TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,710,560,742 |
104,647,041,877 |
92,391,081,039 |
32,843,597,670 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,169,193,277 |
5,495,464,456 |
4,896,265,154 |
1,796,886,494 |
|
1. Tiền |
2,169,193,277 |
5,495,464,456 |
2,896,265,154 |
1,796,886,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,893,166,132 |
60,498,777,087 |
33,025,588,740 |
24,346,743,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,822,670,797 |
58,042,212,787 |
53,507,435,145 |
48,300,401,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,217,652,846 |
2,017,821,687 |
1,970,764,398 |
1,479,766,235 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,757,931,158 |
1,343,831,282 |
1,095,878,206 |
6,345,805,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-905,088,669 |
-905,088,669 |
-23,548,489,009 |
-31,779,229,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,484,641,894 |
26,690,270,280 |
43,166,140,187 |
3,058,633,057 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,484,641,894 |
26,690,270,280 |
43,166,140,187 |
3,058,633,057 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,163,559,439 |
11,962,530,054 |
11,303,086,958 |
3,641,334,932 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,049,031,320 |
2,646,675,472 |
1,569,587,765 |
998,783,308 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,792,540,564 |
3,052,205,009 |
2,772,422,400 |
259,160,154 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,668,033 |
|
|
41,169,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,305,319,522 |
6,263,649,573 |
6,961,076,793 |
2,342,222,368 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,985,776,758 |
129,700,620,973 |
119,882,640,329 |
111,469,584,178 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,617,164,989 |
61,632,134,994 |
56,190,125,326 |
52,853,427,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,469,520,128 |
40,001,277,255 |
35,291,589,540 |
32,028,568,579 |
|
- Nguyên giá |
41,584,177,781 |
49,454,652,748 |
47,109,107,892 |
45,037,317,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,114,657,653 |
-9,453,375,493 |
-11,817,518,352 |
-13,008,748,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,002,090,000 |
16,268,594,079 |
15,435,349,321 |
15,035,297,077 |
|
- Nguyên giá |
16,002,090,000 |
16,438,008,000 |
16,002,090,000 |
16,002,090,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-169,413,921 |
-566,740,679 |
-966,792,923 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,714,567,676 |
5,362,263,660 |
5,463,186,465 |
5,789,561,634 |
|
- Nguyên giá |
6,066,871,702 |
6,066,871,702 |
5,828,796,069 |
6,393,226,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,304,026 |
-704,608,042 |
-365,609,604 |
-603,664,922 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
430,987,185 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,368,611,769 |
68,068,485,979 |
63,692,515,003 |
58,616,156,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,559,941,269 |
67,579,870,745 |
63,113,927,064 |
57,706,301,498 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
306,696,337,500 |
234,347,662,850 |
212,273,721,368 |
144,313,181,848 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,144,207,584 |
98,181,496,971 |
116,294,015,561 |
61,742,877,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
143,201,309,679 |
70,627,316,656 |
92,683,823,456 |
41,058,307,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,470,404,828 |
44,315,240,417 |
64,151,346,907 |
10,217,058,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,209,985 |
325,745,490 |
523,049,567 |
566,595,595 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,342,724,550 |
1,346,767,051 |
1,303,304,700 |
1,241,551,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,482,513 |
|
355,156,557 |
517,849,966 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
142,527,341 |
131,388,897 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
39,399,943 |
318,800,545 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,942,897,905 |
27,554,180,315 |
23,610,192,105 |
20,684,570,769 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,390,860,905 |
20,203,434,815 |
19,104,898,605 |
19,024,729,269 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,552,037,000 |
7,350,745,500 |
4,505,293,500 |
1,659,841,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,552,129,916 |
136,166,165,879 |
95,979,705,807 |
82,570,304,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,526,130,906 |
136,126,765,936 |
95,979,705,807 |
82,570,304,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
35,149,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,811,543,942 |
2,168,327,076 |
2,312,959,062 |
2,312,959,062 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
445,798,122 |
509,509,396 |
585,631,494 |
585,631,494 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,875,109,262 |
1,934,198,464 |
-38,578,247,735 |
-51,987,649,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
25,999,010 |
39,399,943 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
306,696,337,500 |
234,347,662,850 |
212,273,721,368 |
144,313,181,848 |
|