MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,953,892,694 116,183,698,950 118,728,896,784 123,413,892,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,243,506,878 49,672,856,809 41,056,823,871 42,215,868,795
1. Tiền 9,043,506,878 9,772,856,809 9,856,823,871 11,015,868,795
2. Các khoản tương đương tiền 42,200,000,000 39,900,000,000 31,200,000,000 31,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,592,800,000 11,592,800,000 20,692,800,000 22,192,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh 967,760,500 967,760,500 967,760,500 967,760,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -674,960,500 -674,960,500 -674,960,500 -674,960,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,300,000,000 11,300,000,000 20,400,000,000 21,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,034,002,436 50,743,517,547 55,097,588,635 56,901,799,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,529,058,070 49,412,374,322 53,176,420,138 54,609,962,466
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,151,852,648 2,089,658,825 3,185,266,340 3,179,442,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,927,287,981 2,791,055,663 2,347,557,260 2,747,409,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,574,196,263 -3,549,571,263 -3,611,655,103 -3,635,014,274
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,368,243,094 3,411,631,537 1,194,976,890 1,266,400,804
1. Hàng tồn kho 1,368,243,094 3,411,631,537 1,194,976,890 1,266,400,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 715,340,286 762,893,057 686,707,388 837,022,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 670,641,742 583,876,193 515,408,121 374,856,361
2. Thuế GTGT được khấu trừ 160,247,696 71,494,634 210,442,143
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,698,544 18,769,168 99,804,633 251,724,176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,945,021,928 131,209,558,191 130,071,792,331 129,097,284,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,114,770,139 25,226,529,889 25,226,529,889 25,226,529,889
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 24,553,304,639 24,553,304,639 24,553,304,639 24,553,304,639
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 561,465,500 673,225,250 673,225,250 673,225,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,625,241,317 35,444,793,717 34,421,494,587 33,348,013,462
1. Tài sản cố định hữu hình 33,498,157,986 32,348,960,387 31,356,911,258 30,314,680,134
- Nguyên giá 128,211,510,849 127,861,545,481 127,922,000,026 127,922,000,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,713,352,863 -95,512,585,094 -96,565,088,768 -97,607,319,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,127,083,331 3,095,833,330 3,064,583,329 3,033,333,328
- Nguyên giá 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,916,669 -104,166,670 -135,416,671 -166,666,672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,287,511,557 48,448,843,847 48,520,249,847 48,625,713,302
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,287,511,557 48,448,843,847 48,520,249,847 48,625,713,302
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,824,944,284 16,824,944,284 16,824,944,284 16,824,944,284
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,594,424,002 33,594,424,002 33,594,424,002 33,594,424,002
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,169,479,718 -22,169,479,718 -22,169,479,718 -22,169,479,718
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,092,554,631 5,264,446,454 5,078,573,724 5,072,083,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,092,554,631 5,264,446,454 5,078,573,724 5,072,083,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,898,914,622 247,393,257,141 248,800,689,115 252,511,176,750
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100,353,022,262 98,709,986,079 104,953,504,499 106,738,869,631
I. Nợ ngắn hạn 47,448,362,349 45,613,803,768 51,625,225,537 53,273,294,782
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,331,726,953 14,900,885,950 16,154,912,591 15,959,700,571
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 753,362 3,024,156 8,551,732 6,018,611
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 676,174,004 1,803,419,229 1,088,242,448 2,116,139,202
4. Phải trả người lao động 4,925,958,301 3,387,683,759 4,459,550,519 6,277,351,686
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 857,722,187 1,375,282,094 958,237,630 1,118,550,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 785,400,000 314,160,000 471,240,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,656,027,542 23,447,025,456 27,470,890,418 26,827,082,470
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá -188,916,876 1,170,680,199 497,211,799
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,904,659,913 53,096,182,311 53,328,278,962 53,465,574,849
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 52,904,659,913 53,096,182,311 53,328,278,962 53,465,574,849
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,545,892,360 148,683,271,062 143,847,184,616 145,772,307,119
I. Vốn chủ sở hữu 147,545,892,360 148,683,271,062 143,847,184,616 145,772,307,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,830,983,651 16,830,983,651 16,830,983,651 16,830,983,651
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,714,928,709 21,852,307,411 17,016,220,965 18,941,343,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,788,788,299 1,137,378,702 2,422,249,331 4,347,371,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,926,140,410 20,714,928,709 14,593,971,634 14,593,971,634
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,898,914,622 247,393,257,141 248,800,689,115 252,511,176,750
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.