1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,675,569,277 |
58,817,049,080 |
63,332,679,014 |
53,658,090,278 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,675,569,277 |
58,817,049,080 |
63,332,679,014 |
53,658,090,278 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,564,720,011 |
53,384,156,019 |
58,698,816,261 |
48,238,951,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,110,849,266 |
5,432,893,061 |
4,633,862,753 |
5,419,138,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
339,605,768 |
429,681,404 |
2,757,485,383 |
382,507,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,279,395 |
34,163,365 |
912,769,871 |
2,434,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
112,095,970 |
107,979,616 |
314,990,269 |
218,710,827 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,587,062,559 |
4,397,622,828 |
4,416,651,070 |
4,419,682,028 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,750,017,110 |
1,322,808,656 |
1,746,936,926 |
1,160,818,449 |
|
12. Thu nhập khác |
117,222,253 |
234,075,493 |
198,964,221 |
353,068,194 |
|
13. Chi phí khác |
15,719,898 |
393,362,198 |
119,325,316 |
100,912,140 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
101,502,355 |
-159,286,705 |
79,638,905 |
252,156,054 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,851,519,465 |
1,163,521,951 |
1,826,575,831 |
1,412,974,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
370,303,893 |
233,164,390 |
209,811,190 |
275,595,801 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,481,215,572 |
930,357,561 |
1,616,764,641 |
1,137,378,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,481,215,572 |
930,357,561 |
1,616,764,641 |
1,137,378,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|