TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,892,641,516,489 |
3,406,980,820,299 |
2,810,690,147,412 |
2,743,548,330,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
217,464,436,298 |
226,093,652,534 |
213,680,809,203 |
242,033,734,477 |
|
1. Tiền |
88,430,830,145 |
78,937,344,270 |
75,366,331,073 |
89,510,473,372 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
129,033,606,153 |
147,156,308,264 |
138,314,478,130 |
152,523,261,105 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,532,000,000 |
42,532,000,000 |
42,694,660,000 |
42,569,660,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,532,000,000 |
42,532,000,000 |
42,694,660,000 |
42,569,660,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,924,896,478,513 |
1,718,251,326,921 |
1,527,014,852,170 |
1,459,427,212,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,637,236,676,088 |
1,428,473,748,752 |
1,231,243,748,904 |
1,161,398,677,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
210,090,039,328 |
208,971,653,193 |
221,691,826,352 |
215,423,564,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,125,826,128 |
174,362,134,574 |
167,573,928,014 |
176,759,240,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,747,615,187 |
-93,732,183,507 |
-93,672,183,507 |
-94,186,455,996 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
191,552,156 |
175,973,909 |
177,532,407 |
32,185,975 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,585,036,893,181 |
1,321,935,491,118 |
947,180,741,640 |
922,313,237,916 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,607,957,570,843 |
1,336,263,945,458 |
957,965,201,629 |
929,623,749,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,920,677,662 |
-14,328,454,340 |
-10,784,459,989 |
-7,310,511,469 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
122,711,708,497 |
98,168,349,726 |
80,119,084,399 |
77,204,485,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,179,060,567 |
781,855,810 |
4,174,718,740 |
4,782,048,890 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
119,847,909,850 |
96,579,757,117 |
75,409,838,287 |
72,198,283,674 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,684,738,080 |
806,736,799 |
534,527,372 |
224,152,626 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,942,701,045 |
243,086,705,534 |
241,205,289,994 |
243,508,201,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,801,576,965 |
2,801,576,965 |
3,357,076,965 |
4,686,280,142 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,801,576,965 |
2,801,576,965 |
3,357,076,965 |
4,686,280,142 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,731,860,622 |
112,977,163,481 |
109,486,936,255 |
105,916,750,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,336,952,239 |
94,794,686,410 |
91,318,780,885 |
87,765,155,613 |
|
- Nguyên giá |
188,958,175,504 |
189,310,775,504 |
189,521,613,504 |
189,282,484,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,621,223,265 |
-94,516,089,094 |
-98,202,832,619 |
-101,517,328,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,394,908,383 |
18,182,477,071 |
18,168,155,370 |
18,151,595,118 |
|
- Nguyên giá |
25,849,122,845 |
25,849,122,845 |
26,059,122,845 |
26,282,906,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,454,214,462 |
-7,666,645,774 |
-7,890,967,475 |
-8,131,311,567 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
68,072,244,725 |
67,339,250,015 |
66,606,255,305 |
65,873,260,595 |
|
- Nguyên giá |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,254,967,363 |
-35,987,962,073 |
-36,720,956,783 |
-37,453,951,493 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,440,805,090 |
44,549,337,596 |
41,384,814,290 |
48,018,613,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,440,805,090 |
44,549,337,596 |
41,384,814,290 |
48,018,613,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,551,256,348 |
7,931,256,348 |
7,931,256,348 |
7,931,256,348 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,350,978,694 |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
18,730,978,694 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,344,957,295 |
7,488,121,129 |
12,438,950,831 |
11,082,040,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,344,957,295 |
7,488,121,129 |
12,438,950,831 |
11,082,040,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,137,584,217,534 |
3,650,067,525,833 |
3,051,895,437,406 |
2,987,056,531,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,740,899,698,550 |
3,234,063,864,587 |
2,632,609,865,364 |
2,557,757,811,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,722,481,916,041 |
3,213,277,737,568 |
2,612,260,682,525 |
2,537,489,158,032 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,936,982,806,938 |
2,545,896,330,597 |
1,908,452,815,467 |
1,778,777,105,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,795,011,878 |
12,483,598,150 |
25,947,966,535 |
12,476,467,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,015,162,938 |
3,621,186,796 |
7,435,085,197 |
4,567,598,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,853,311,187 |
3,241,679,521 |
5,232,770,718 |
3,333,109,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,364,219,374 |
31,170,000 |
8,071,134,292 |
1,332,999,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
663,312,429,720 |
644,788,586,824 |
653,905,724,636 |
703,617,657,535 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,000,000,000 |
|
|
30,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,158,974,006 |
3,215,185,680 |
3,215,185,680 |
3,384,219,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,417,782,509 |
20,786,127,019 |
20,349,182,839 |
20,268,653,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,417,782,509 |
20,786,127,019 |
20,349,182,839 |
20,268,653,619 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
396,684,518,984 |
416,003,661,246 |
419,285,572,042 |
429,298,720,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
394,761,059,044 |
414,080,201,306 |
417,362,112,102 |
427,375,260,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,282,235,091 |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
7,338,446,765 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,323,267,352 |
35,539,518,880 |
38,472,244,590 |
42,803,112,480 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,792,615,499 |
17,026,364,463 |
3,072,886,417 |
37,890,723,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,530,651,853 |
18,513,154,417 |
35,399,358,173 |
4,912,389,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
67,852,165,564 |
68,898,844,625 |
69,248,029,711 |
74,930,310,100 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,137,584,217,534 |
3,650,067,525,833 |
3,051,895,437,406 |
2,987,056,531,972 |
|