MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,387,774,564 261,009,672,311 394,385,668,508 365,124,905,301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,500,926,940 4,784,119,632 3,739,389,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 157,886,847,624 256,225,552,679 390,646,278,872 365,124,905,301
4. Giá vốn hàng bán 132,975,287,608 216,390,192,431 354,879,987,067 331,438,280,941
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,911,560,016 39,835,360,248 35,766,291,805 33,686,624,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,301,330 28,247,198 100,340,260 68,284,685
7. Chi phí tài chính 1,808,517,974 1,428,878,397 2,857,728,001 2,239,755,334
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,808,517,974 1,428,878,397 2,857,728,001 2,219,722,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,851,866,715 33,564,265,845 32,890,870,868 29,977,599,664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,326,987,293 6,237,168,976 6,100,951,734 6,488,678,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,054,510,636 -1,366,705,772 -5,982,918,538 -4,951,124,793
12. Thu nhập khác 8,282,820,255 5,562,353,055 7,719,626,595 6,177,286,084
13. Chi phí khác 944,856,618 536,824,344 391,129,647 656,101,611
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,337,963,637 5,025,528,711 7,328,496,948 5,521,184,473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,716,546,999 3,658,822,939 1,345,578,410 570,059,680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 412,914,218 -94,966,097
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,716,546,999 3,658,822,939 932,664,192 665,025,777
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,716,546,999 3,658,822,939 932,664,192 665,025,777
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -595 381 97 69
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -595 381 97 -378
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.