MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,710,560,742 104,647,041,877 92,391,081,039 32,843,597,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,169,193,277 5,495,464,456 4,896,265,154 1,796,886,494
1. Tiền 2,169,193,277 5,495,464,456 2,896,265,154 1,796,886,494
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,893,166,132 60,498,777,087 33,025,588,740 24,346,743,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,822,670,797 58,042,212,787 53,507,435,145 48,300,401,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,217,652,846 2,017,821,687 1,970,764,398 1,479,766,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,757,931,158 1,343,831,282 1,095,878,206 6,345,805,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905,088,669 -905,088,669 -23,548,489,009 -31,779,229,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,484,641,894 26,690,270,280 43,166,140,187 3,058,633,057
1. Hàng tồn kho 28,484,641,894 26,690,270,280 43,166,140,187 3,058,633,057
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,163,559,439 11,962,530,054 11,303,086,958 3,641,334,932
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,049,031,320 2,646,675,472 1,569,587,765 998,783,308
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,792,540,564 3,052,205,009 2,772,422,400 259,160,154
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,668,033 41,169,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,305,319,522 6,263,649,573 6,961,076,793 2,342,222,368
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,985,776,758 129,700,620,973 119,882,640,329 111,469,584,178
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,617,164,989 61,632,134,994 56,190,125,326 52,853,427,290
1. Tài sản cố định hữu hình 34,469,520,128 40,001,277,255 35,291,589,540 32,028,568,579
- Nguyên giá 41,584,177,781 49,454,652,748 47,109,107,892 45,037,317,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,114,657,653 -9,453,375,493 -11,817,518,352 -13,008,748,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,002,090,000 16,268,594,079 15,435,349,321 15,035,297,077
- Nguyên giá 16,002,090,000 16,438,008,000 16,002,090,000 16,002,090,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,413,921 -566,740,679 -966,792,923
3. Tài sản cố định vô hình 5,714,567,676 5,362,263,660 5,463,186,465 5,789,561,634
- Nguyên giá 6,066,871,702 6,066,871,702 5,828,796,069 6,393,226,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,304,026 -704,608,042 -365,609,604 -603,664,922
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 430,987,185
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,368,611,769 68,068,485,979 63,692,515,003 58,616,156,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,559,941,269 67,579,870,745 63,113,927,064 57,706,301,498
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,696,337,500 234,347,662,850 212,273,721,368 144,313,181,848
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 168,144,207,584 98,181,496,971 116,294,015,561 61,742,877,811
I. Nợ ngắn hạn 143,201,309,679 70,627,316,656 92,683,823,456 41,058,307,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,470,404,828 44,315,240,417 64,151,346,907 10,217,058,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,209,985 325,745,490 523,049,567 566,595,595
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,342,724,550 1,346,767,051 1,303,304,700 1,241,551,918
4. Phải trả người lao động 5,482,513 355,156,557 517,849,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,527,341 131,388,897
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,399,943 318,800,545
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,942,897,905 27,554,180,315 23,610,192,105 20,684,570,769
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,390,860,905 20,203,434,815 19,104,898,605 19,024,729,269
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,552,037,000 7,350,745,500 4,505,293,500 1,659,841,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,552,129,916 136,166,165,879 95,979,705,807 82,570,304,037
I. Vốn chủ sở hữu 138,526,130,906 136,126,765,936 95,979,705,807 82,570,304,037
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,149,050,000 35,149,050,000 35,149,050,000 35,149,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,811,543,942 2,168,327,076 2,312,959,062 2,312,959,062
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 445,798,122 509,509,396 585,631,494 585,631,494
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,875,109,262 1,934,198,464 -38,578,247,735 -51,987,649,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25,999,010 39,399,943
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,696,337,500 234,347,662,850 212,273,721,368 144,313,181,848
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.