MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,892,641,516,489 3,406,980,820,299 2,810,690,147,412 2,743,548,330,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,464,436,298 226,093,652,534 213,680,809,203 242,033,734,477
1. Tiền 88,430,830,145 78,937,344,270 75,366,331,073 89,510,473,372
2. Các khoản tương đương tiền 129,033,606,153 147,156,308,264 138,314,478,130 152,523,261,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,532,000,000 42,532,000,000 42,694,660,000 42,569,660,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,532,000,000 42,532,000,000 42,694,660,000 42,569,660,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,924,896,478,513 1,718,251,326,921 1,527,014,852,170 1,459,427,212,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,637,236,676,088 1,428,473,748,752 1,231,243,748,904 1,161,398,677,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 210,090,039,328 208,971,653,193 221,691,826,352 215,423,564,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 171,125,826,128 174,362,134,574 167,573,928,014 176,759,240,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,747,615,187 -93,732,183,507 -93,672,183,507 -94,186,455,996
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 191,552,156 175,973,909 177,532,407 32,185,975
IV. Hàng tồn kho 1,585,036,893,181 1,321,935,491,118 947,180,741,640 922,313,237,916
1. Hàng tồn kho 1,607,957,570,843 1,336,263,945,458 957,965,201,629 929,623,749,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,920,677,662 -14,328,454,340 -10,784,459,989 -7,310,511,469
V.Tài sản ngắn hạn khác 122,711,708,497 98,168,349,726 80,119,084,399 77,204,485,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,179,060,567 781,855,810 4,174,718,740 4,782,048,890
2. Thuế GTGT được khấu trừ 119,847,909,850 96,579,757,117 75,409,838,287 72,198,283,674
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,684,738,080 806,736,799 534,527,372 224,152,626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 244,942,701,045 243,086,705,534 241,205,289,994 243,508,201,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,801,576,965 2,801,576,965 3,357,076,965 4,686,280,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,801,576,965 2,801,576,965 3,357,076,965 4,686,280,142
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,731,860,622 112,977,163,481 109,486,936,255 105,916,750,731
1. Tài sản cố định hữu hình 98,336,952,239 94,794,686,410 91,318,780,885 87,765,155,613
- Nguyên giá 188,958,175,504 189,310,775,504 189,521,613,504 189,282,484,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,621,223,265 -94,516,089,094 -98,202,832,619 -101,517,328,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,394,908,383 18,182,477,071 18,168,155,370 18,151,595,118
- Nguyên giá 25,849,122,845 25,849,122,845 26,059,122,845 26,282,906,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,454,214,462 -7,666,645,774 -7,890,967,475 -8,131,311,567
III. Bất động sản đầu tư 68,072,244,725 67,339,250,015 66,606,255,305 65,873,260,595
- Nguyên giá 103,327,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,254,967,363 -35,987,962,073 -36,720,956,783 -37,453,951,493
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,440,805,090 44,549,337,596 41,384,814,290 48,018,613,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,440,805,090 44,549,337,596 41,384,814,290 48,018,613,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,551,256,348 7,931,256,348 7,931,256,348 7,931,256,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,350,978,694 18,730,978,694 18,730,978,694 18,730,978,694
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,344,957,295 7,488,121,129 12,438,950,831 11,082,040,303
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,344,957,295 7,488,121,129 12,438,950,831 11,082,040,303
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,137,584,217,534 3,650,067,525,833 3,051,895,437,406 2,987,056,531,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,740,899,698,550 3,234,063,864,587 2,632,609,865,364 2,557,757,811,651
I. Nợ ngắn hạn 3,722,481,916,041 3,213,277,737,568 2,612,260,682,525 2,537,489,158,032
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,936,982,806,938 2,545,896,330,597 1,908,452,815,467 1,778,777,105,435
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,795,011,878 12,483,598,150 25,947,966,535 12,476,467,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,015,162,938 3,621,186,796 7,435,085,197 4,567,598,533
4. Phải trả người lao động 4,853,311,187 3,241,679,521 5,232,770,718 3,333,109,637
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,364,219,374 31,170,000 8,071,134,292 1,332,999,966
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 663,312,429,720 644,788,586,824 653,905,724,636 703,617,657,535
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,000,000,000 30,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,158,974,006 3,215,185,680 3,215,185,680 3,384,219,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,417,782,509 20,786,127,019 20,349,182,839 20,268,653,619
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,417,782,509 20,786,127,019 20,349,182,839 20,268,653,619
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 396,684,518,984 416,003,661,246 419,285,572,042 429,298,720,321
I. Vốn chủ sở hữu 394,761,059,044 414,080,201,306 417,362,112,102 427,375,260,381
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,732,320,126 33,732,320,126 33,732,320,126 33,732,320,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,282,235,091 7,338,446,765 7,338,446,765 7,338,446,765
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,323,267,352 35,539,518,880 38,472,244,590 42,803,112,480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,792,615,499 17,026,364,463 3,072,886,417 37,890,723,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,530,651,853 18,513,154,417 35,399,358,173 4,912,389,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,852,165,564 68,898,844,625 69,248,029,711 74,930,310,100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
1. Nguồn kinh phí 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,137,584,217,534 3,650,067,525,833 3,051,895,437,406 2,987,056,531,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.