MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,939,149,469 48,143,935,821 24,839,965,932 10,035,639,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,939,149,469 48,143,935,821 24,839,965,932 10,035,639,814
4. Giá vốn hàng bán 36,151,217,053 43,884,655,793 25,252,166,105 9,334,177,335
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,787,932,416 4,259,280,028 -412,200,173 701,462,479
6. Doanh thu hoạt động tài chính 521,990,317 268,741 307,188 1,280,683
7. Chi phí tài chính 1,446,859,286 1,691,910,832 1,500,778,719 1,460,443,243
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,446,859,286 1,691,910,832 1,500,773,719 1,460,443,243
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,210,952,487 921,865,073 3,084,768,572 974,632,149
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,652,110,960 1,645,772,864 -4,997,440,276 -1,732,332,230
12. Thu nhập khác 281,476,618 919,122,825 153,151,585 107,440,740
13. Chi phí khác 481,440,963 440,989,697 211,799,797 160,823,653
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -199,964,345 478,133,128 -58,648,212 -53,382,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,452,146,615 2,123,905,992 -5,056,088,488 -1,785,715,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 747,163,227 424,781,197 -891,323,297
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,704,983,388 1,699,124,795 -4,164,765,191 -1,785,715,143
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,704,983,388 1,699,124,795 -4,164,765,191 -1,785,715,143
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 247 155
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.