1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,387,774,564 |
261,009,672,311 |
394,385,668,508 |
365,124,905,301 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,500,926,940 |
4,784,119,632 |
3,739,389,636 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,886,847,624 |
256,225,552,679 |
390,646,278,872 |
365,124,905,301 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,975,287,608 |
216,390,192,431 |
354,879,987,067 |
331,438,280,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,911,560,016 |
39,835,360,248 |
35,766,291,805 |
33,686,624,360 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,301,330 |
28,247,198 |
100,340,260 |
68,284,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,808,517,974 |
1,428,878,397 |
2,857,728,001 |
2,239,755,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,808,517,974 |
1,428,878,397 |
2,857,728,001 |
2,219,722,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,851,866,715 |
33,564,265,845 |
32,890,870,868 |
29,977,599,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,326,987,293 |
6,237,168,976 |
6,100,951,734 |
6,488,678,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,054,510,636 |
-1,366,705,772 |
-5,982,918,538 |
-4,951,124,793 |
|
12. Thu nhập khác |
8,282,820,255 |
5,562,353,055 |
7,719,626,595 |
6,177,286,084 |
|
13. Chi phí khác |
944,856,618 |
536,824,344 |
391,129,647 |
656,101,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,337,963,637 |
5,025,528,711 |
7,328,496,948 |
5,521,184,473 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,716,546,999 |
3,658,822,939 |
1,345,578,410 |
570,059,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
412,914,218 |
-94,966,097 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,716,546,999 |
3,658,822,939 |
932,664,192 |
665,025,777 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,716,546,999 |
3,658,822,939 |
932,664,192 |
665,025,777 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-595 |
381 |
97 |
69 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-595 |
381 |
97 |
-378 |
|