MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 347,941,378,180 198,484,661,958 265,061,915,159 290,103,582,319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 460,719,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 347,480,659,089 198,484,661,958 265,061,915,159 290,103,582,319
4. Giá vốn hàng bán 323,043,615,622 182,683,535,068 251,764,139,759 274,907,633,301
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,437,043,467 15,801,126,890 13,297,775,400 15,195,949,018
6. Doanh thu hoạt động tài chính 994,523,123 382,990,119 3,644,592,488 201,726,187
7. Chi phí tài chính 5,887,072,459 4,241,264,840 5,653,827,866 4,414,802,012
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,887,072,459 4,414,802,012
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,286,146,789 5,800,431,244 4,373,975,958 6,311,111,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,258,347,342 6,142,420,925 6,914,564,064 4,671,762,052
12. Thu nhập khác 223,023,902 998,884,000 1,558,740,208 2,791,779,953
13. Chi phí khác 85,480,692 994,632,205 622,217,624 14,754,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,543,210 4,251,795 936,522,584 2,777,025,023
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,395,890,552 6,146,672,720 7,851,086,648 7,448,787,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,506,542,563 1,348,948,299 1,657,919,362 1,644,213,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,889,347,989 4,797,724,421 6,193,167,286 5,804,573,617
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,529,730,109 447,290,077 6,582,585,448 5,777,653,230
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,350,434,344 -389,418,162 26,920,387
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,312 435 658 578
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.