TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,569,925,072,901 |
8,971,783,417,622 |
9,069,725,304,368 |
9,092,970,158,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
218,262,764,644 |
252,027,346,323 |
47,306,806,642 |
151,025,631,674 |
|
1. Tiền |
168,907,914,644 |
252,027,346,323 |
47,306,806,642 |
135,725,631,674 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,354,850,000 |
|
|
15,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,765,850,000 |
7,034,850,000 |
16,160,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,765,850,000 |
7,034,850,000 |
16,160,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,497,784,545,720 |
3,529,664,907,522 |
3,687,564,303,917 |
3,520,047,064,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,279,513,023,574 |
3,256,594,900,979 |
3,515,304,967,834 |
3,380,125,255,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
256,415,884,606 |
282,685,705,556 |
221,258,775,028 |
197,491,855,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,810,267,826 |
90,058,665,587 |
46,296,636,156 |
44,235,224,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-108,954,630,286 |
-99,674,364,600 |
-95,296,075,101 |
-101,805,270,402 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,561,414,049,410 |
4,904,033,128,087 |
5,037,132,286,271 |
5,102,990,256,214 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,561,752,867,076 |
4,907,196,584,780 |
5,042,888,052,457 |
5,108,659,272,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-338,817,666 |
-3,163,456,693 |
-5,755,766,186 |
-5,669,016,656 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
292,463,713,127 |
280,292,185,690 |
290,687,057,538 |
302,747,206,189 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,091,289,524 |
2,485,124,805 |
4,396,588,557 |
3,439,800,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
287,703,285,532 |
268,495,551,028 |
278,248,041,642 |
286,599,852,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,669,138,071 |
9,311,509,857 |
8,042,427,339 |
12,707,553,256 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
212,076,875,230 |
204,672,122,015 |
209,746,587,953 |
198,343,010,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,841,172,167 |
3,855,373,688 |
3,911,004,832 |
3,888,001,311 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,841,172,167 |
3,855,373,688 |
3,911,004,832 |
3,888,001,311 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,614,533,215 |
103,319,748,844 |
99,469,377,714 |
96,307,882,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,578,538,224 |
84,468,479,249 |
80,770,820,415 |
77,794,759,535 |
|
- Nguyên giá |
138,639,356,795 |
138,688,074,029 |
133,788,763,317 |
133,934,763,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,060,818,571 |
-54,219,594,780 |
-53,017,942,902 |
-56,140,003,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,035,994,991 |
18,851,269,595 |
18,698,557,299 |
18,513,123,007 |
|
- Nguyên giá |
23,747,087,839 |
23,747,087,839 |
23,713,538,159 |
23,713,538,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,711,092,848 |
-4,895,818,244 |
-5,014,980,860 |
-5,200,415,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
77,895,269,184 |
77,168,825,241 |
76,442,381,298 |
75,715,937,355 |
|
- Nguyên giá |
102,827,212,088 |
102,827,212,088 |
102,827,212,088 |
102,827,212,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,931,942,904 |
-25,658,386,847 |
-26,384,830,790 |
-27,111,274,733 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,920,572,727 |
1,920,572,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,920,572,727 |
1,920,572,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
805,000,000 |
805,000,000 |
6,551,256,348 |
1,851,256,348 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,604,722,346 |
11,604,722,346 |
17,350,978,694 |
12,650,978,694 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
-10,799,722,346 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,920,900,664 |
19,523,174,242 |
21,451,995,034 |
18,659,360,013 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,967,130,354 |
18,813,396,758 |
19,043,653,260 |
17,334,658,358 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,953,770,310 |
709,777,484 |
2,408,341,774 |
1,324,701,655 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,782,001,948,131 |
9,176,455,539,637 |
9,279,471,892,321 |
9,291,313,169,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,448,040,469,577 |
8,827,558,565,518 |
8,921,722,498,430 |
8,926,011,126,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,424,842,850,542 |
8,804,451,976,198 |
8,897,715,301,119 |
8,902,147,041,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,831,825,045,470 |
8,281,354,471,354 |
8,390,555,236,293 |
8,628,595,544,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
159,518,124,104 |
147,087,525,804 |
39,165,980,200 |
25,157,938,972 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,821,312,872 |
14,114,527,371 |
12,948,758,676 |
11,862,927,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,376,325,816 |
1,374,729,850 |
998,014,214 |
1,622,957,955 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,225,013,604 |
964,834,340 |
520,632,895 |
488,230,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
829,926,627 |
697,201,627 |
879,514,431 |
721,622,159 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,592,053,586 |
87,771,105,498 |
46,807,605,208 |
45,667,568,445 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
368,822,206,184 |
273,464,738,075 |
405,824,966,534 |
188,015,658,596 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,167,157,721 |
-2,377,157,721 |
14,592,668 |
14,592,668 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,197,619,035 |
23,106,589,320 |
24,007,197,311 |
23,864,085,383 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,718,262,904 |
22,697,243,274 |
24,007,197,311 |
23,864,085,383 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
479,356,131 |
409,346,046 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,961,478,554 |
348,896,974,119 |
357,749,393,891 |
365,302,042,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,170,185,276 |
348,128,964,174 |
355,639,667,279 |
363,215,599,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
154,402,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
114,168,390,910 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,428,775,847 |
30,428,775,846 |
33,732,320,126 |
33,732,320,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,785,403,768 |
2,785,403,768 |
4,437,175,908 |
4,437,175,908 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,384,934,751 |
46,343,713,650 |
33,178,882,072 |
56,475,032,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,831,436,384 |
7,754,772,487 |
|
26,279,897,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,553,498,367 |
38,588,941,163 |
15,720,218,264 |
30,195,134,622 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
791,293,278 |
768,009,945 |
2,109,726,612 |
2,086,443,279 |
|
1. Nguồn kinh phí |
558,459,940 |
558,459,940 |
1,923,459,940 |
1,923,459,940 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
232,833,338 |
209,550,005 |
186,266,672 |
162,983,339 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,782,001,948,131 |
9,176,455,539,637 |
9,279,471,892,321 |
9,291,313,169,146 |
|