TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
40,177,678,144 |
|
66,819,326,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,596,785,936 |
|
21,394,912,491 |
|
1. Tiền |
|
9,501,707,525 |
|
20,844,912,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
95,078,411 |
|
550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
20,558,190,380 |
|
23,629,729,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
11,831,632,461 |
|
15,248,479,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
50,000,002 |
|
363,809,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,960,818,711 |
|
3,836,828,353 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
4,715,739,206 |
|
4,180,611,373 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,716,214,871 |
|
21,568,924,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,716,214,871 |
|
21,568,924,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
306,486,957 |
|
225,760,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
235,395,629 |
|
146,239,991 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
71,091,328 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
79,520,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
65,063,176,766 |
|
63,684,876,819 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
-3,580,073,239 |
|
-3,653,253,555 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
36,330,873,027 |
|
36,317,873,027 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
24,493,643 |
|
24,493,643 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-39,935,439,909 |
|
-39,995,620,225 |
|
II.Tài sản cố định |
|
40,115,506,001 |
|
38,992,067,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
36,324,637,113 |
|
35,257,502,297 |
|
- Nguyên giá |
|
64,595,092,388 |
|
64,681,905,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-28,270,455,275 |
|
-29,424,403,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,790,868,888 |
|
3,734,565,428 |
|
- Nguyên giá |
|
4,857,830,069 |
|
4,857,830,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,066,961,181 |
|
-1,123,264,641 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
28,527,744,004 |
|
28,346,062,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
28,527,744,004 |
|
28,346,062,649 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
105,240,854,910 |
|
130,504,203,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
66,494,433,657 |
|
85,610,290,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
57,962,288,060 |
|
77,157,457,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
25,122,008,407 |
|
48,436,572,268 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,690,904,827 |
|
11,420,434,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,001,247,274 |
|
990,531,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
714,766,761 |
|
464,534,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
160,195,024 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
13,974,748,323 |
|
1,011,777,194 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,458,400,000 |
|
14,673,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
212,468 |
|
212,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
8,532,145,597 |
|
8,452,833,364 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
838,167,128 |
|
838,167,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
7,693,978,469 |
|
7,614,666,236 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
38,746,421,253 |
|
44,893,912,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
38,746,421,253 |
|
44,893,912,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
96,000,000,000 |
|
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
96,000,000,000 |
|
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
35,149,050,000 |
|
35,149,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,823,272,048 |
|
2,823,272,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
585,631,494 |
|
585,631,494 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-95,811,532,289 |
|
-89,664,040,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-418,521,829 |
|
-95,393,010,460 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-95,393,010,460 |
|
5,728,969,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
105,240,854,910 |
|
130,504,203,606 |
|