1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,832,895,829 |
54,727,047,841 |
59,444,248,907 |
50,737,178,350 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,832,895,829 |
54,727,047,841 |
59,444,248,907 |
50,737,178,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,545,771,110 |
50,991,326,133 |
55,806,495,027 |
47,873,946,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,287,124,719 |
3,735,721,708 |
3,637,753,880 |
2,863,231,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,169,621,366 |
906,439,048 |
422,224,186 |
220,702,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,744,383 |
40,992,012 |
6,195,346 |
1,887,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
88,255,658 |
150,800,273 |
80,236,909 |
2,563,754,191 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,324,172,723 |
2,594,765,543 |
2,495,947,505 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,998,573,321 |
1,855,602,928 |
1,477,598,306 |
518,293,244 |
|
12. Thu nhập khác |
593,312,216 |
355,175,840 |
359,814,635 |
549,749,750 |
|
13. Chi phí khác |
268,830,593 |
146,912,027 |
117,902,344 |
428,838,758 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
324,481,623 |
208,263,813 |
241,912,291 |
120,910,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,323,054,944 |
2,063,866,741 |
1,719,510,597 |
639,204,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
283,173,348 |
344,020,858 |
127,840,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,323,054,944 |
1,780,693,393 |
1,375,489,739 |
511,363,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,323,054,944 |
1,780,693,393 |
1,375,489,739 |
511,363,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|