MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,924,080,076 64,832,895,829 54,727,047,841 59,444,248,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,924,080,076 64,832,895,829 54,727,047,841 59,444,248,907
4. Giá vốn hàng bán 52,091,049,139 57,545,771,110 50,991,326,133 55,806,495,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,833,030,937 7,287,124,719 3,735,721,708 3,637,753,880
6. Doanh thu hoạt động tài chính 365,228,279 1,169,621,366 906,439,048 422,224,186
7. Chi phí tài chính 53,165,757 45,744,383 40,992,012 6,195,346
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,946,365 88,255,658 150,800,273 80,236,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,104,851,505 2,324,172,723 2,594,765,543 2,495,947,505
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,017,295,589 5,998,573,321 1,855,602,928 1,477,598,306
12. Thu nhập khác 290,909,048 593,312,216 355,175,840 359,814,635
13. Chi phí khác 128,868,802 268,830,593 146,912,027 117,902,344
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 162,040,246 324,481,623 208,263,813 241,912,291
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,179,335,835 6,323,054,944 2,063,866,741 1,719,510,597
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 283,173,348 344,020,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,179,335,835 6,323,054,944 1,780,693,393 1,375,489,739
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,179,335,835 6,323,054,944 1,780,693,393 1,375,489,739
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 353 703
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.