MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,569,925,072,901 8,971,783,417,622 9,069,725,304,368 9,092,970,158,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,262,764,644 252,027,346,323 47,306,806,642 151,025,631,674
1. Tiền 168,907,914,644 252,027,346,323 47,306,806,642 135,725,631,674
2. Các khoản tương đương tiền 49,354,850,000 15,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,765,850,000 7,034,850,000 16,160,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,765,850,000 7,034,850,000 16,160,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,497,784,545,720 3,529,664,907,522 3,687,564,303,917 3,520,047,064,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,279,513,023,574 3,256,594,900,979 3,515,304,967,834 3,380,125,255,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 256,415,884,606 282,685,705,556 221,258,775,028 197,491,855,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,810,267,826 90,058,665,587 46,296,636,156 44,235,224,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,954,630,286 -99,674,364,600 -95,296,075,101 -101,805,270,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,561,414,049,410 4,904,033,128,087 5,037,132,286,271 5,102,990,256,214
1. Hàng tồn kho 5,561,752,867,076 4,907,196,584,780 5,042,888,052,457 5,108,659,272,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -338,817,666 -3,163,456,693 -5,755,766,186 -5,669,016,656
V.Tài sản ngắn hạn khác 292,463,713,127 280,292,185,690 290,687,057,538 302,747,206,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,091,289,524 2,485,124,805 4,396,588,557 3,439,800,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 287,703,285,532 268,495,551,028 278,248,041,642 286,599,852,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,669,138,071 9,311,509,857 8,042,427,339 12,707,553,256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 212,076,875,230 204,672,122,015 209,746,587,953 198,343,010,296
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,841,172,167 3,855,373,688 3,911,004,832 3,888,001,311
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,841,172,167 3,855,373,688 3,911,004,832 3,888,001,311
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,614,533,215 103,319,748,844 99,469,377,714 96,307,882,542
1. Tài sản cố định hữu hình 87,578,538,224 84,468,479,249 80,770,820,415 77,794,759,535
- Nguyên giá 138,639,356,795 138,688,074,029 133,788,763,317 133,934,763,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,060,818,571 -54,219,594,780 -53,017,942,902 -56,140,003,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,035,994,991 18,851,269,595 18,698,557,299 18,513,123,007
- Nguyên giá 23,747,087,839 23,747,087,839 23,713,538,159 23,713,538,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,711,092,848 -4,895,818,244 -5,014,980,860 -5,200,415,152
III. Bất động sản đầu tư 77,895,269,184 77,168,825,241 76,442,381,298 75,715,937,355
- Nguyên giá 102,827,212,088 102,827,212,088 102,827,212,088 102,827,212,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,931,942,904 -25,658,386,847 -26,384,830,790 -27,111,274,733
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,920,572,727 1,920,572,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,920,572,727 1,920,572,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 805,000,000 805,000,000 6,551,256,348 1,851,256,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,604,722,346 11,604,722,346 17,350,978,694 12,650,978,694
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,920,900,664 19,523,174,242 21,451,995,034 18,659,360,013
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,967,130,354 18,813,396,758 19,043,653,260 17,334,658,358
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,953,770,310 709,777,484 2,408,341,774 1,324,701,655
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,782,001,948,131 9,176,455,539,637 9,279,471,892,321 9,291,313,169,146
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,448,040,469,577 8,827,558,565,518 8,921,722,498,430 8,926,011,126,854
I. Nợ ngắn hạn 9,424,842,850,542 8,804,451,976,198 8,897,715,301,119 8,902,147,041,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,831,825,045,470 8,281,354,471,354 8,390,555,236,293 8,628,595,544,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159,518,124,104 147,087,525,804 39,165,980,200 25,157,938,972
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,821,312,872 14,114,527,371 12,948,758,676 11,862,927,786
4. Phải trả người lao động 1,376,325,816 1,374,729,850 998,014,214 1,622,957,955
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,225,013,604 964,834,340 520,632,895 488,230,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 829,926,627 697,201,627 879,514,431 721,622,159
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,592,053,586 87,771,105,498 46,807,605,208 45,667,568,445
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 368,822,206,184 273,464,738,075 405,824,966,534 188,015,658,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,167,157,721 -2,377,157,721 14,592,668 14,592,668
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,197,619,035 23,106,589,320 24,007,197,311 23,864,085,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,718,262,904 22,697,243,274 24,007,197,311 23,864,085,383
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 479,356,131 409,346,046
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 333,961,478,554 348,896,974,119 357,749,393,891 365,302,042,292
I. Vốn chủ sở hữu 333,170,185,276 348,128,964,174 355,639,667,279 363,215,599,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,428,775,847 30,428,775,846 33,732,320,126 33,732,320,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,785,403,768 2,785,403,768 4,437,175,908 4,437,175,908
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,384,934,751 46,343,713,650 33,178,882,072 56,475,032,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,831,436,384 7,754,772,487 26,279,897,446
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,553,498,367 38,588,941,163 15,720,218,264 30,195,134,622
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 791,293,278 768,009,945 2,109,726,612 2,086,443,279
1. Nguồn kinh phí 558,459,940 558,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 232,833,338 209,550,005 186,266,672 162,983,339
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,782,001,948,131 9,176,455,539,637 9,279,471,892,321 9,291,313,169,146
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.