TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,953,892,694 |
116,183,698,950 |
118,728,896,784 |
123,413,892,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,243,506,878 |
49,672,856,809 |
41,056,823,871 |
42,215,868,795 |
|
1. Tiền |
9,043,506,878 |
9,772,856,809 |
9,856,823,871 |
11,015,868,795 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,200,000,000 |
39,900,000,000 |
31,200,000,000 |
31,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,592,800,000 |
11,592,800,000 |
20,692,800,000 |
22,192,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-674,960,500 |
-674,960,500 |
-674,960,500 |
-674,960,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,300,000,000 |
11,300,000,000 |
20,400,000,000 |
21,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,034,002,436 |
50,743,517,547 |
55,097,588,635 |
56,901,799,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,529,058,070 |
49,412,374,322 |
53,176,420,138 |
54,609,962,466 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,151,852,648 |
2,089,658,825 |
3,185,266,340 |
3,179,442,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,927,287,981 |
2,791,055,663 |
2,347,557,260 |
2,747,409,136 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,574,196,263 |
-3,549,571,263 |
-3,611,655,103 |
-3,635,014,274 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,368,243,094 |
3,411,631,537 |
1,194,976,890 |
1,266,400,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,368,243,094 |
3,411,631,537 |
1,194,976,890 |
1,266,400,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
715,340,286 |
762,893,057 |
686,707,388 |
837,022,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
670,641,742 |
583,876,193 |
515,408,121 |
374,856,361 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
160,247,696 |
71,494,634 |
210,442,143 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,698,544 |
18,769,168 |
99,804,633 |
251,724,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,945,021,928 |
131,209,558,191 |
130,071,792,331 |
129,097,284,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,114,770,139 |
25,226,529,889 |
25,226,529,889 |
25,226,529,889 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,553,304,639 |
24,553,304,639 |
24,553,304,639 |
24,553,304,639 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
561,465,500 |
673,225,250 |
673,225,250 |
673,225,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,625,241,317 |
35,444,793,717 |
34,421,494,587 |
33,348,013,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,498,157,986 |
32,348,960,387 |
31,356,911,258 |
30,314,680,134 |
|
- Nguyên giá |
128,211,510,849 |
127,861,545,481 |
127,922,000,026 |
127,922,000,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,713,352,863 |
-95,512,585,094 |
-96,565,088,768 |
-97,607,319,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,127,083,331 |
3,095,833,330 |
3,064,583,329 |
3,033,333,328 |
|
- Nguyên giá |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,916,669 |
-104,166,670 |
-135,416,671 |
-166,666,672 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,287,511,557 |
48,448,843,847 |
48,520,249,847 |
48,625,713,302 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,287,511,557 |
48,448,843,847 |
48,520,249,847 |
48,625,713,302 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,824,944,284 |
16,824,944,284 |
16,824,944,284 |
16,824,944,284 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,169,479,718 |
-22,169,479,718 |
-22,169,479,718 |
-22,169,479,718 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,092,554,631 |
5,264,446,454 |
5,078,573,724 |
5,072,083,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,092,554,631 |
5,264,446,454 |
5,078,573,724 |
5,072,083,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
247,898,914,622 |
247,393,257,141 |
248,800,689,115 |
252,511,176,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,353,022,262 |
98,709,986,079 |
104,953,504,499 |
106,738,869,631 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,448,362,349 |
45,613,803,768 |
51,625,225,537 |
53,273,294,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,331,726,953 |
14,900,885,950 |
16,154,912,591 |
15,959,700,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
753,362 |
3,024,156 |
8,551,732 |
6,018,611 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
676,174,004 |
1,803,419,229 |
1,088,242,448 |
2,116,139,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,925,958,301 |
3,387,683,759 |
4,459,550,519 |
6,277,351,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
857,722,187 |
1,375,282,094 |
958,237,630 |
1,118,550,443 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
785,400,000 |
314,160,000 |
471,240,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,656,027,542 |
23,447,025,456 |
27,470,890,418 |
26,827,082,470 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
100,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
-188,916,876 |
1,170,680,199 |
497,211,799 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,904,659,913 |
53,096,182,311 |
53,328,278,962 |
53,465,574,849 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,904,659,913 |
53,096,182,311 |
53,328,278,962 |
53,465,574,849 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,545,892,360 |
148,683,271,062 |
143,847,184,616 |
145,772,307,119 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,545,892,360 |
148,683,271,062 |
143,847,184,616 |
145,772,307,119 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,830,983,651 |
16,830,983,651 |
16,830,983,651 |
16,830,983,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,714,928,709 |
21,852,307,411 |
17,016,220,965 |
18,941,343,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,788,788,299 |
1,137,378,702 |
2,422,249,331 |
4,347,371,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,926,140,410 |
20,714,928,709 |
14,593,971,634 |
14,593,971,634 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
247,898,914,622 |
247,393,257,141 |
248,800,689,115 |
252,511,176,750 |
|