TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
469,558,217,962 |
618,745,617,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
210,994,072,459 |
261,003,970,981 |
|
1. Tiền |
|
|
183,994,072,459 |
210,003,970,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
27,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
161,476,333,140 |
246,616,352,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73,806,015,954 |
88,226,917,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
67,408,958,445 |
131,662,645,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24,192,976,955 |
30,658,407,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,931,618,214 |
-3,931,618,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
95,083,269,482 |
106,914,362,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
95,083,269,482 |
106,914,362,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,004,542,881 |
4,210,931,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
877,863,397 |
928,465,659 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,952,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,126,679,484 |
1,550,182,749 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,729,330,403 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
342,107,805,377 |
336,372,473,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
91,900,000 |
80,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
731,657,598 |
731,657,598 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
91,900,000 |
80,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-731,657,598 |
-731,657,598 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
312,284,872,066 |
309,861,041,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
301,254,784,194 |
298,964,862,626 |
|
- Nguyên giá |
|
|
658,420,059,654 |
661,136,247,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-357,165,275,460 |
-362,171,385,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11,030,087,872 |
10,896,178,461 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,573,267,107 |
14,573,267,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,543,179,235 |
-3,677,088,646 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9,700,784,385 |
6,427,524,314 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,450,645,439 |
210,545,455 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,250,138,946 |
6,216,978,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17,203,122,500 |
17,203,122,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14,490,000,000 |
14,490,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
8,792,530,000 |
8,792,530,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6,079,407,500 |
-6,079,407,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,827,126,426 |
2,800,285,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,037,099,933 |
2,010,259,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
790,026,493 |
790,026,493 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
811,666,023,339 |
955,118,091,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
273,891,410,920 |
404,428,775,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
273,858,173,341 |
404,395,537,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50,473,587,519 |
42,691,635,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
107,566,943,812 |
195,365,452,527 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
43,596,655,352 |
46,971,602,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
25,599,167,820 |
28,393,202,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6,555,020,729 |
8,512,957,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10,872,305,322 |
45,180,290,558 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,474,572,282 |
18,221,547,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20,719,920,505 |
19,058,849,281 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
33,237,579 |
33,237,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33,237,579 |
33,237,579 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
537,774,612,419 |
550,689,315,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
538,271,800,787 |
550,702,529,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
511,387,068,932 |
511,387,068,932 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6,648,461,703 |
6,648,461,703 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10,522,375,442 |
10,522,375,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9,713,894,710 |
22,144,623,824 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
135,414,465 |
391,290,984 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9,578,480,245 |
21,753,332,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-497,188,368 |
-13,214,077 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-28,828,046,683 |
-28,021,683,056 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
28,330,858,315 |
28,008,468,979 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
811,666,023,339 |
955,118,091,017 |
|