1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,924,080,076 |
64,832,895,829 |
54,727,047,841 |
59,444,248,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,924,080,076 |
64,832,895,829 |
54,727,047,841 |
59,444,248,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,091,049,139 |
57,545,771,110 |
50,991,326,133 |
55,806,495,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,833,030,937 |
7,287,124,719 |
3,735,721,708 |
3,637,753,880 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
365,228,279 |
1,169,621,366 |
906,439,048 |
422,224,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,165,757 |
45,744,383 |
40,992,012 |
6,195,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,946,365 |
88,255,658 |
150,800,273 |
80,236,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,104,851,505 |
2,324,172,723 |
2,594,765,543 |
2,495,947,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,017,295,589 |
5,998,573,321 |
1,855,602,928 |
1,477,598,306 |
|
12. Thu nhập khác |
290,909,048 |
593,312,216 |
355,175,840 |
359,814,635 |
|
13. Chi phí khác |
128,868,802 |
268,830,593 |
146,912,027 |
117,902,344 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
162,040,246 |
324,481,623 |
208,263,813 |
241,912,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,179,335,835 |
6,323,054,944 |
2,063,866,741 |
1,719,510,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
283,173,348 |
344,020,858 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,179,335,835 |
6,323,054,944 |
1,780,693,393 |
1,375,489,739 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,179,335,835 |
6,323,054,944 |
1,780,693,393 |
1,375,489,739 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
353 |
703 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|