TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,788,039,616,574 |
7,699,912,478,172 |
8,176,355,190,612 |
8,817,052,495,923 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,909,298,526 |
218,882,466,773 |
165,128,571,326 |
289,790,963,413 |
|
1. Tiền |
139,109,298,526 |
218,882,466,773 |
118,328,571,326 |
190,453,053,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,800,000,000 |
|
46,800,000,000 |
99,337,910,339 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,660,000,000 |
15,400,000,000 |
12,255,000,000 |
20,805,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,660,000,000 |
15,400,000,000 |
12,255,000,000 |
20,805,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,346,010,855,656 |
2,991,935,245,313 |
3,162,164,384,276 |
3,409,039,633,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,091,592,349,507 |
2,804,955,867,534 |
2,954,585,900,248 |
3,121,036,887,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
321,246,257,693 |
86,998,467,350 |
107,460,864,029 |
198,880,693,305 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,536,650,403 |
166,440,768,514 |
170,437,912,338 |
169,880,784,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-112,364,401,947 |
-66,459,858,085 |
-70,320,292,339 |
-80,758,731,833 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,979,955,948,925 |
4,200,912,868,517 |
4,543,058,585,027 |
4,793,054,704,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,007,064,531,911 |
4,226,253,564,602 |
4,578,840,820,071 |
4,823,765,975,627 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,108,582,986 |
-25,340,696,085 |
-35,782,235,044 |
-30,711,271,165 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
302,503,513,467 |
272,781,897,569 |
293,748,649,983 |
304,362,194,632 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,446,725,394 |
3,074,883,524 |
2,871,685,092 |
778,036,947 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
297,131,094,757 |
263,756,869,202 |
289,855,037,467 |
300,874,057,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,925,693,316 |
5,950,144,843 |
1,021,927,424 |
2,710,100,016 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,723,950,787 |
243,466,239,484 |
250,628,410,257 |
247,347,987,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,983,684,969 |
3,952,184,969 |
3,712,184,969 |
2,853,760,624 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,983,684,969 |
3,952,184,969 |
3,712,184,969 |
2,853,760,624 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,294,484,259 |
128,634,447,701 |
137,831,973,540 |
134,310,301,884 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,966,322,097 |
110,491,246,384 |
119,873,733,068 |
115,973,724,004 |
|
- Nguyên giá |
173,198,385,085 |
173,112,529,972 |
182,774,074,641 |
182,087,313,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,232,062,988 |
-62,621,283,588 |
-62,900,341,573 |
-66,113,589,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,328,162,162 |
18,143,201,317 |
17,958,240,472 |
18,336,577,880 |
|
- Nguyên giá |
23,713,538,159 |
23,713,538,159 |
23,713,538,159 |
24,280,622,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,385,375,997 |
-5,570,336,842 |
-5,755,297,687 |
-5,944,044,965 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
74,989,493,412 |
74,669,197,115 |
73,936,202,405 |
73,203,207,695 |
|
- Nguyên giá |
102,827,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
103,327,212,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,837,718,676 |
-28,658,014,973 |
-29,391,009,683 |
-30,124,004,393 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,320,841,687 |
14,333,391,134 |
14,893,766,835 |
18,560,661,009 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,320,841,687 |
14,333,391,134 |
14,893,766,835 |
18,560,661,009 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,851,256,348 |
6,551,256,348 |
6,551,256,348 |
6,551,256,348 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,650,978,694 |
17,350,978,694 |
17,350,978,694 |
17,350,978,694 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,284,190,112 |
15,325,762,217 |
13,703,026,160 |
11,868,799,829 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,607,767,299 |
15,044,835,000 |
13,440,837,897 |
11,671,998,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
676,422,813 |
280,927,217 |
262,188,263 |
196,800,914 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,023,763,567,361 |
7,943,378,717,656 |
8,426,983,600,869 |
9,064,400,483,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,684,785,369,870 |
7,593,718,815,824 |
8,070,045,518,327 |
8,696,623,696,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,659,696,888,095 |
7,568,753,575,373 |
8,044,733,533,438 |
8,670,184,449,143 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,176,412,039,418 |
7,200,512,750,744 |
7,570,103,111,696 |
8,396,963,924,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
107,134,848,088 |
94,153,475,664 |
96,367,880,243 |
55,002,317,426 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,950,614,393 |
10,608,668,733 |
8,702,367,076 |
15,140,966,793 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,748,072,905 |
2,575,606,689 |
3,780,905,375 |
3,062,984,736 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,097,384,775 |
1,018,461,013 |
719,720,253 |
1,301,277,669 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,885,600 |
264,375,000 |
219,683,399 |
147,150,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,804,391,583 |
51,910,934,165 |
56,525,950,573 |
68,251,912,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
303,209,736,510 |
207,395,388,542 |
308,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
313,914,823 |
313,914,823 |
313,914,823 |
313,914,823 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,088,481,775 |
24,965,240,451 |
25,311,984,889 |
26,439,247,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,088,481,775 |
24,965,240,451 |
25,311,984,889 |
26,439,247,561 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,978,197,491 |
349,659,901,832 |
356,938,082,542 |
367,776,786,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
336,915,037,545 |
347,620,025,219 |
354,921,489,262 |
365,783,476,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,732,320,125 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,437,175,908 |
4,437,175,908 |
4,437,175,908 |
4,437,175,908 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,174,470,602 |
40,879,458,275 |
48,180,922,321 |
59,042,909,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,258,324,880 |
10,569,364,118 |
17,870,828,164 |
28,819,702,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,083,854,278 |
30,310,094,157 |
30,310,094,157 |
30,223,207,481 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,063,159,946 |
2,039,876,613 |
2,016,593,280 |
1,993,309,947 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
139,700,006 |
116,416,673 |
93,133,340 |
69,850,007 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,023,763,567,361 |
7,943,378,717,656 |
8,426,983,600,869 |
9,064,400,483,312 |
|