MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 469,558,217,962 618,745,617,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 210,994,072,459 261,003,970,981
1. Tiền 183,994,072,459 210,003,970,981
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000 51,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,476,333,140 246,616,352,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,806,015,954 88,226,917,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,408,958,445 131,662,645,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,192,976,955 30,658,407,768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,931,618,214 -3,931,618,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,083,269,482 106,914,362,491
1. Hàng tồn kho 95,083,269,482 106,914,362,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,004,542,881 4,210,931,767
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 877,863,397 928,465,659
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,952,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,126,679,484 1,550,182,749
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,729,330,403
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 342,107,805,377 336,372,473,453
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,900,000 80,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 731,657,598 731,657,598
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 91,900,000 80,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -731,657,598 -731,657,598
II.Tài sản cố định 312,284,872,066 309,861,041,087
1. Tài sản cố định hữu hình 301,254,784,194 298,964,862,626
- Nguyên giá 658,420,059,654 661,136,247,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -357,165,275,460 -362,171,385,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,030,087,872 10,896,178,461
- Nguyên giá 14,573,267,107 14,573,267,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,543,179,235 -3,677,088,646
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,700,784,385 6,427,524,314
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,450,645,439 210,545,455
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,250,138,946 6,216,978,859
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,203,122,500 17,203,122,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,490,000,000 14,490,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,792,530,000 8,792,530,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,079,407,500 -6,079,407,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,827,126,426 2,800,285,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,037,099,933 2,010,259,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 790,026,493 790,026,493
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 811,666,023,339 955,118,091,017
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 273,891,410,920 404,428,775,193
I. Nợ ngắn hạn 273,858,173,341 404,395,537,614
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,473,587,519 42,691,635,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 107,566,943,812 195,365,452,527
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,596,655,352 46,971,602,193
4. Phải trả người lao động 25,599,167,820 28,393,202,475
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,555,020,729 8,512,957,149
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,872,305,322 45,180,290,558
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,474,572,282 18,221,547,760
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,719,920,505 19,058,849,281
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,237,579 33,237,579
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 33,237,579 33,237,579
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 537,774,612,419 550,689,315,824
I. Vốn chủ sở hữu 538,271,800,787 550,702,529,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 511,387,068,932 511,387,068,932
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,648,461,703 6,648,461,703
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,522,375,442 10,522,375,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,713,894,710 22,144,623,824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 135,414,465 391,290,984
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,578,480,245 21,753,332,840
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -497,188,368 -13,214,077
1. Nguồn kinh phí -28,828,046,683 -28,021,683,056
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 28,330,858,315 28,008,468,979
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 811,666,023,339 955,118,091,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.