MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,654,366,017,945 4,235,913,554,812 4,576,512,985,642 4,531,730,879,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,746,065,060 12,120,990,772 24,281,907,731 28,998,600,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,632,619,952,885 4,223,792,564,040 4,552,231,077,911 4,502,732,278,401
4. Giá vốn hàng bán 3,267,152,753,074 3,839,093,459,033 4,184,061,952,534 4,174,779,144,459
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 365,467,199,811 384,699,105,007 368,169,125,377 327,953,133,942
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,573,130,310 27,725,764,554 18,272,795,779 40,157,481,656
7. Chi phí tài chính 61,360,715,432 49,271,763,171 67,088,159,318 38,250,560,053
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,182,774,865 5,554,439,572 4,721,382,165 3,773,537,090
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 305,770,912,358 314,830,832,238 288,930,122,794 287,029,038,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,518,850,290 36,777,187,528 18,093,236,666 28,342,535,780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,389,852,041 11,545,086,624 12,330,402,378 14,488,480,937
12. Thu nhập khác 99,131,464 83,756,618 326,520,691 686,368,623
13. Chi phí khác 204,678,788 8,570,401 134,492,902 288,719,899
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -105,547,324 75,186,217 192,027,789 397,648,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,284,304,717 11,620,272,841 12,522,430,167 14,886,129,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,325,177,682 2,621,507,528 6,698,635,174 4,069,262,592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 63,828,542 1,243,992,826 -2,107,910,336 1,083,640,119
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -104,701,507 7,754,772,487 7,931,705,329 9,733,226,950
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -104,701,507 7,754,772,487 7,931,705,329 9,733,226,950
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.