MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 394,385,668,508 365,124,905,301 280,524,271,286 290,933,877,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,739,389,636 7,043,051,116 3,646,339,917
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 390,646,278,872 365,124,905,301 273,481,220,170 287,287,537,863
4. Giá vốn hàng bán 354,879,987,067 331,438,280,941 235,852,288,300 247,707,958,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,766,291,805 33,686,624,360 37,628,931,870 39,579,579,701
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,340,260 68,284,685 142,390,137 333,109,985
7. Chi phí tài chính 2,857,728,001 2,239,755,334 3,095,694,645 3,448,255,650
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,857,728,001 2,219,722,334 3,095,694,645 3,448,185,712
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,890,870,868 29,977,599,664 29,929,966,867 28,725,874,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,100,951,734 6,488,678,840 5,217,153,937 7,158,944,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,982,918,538 -4,951,124,793 -471,493,442 579,614,991
12. Thu nhập khác 7,719,626,595 6,177,286,084 2,392,779,005 4,412,798,550
13. Chi phí khác 391,129,647 656,101,611 1,856,047,037 2,272,527,654
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,328,496,948 5,521,184,473 536,731,968 2,140,270,896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,345,578,410 570,059,680 65,238,526 2,719,885,887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 237,030,283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 412,914,218 -94,966,097 -94,966,097 -94,966,095
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 932,664,192 665,025,777 160,204,623 2,577,821,699
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 932,664,192 665,025,777 160,204,623 2,577,821,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 97 69 17 269
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 97 -378 17
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.