1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,939,149,469 |
48,143,935,821 |
24,839,965,932 |
10,035,639,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,939,149,469 |
48,143,935,821 |
24,839,965,932 |
10,035,639,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,151,217,053 |
43,884,655,793 |
25,252,166,105 |
9,334,177,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,787,932,416 |
4,259,280,028 |
-412,200,173 |
701,462,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
521,990,317 |
268,741 |
307,188 |
1,280,683 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,446,859,286 |
1,691,910,832 |
1,500,778,719 |
1,460,443,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,446,859,286 |
1,691,910,832 |
1,500,773,719 |
1,460,443,243 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,210,952,487 |
921,865,073 |
3,084,768,572 |
974,632,149 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,652,110,960 |
1,645,772,864 |
-4,997,440,276 |
-1,732,332,230 |
|
12. Thu nhập khác |
281,476,618 |
919,122,825 |
153,151,585 |
107,440,740 |
|
13. Chi phí khác |
481,440,963 |
440,989,697 |
211,799,797 |
160,823,653 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-199,964,345 |
478,133,128 |
-58,648,212 |
-53,382,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,452,146,615 |
2,123,905,992 |
-5,056,088,488 |
-1,785,715,143 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
747,163,227 |
424,781,197 |
-891,323,297 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,704,983,388 |
1,699,124,795 |
-4,164,765,191 |
-1,785,715,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,704,983,388 |
1,699,124,795 |
-4,164,765,191 |
-1,785,715,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
247 |
155 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|