,661,205
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,998,468,525 5,998,468,525 5,998,468,525 5,998,468,525
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,691,638,720 -1,691,638,720 -1,705,807,320 -1,705,807,320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,602,923,570 8,685,909,161 17,557,650,998 17,076,996,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,602,923,570 8,685,909,161 17,557,650,998 17,076,996,637
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 710,313,579,464 679,065,101,583 685,830,916,076 642,173,760,283
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 675,517,202,511 608,933,974,779 624,367,289,224 579,262,631,458
I. Nợ ngắn hạn 289,499,218,179 233,950,602,799 270,288,086,584 247,031,343,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,891,749,073 52,252,005,068 56,810,540,198 53,214,966,583
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,672,550,000 481,407,752
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,991,475,697 2,978,848,044 3,026,761,272 61,039,238
4. Phải trả người lao động 12,315,614,258 9,577,691,871 10,540,940,630 11,074,524,189
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,761,887,590 723,856,966 2,252,154,447 664,648,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,290,280,687 2,854,230,808 9,344,374,439 5,627,006,940
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,845,853,584 35,725,073,174 35,749,369,393 30,570,650,189
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,682,493,190 126,482,477,016 150,219,899,105 143,509,060,842
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,047,314,100 2,875,012,100 2,344,047,100 2,309,447,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,017,984,332 374,983,371,980 354,079,202,640 332,231,288,191
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,164,979,332 101,787,521,980 103,534,657,640 95,099,193,191
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 285,853,005,000 273,195,850,000 250,544,545,000 237,132,095,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,796,376,953 70,131,126,804 61,463,626,852 62,911,128,825
I. Vốn chủ sở hữu 34,796,376,953 70,131,126,804 61,463,626,852 62,911,128,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 82,932,721,854 82,932,721,854 82,932,721,854 82,932,721,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -248,136,344,901 -212,801,595,050 -221,469,095,002 -220,021,593,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,475,781,271 35,334,749,851 -8,667,499,952 2,444,985,540
- LNST chưa phân phối kỳ này -266,612,126,172 -248,136,344,901 -212,801,595,050 -222,466,578,569
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 710,313,579,464 679,065,101,583 685,830,916,076 642,173,760,283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.