1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,960,722,578,404 |
|
2,557,479,890,805 |
1,899,247,179,764 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
221,313,999,414 |
|
8,058,885,679 |
10,322,746,710 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,739,408,578,990 |
|
2,549,421,005,126 |
1,888,924,433,054 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,399,894,483,886 |
|
2,335,100,183,358 |
1,742,073,889,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
339,514,095,104 |
|
214,320,821,768 |
146,850,543,189 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,018,125,996 |
|
-26,021,068,643 |
14,791,954,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,012,704,714 |
|
20,748,247,613 |
9,937,219,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,338,860,876 |
|
10,504,504,334 |
5,146,001,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
248,291,127,880 |
|
161,836,523,832 |
132,118,944,122 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,282,774,836 |
|
16,270,966,810 |
18,575,003,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,945,613,670 |
|
-10,555,985,130 |
1,011,329,945 |
|
12. Thu nhập khác |
718,760,206 |
|
788,603,963 |
393,018,266 |
|
13. Chi phí khác |
213,274,051 |
|
208,636,187 |
-5,863,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
505,486,155 |
|
579,967,776 |
398,881,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,451,099,825 |
|
-9,976,017,354 |
1,410,211,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,769,300,100 |
|
-829,461,996 |
1,218,362,946 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,681,799,725 |
|
-9,146,555,358 |
191,848,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,704,938,985 |
|
-8,101,874,691 |
897,879,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-23,139,260 |
|
-1,044,680,667 |
-706,030,725 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
629 |
|
-525 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|