MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 405,395,739,008 387,297,560,724 337,396,697,558 289,888,753,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 405,395,739,008 387,297,560,724 337,396,697,558 289,888,753,791
4. Giá vốn hàng bán 386,830,997,302 368,300,633,791 322,015,219,597 274,909,714,758
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,564,741,706 18,996,926,933 15,381,477,961 14,979,039,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,369,755,846 7,017,016,188 7,119,267,688 7,990,202,791
7. Chi phí tài chính 6,653,577,472 9,667,247,165 8,368,153,186 7,253,334,776
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,667,247,165 8,368,153,186
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,809,034,711 8,772,812,921 10,068,960,287 8,819,649,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,471,885,369 7,573,883,035 4,063,632,176 6,896,257,393
12. Thu nhập khác 4,374,475,364 140,408,720 9,303,427,978 89,310,000
13. Chi phí khác 187,535,644 2,753,773,931 3,878,738,402 131,709,628
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,186,939,720 -2,613,365,211 5,424,689,576 -42,399,628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,658,825,089 4,960,517,824 9,488,321,752 6,853,857,765
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,701,741,140 1,526,103,888 2,264,132,560 1,345,622,612
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,957,083,949 3,434,413,936 7,224,189,192 5,508,235,153
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,881,695,956 3,372,772,370 6,954,147,837 5,029,392,046
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 75,387,993 61,641,566 354,453,605 478,843,107
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,088 337 695 503
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.