1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,941,378,180 |
198,484,661,958 |
265,061,915,159 |
290,103,582,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
460,719,091 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,480,659,089 |
198,484,661,958 |
265,061,915,159 |
290,103,582,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
323,043,615,622 |
182,683,535,068 |
251,764,139,759 |
274,907,633,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,437,043,467 |
15,801,126,890 |
13,297,775,400 |
15,195,949,018 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
994,523,123 |
382,990,119 |
3,644,592,488 |
201,726,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,887,072,459 |
4,241,264,840 |
5,653,827,866 |
4,414,802,012 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,887,072,459 |
|
|
4,414,802,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,286,146,789 |
5,800,431,244 |
4,373,975,958 |
6,311,111,141 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,258,347,342 |
6,142,420,925 |
6,914,564,064 |
4,671,762,052 |
|
12. Thu nhập khác |
223,023,902 |
998,884,000 |
1,558,740,208 |
2,791,779,953 |
|
13. Chi phí khác |
85,480,692 |
994,632,205 |
622,217,624 |
14,754,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,543,210 |
4,251,795 |
936,522,584 |
2,777,025,023 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,395,890,552 |
6,146,672,720 |
7,851,086,648 |
7,448,787,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,506,542,563 |
1,348,948,299 |
1,657,919,362 |
1,644,213,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,889,347,989 |
4,797,724,421 |
6,193,167,286 |
5,804,573,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,529,730,109 |
447,290,077 |
6,582,585,448 |
5,777,653,230 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
4,350,434,344 |
-389,418,162 |
26,920,387 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,312 |
435 |
658 |
578 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|