MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,832,895,829 54,727,047,841 59,444,248,907 50,737,178,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,832,895,829 54,727,047,841 59,444,248,907 50,737,178,350
4. Giá vốn hàng bán 57,545,771,110 50,991,326,133 55,806,495,027 47,873,946,481
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,287,124,719 3,735,721,708 3,637,753,880 2,863,231,869
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,169,621,366 906,439,048 422,224,186 220,702,914
7. Chi phí tài chính 45,744,383 40,992,012 6,195,346 1,887,348
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 88,255,658 150,800,273 80,236,909 2,563,754,191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,324,172,723 2,594,765,543 2,495,947,505
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,998,573,321 1,855,602,928 1,477,598,306 518,293,244
12. Thu nhập khác 593,312,216 355,175,840 359,814,635 549,749,750
13. Chi phí khác 268,830,593 146,912,027 117,902,344 428,838,758
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 324,481,623 208,263,813 241,912,291 120,910,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,323,054,944 2,063,866,741 1,719,510,597 639,204,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 283,173,348 344,020,858 127,840,847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,323,054,944 1,780,693,393 1,375,489,739 511,363,389
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,323,054,944 1,780,693,393 1,375,489,739 511,363,389
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 703
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.