MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,788,039,616,574 7,699,912,478,172 8,176,355,190,612 8,817,052,495,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,909,298,526 218,882,466,773 165,128,571,326 289,790,963,413
1. Tiền 139,109,298,526 218,882,466,773 118,328,571,326 190,453,053,074
2. Các khoản tương đương tiền 5,800,000,000 46,800,000,000 99,337,910,339
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,660,000,000 15,400,000,000 12,255,000,000 20,805,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,660,000,000 15,400,000,000 12,255,000,000 20,805,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,346,010,855,656 2,991,935,245,313 3,162,164,384,276 3,409,039,633,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,091,592,349,507 2,804,955,867,534 2,954,585,900,248 3,121,036,887,249
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 321,246,257,693 86,998,467,350 107,460,864,029 198,880,693,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,536,650,403 166,440,768,514 170,437,912,338 169,880,784,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -112,364,401,947 -66,459,858,085 -70,320,292,339 -80,758,731,833
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,979,955,948,925 4,200,912,868,517 4,543,058,585,027 4,793,054,704,462
1. Hàng tồn kho 5,007,064,531,911 4,226,253,564,602 4,578,840,820,071 4,823,765,975,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,108,582,986 -25,340,696,085 -35,782,235,044 -30,711,271,165
V.Tài sản ngắn hạn khác 302,503,513,467 272,781,897,569 293,748,649,983 304,362,194,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,446,725,394 3,074,883,524 2,871,685,092 778,036,947
2. Thuế GTGT được khấu trừ 297,131,094,757 263,756,869,202 289,855,037,467 300,874,057,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,925,693,316 5,950,144,843 1,021,927,424 2,710,100,016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,723,950,787 243,466,239,484 250,628,410,257 247,347,987,389
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,983,684,969 3,952,184,969 3,712,184,969 2,853,760,624
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,983,684,969 3,952,184,969 3,712,184,969 2,853,760,624
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,294,484,259 128,634,447,701 137,831,973,540 134,310,301,884
1. Tài sản cố định hữu hình 113,966,322,097 110,491,246,384 119,873,733,068 115,973,724,004
- Nguyên giá 173,198,385,085 173,112,529,972 182,774,074,641 182,087,313,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,232,062,988 -62,621,283,588 -62,900,341,573 -66,113,589,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,328,162,162 18,143,201,317 17,958,240,472 18,336,577,880
- Nguyên giá 23,713,538,159 23,713,538,159 23,713,538,159 24,280,622,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,385,375,997 -5,570,336,842 -5,755,297,687 -5,944,044,965
III. Bất động sản đầu tư 74,989,493,412 74,669,197,115 73,936,202,405 73,203,207,695
- Nguyên giá 102,827,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,837,718,676 -28,658,014,973 -29,391,009,683 -30,124,004,393
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,320,841,687 14,333,391,134 14,893,766,835 18,560,661,009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,320,841,687 14,333,391,134 14,893,766,835 18,560,661,009
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,851,256,348 6,551,256,348 6,551,256,348 6,551,256,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,650,978,694 17,350,978,694 17,350,978,694 17,350,978,694
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,284,190,112 15,325,762,217 13,703,026,160 11,868,799,829
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,607,767,299 15,044,835,000 13,440,837,897 11,671,998,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 676,422,813 280,927,217 262,188,263 196,800,914
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,023,763,567,361 7,943,378,717,656 8,426,983,600,869 9,064,400,483,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,684,785,369,870 7,593,718,815,824 8,070,045,518,327 8,696,623,696,704
I. Nợ ngắn hạn 8,659,696,888,095 7,568,753,575,373 8,044,733,533,438 8,670,184,449,143
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,176,412,039,418 7,200,512,750,744 7,570,103,111,696 8,396,963,924,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 107,134,848,088 94,153,475,664 96,367,880,243 55,002,317,426
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,950,614,393 10,608,668,733 8,702,367,076 15,140,966,793
4. Phải trả người lao động 3,748,072,905 2,575,606,689 3,780,905,375 3,062,984,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,097,384,775 1,018,461,013 719,720,253 1,301,277,669
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,885,600 264,375,000 219,683,399 147,150,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,804,391,583 51,910,934,165 56,525,950,573 68,251,912,932
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,209,736,510 207,395,388,542 308,000,000,000 130,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 313,914,823 313,914,823 313,914,823 313,914,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,088,481,775 24,965,240,451 25,311,984,889 26,439,247,561
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,088,481,775 24,965,240,451 25,311,984,889 26,439,247,561
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,978,197,491 349,659,901,832 356,938,082,542 367,776,786,608
I. Vốn chủ sở hữu 336,915,037,545 347,620,025,219 354,921,489,262 365,783,476,661
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,732,320,125 33,732,320,126 33,732,320,126 33,732,320,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,437,175,908 4,437,175,908 4,437,175,908 4,437,175,908
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,174,470,602 40,879,458,275 48,180,922,321 59,042,909,717
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,258,324,880 10,569,364,118 17,870,828,164 28,819,702,236
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,083,854,278 30,310,094,157 30,310,094,157 30,223,207,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,063,159,946 2,039,876,613 2,016,593,280 1,993,309,947
1. Nguồn kinh phí 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 139,700,006 116,416,673 93,133,340 69,850,007
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,023,763,567,361 7,943,378,717,656 8,426,983,600,869 9,064,400,483,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.