1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
265,061,915,159 |
290,103,582,319 |
317,821,832,145 |
322,128,537,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,228,165 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
265,061,915,159 |
290,103,582,319 |
317,817,603,980 |
322,128,537,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
251,764,139,759 |
274,907,633,301 |
284,372,039,695 |
304,488,056,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,297,775,400 |
15,195,949,018 |
33,445,564,285 |
17,640,481,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,644,592,488 |
201,726,187 |
5,746,290,176 |
3,203,491,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,653,827,866 |
4,414,802,012 |
8,139,332,785 |
5,134,765,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,414,802,012 |
8,139,332,785 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,373,975,958 |
6,311,111,141 |
14,684,276,732 |
7,229,934,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,914,564,064 |
4,671,762,052 |
16,368,244,944 |
8,479,273,719 |
|
12. Thu nhập khác |
1,558,740,208 |
2,791,779,953 |
1,384,996,202 |
592,468,182 |
|
13. Chi phí khác |
622,217,624 |
14,754,930 |
5,988,292,033 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
936,522,584 |
2,777,025,023 |
-4,603,295,831 |
592,468,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,851,086,648 |
7,448,787,075 |
11,764,949,113 |
9,071,741,901 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,657,919,362 |
1,644,213,458 |
3,879,542,211 |
1,772,330,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,193,167,286 |
5,804,573,617 |
7,885,406,902 |
7,299,411,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,582,585,448 |
5,777,653,230 |
7,530,953,297 |
7,292,947,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-389,418,162 |
26,920,387 |
354,453,605 |
6,463,750 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
658 |
578 |
753 |
729 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|