TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,949,680,460 |
112,898,833,938 |
115,953,892,694 |
116,183,698,950 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,473,979,459 |
50,167,389,438 |
51,243,506,878 |
49,672,856,809 |
|
1. Tiền |
7,773,979,459 |
7,467,389,438 |
9,043,506,878 |
9,772,856,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,700,000,000 |
42,700,000,000 |
42,200,000,000 |
39,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,054,900,000 |
11,054,900,000 |
11,592,800,000 |
11,592,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
967,760,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-612,860,500 |
-612,860,500 |
-674,960,500 |
-674,960,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,700,000,000 |
10,700,000,000 |
11,300,000,000 |
11,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,344,907,780 |
47,549,322,327 |
51,034,002,436 |
50,743,517,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,322,788,720 |
46,781,246,067 |
49,529,058,070 |
49,412,374,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,658,730,943 |
1,256,429,641 |
2,151,852,648 |
2,089,658,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,744,149,589 |
2,892,408,091 |
2,927,287,981 |
2,791,055,663 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,380,761,472 |
-3,380,761,472 |
-3,574,196,263 |
-3,549,571,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,305,973,175 |
3,551,274,609 |
1,368,243,094 |
3,411,631,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,305,973,175 |
3,551,274,609 |
1,368,243,094 |
3,411,631,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
769,920,046 |
575,947,564 |
715,340,286 |
762,893,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
331,276,758 |
311,237,895 |
670,641,742 |
583,876,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,668,089 |
111,211,595 |
|
160,247,696 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
405,975,199 |
153,498,074 |
44,698,544 |
18,769,168 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,816,623,613 |
133,787,605,932 |
131,945,021,928 |
131,209,558,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,052,919,097 |
32,052,919,097 |
25,114,770,139 |
25,226,529,889 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
30,886,813,597 |
30,886,813,597 |
24,553,304,639 |
24,553,304,639 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,166,105,500 |
1,166,105,500 |
561,465,500 |
673,225,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,518,379,184 |
37,108,279,952 |
36,625,241,317 |
35,444,793,717 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,328,795,851 |
33,949,946,620 |
33,498,157,986 |
32,348,960,387 |
|
- Nguyên giá |
127,502,004,777 |
128,292,010,849 |
128,211,510,849 |
127,861,545,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,173,208,926 |
-94,342,064,229 |
-94,713,352,863 |
-95,512,585,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,189,583,333 |
3,158,333,332 |
3,127,083,331 |
3,095,833,330 |
|
- Nguyên giá |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,416,667 |
-41,666,668 |
-72,916,669 |
-104,166,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,603,501,462 |
42,165,831,806 |
48,287,511,557 |
48,448,843,847 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,603,501,462 |
42,165,831,806 |
48,287,511,557 |
48,448,843,847 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,661,481,220 |
17,661,481,220 |
16,824,944,284 |
16,824,944,284 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
33,594,424,002 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,332,942,782 |
-21,332,942,782 |
-22,169,479,718 |
-22,169,479,718 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,980,342,650 |
4,799,093,857 |
5,092,554,631 |
5,264,446,454 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,980,342,650 |
4,799,093,857 |
5,092,554,631 |
5,264,446,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,766,304,073 |
246,686,439,870 |
247,898,914,622 |
247,393,257,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,314,735,034 |
101,319,792,270 |
100,353,022,262 |
98,709,986,079 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,868,170,449 |
48,741,484,130 |
47,448,362,349 |
45,613,803,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,374,753,899 |
15,825,413,054 |
17,331,726,953 |
14,900,885,950 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,779,450 |
|
753,362 |
3,024,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,388,229,915 |
2,472,016,781 |
676,174,004 |
1,803,419,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
238,776,000 |
1,341,198,733 |
4,925,958,301 |
3,387,683,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
816,798,243 |
882,864,094 |
857,722,187 |
1,375,282,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,381,819 |
471,240,000 |
|
785,400,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,311,008,299 |
27,646,736,744 |
23,656,027,542 |
23,447,025,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
100,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
665,442,824 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
52,014,724 |
|
-188,916,876 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,446,564,585 |
52,578,308,140 |
52,904,659,913 |
53,096,182,311 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,446,564,585 |
52,578,308,140 |
52,904,659,913 |
53,096,182,311 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,451,569,039 |
145,366,647,600 |
147,545,892,360 |
148,683,271,062 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,451,569,039 |
145,366,647,600 |
147,545,892,360 |
148,683,271,062 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,830,983,651 |
16,830,983,651 |
16,830,983,651 |
16,830,983,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,620,605,388 |
18,535,683,949 |
20,714,928,709 |
21,852,307,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,694,465,578 |
3,609,543,539 |
5,788,788,299 |
1,137,378,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,926,139,810 |
14,926,140,410 |
14,926,140,410 |
20,714,928,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,766,304,073 |
246,686,439,870 |
247,898,914,622 |
247,393,257,141 |
|