1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,185,736,291 |
|
117,011,325,603 |
191,713,102,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,998,182 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,162,738,109 |
|
117,011,325,603 |
191,713,102,539 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,882,333,857 |
|
105,667,584,242 |
172,292,070,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,280,404,252 |
|
11,343,741,361 |
19,421,031,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
820,660,351 |
|
360,281,140 |
1,665,174,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,623,615,461 |
|
4,911,742,331 |
5,062,963,627 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,623,615,461 |
|
4,911,742,331 |
5,062,963,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,156,878,796 |
|
4,977,703,746 |
8,744,630,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,320,570,346 |
|
1,814,576,424 |
6,258,611,659 |
|
12. Thu nhập khác |
188,161,817 |
|
651,353,363 |
47,381,238 |
|
13. Chi phí khác |
14,530,071 |
|
|
32,707,214 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
173,631,746 |
|
651,353,363 |
14,674,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,494,202,092 |
|
2,465,929,787 |
6,273,285,683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
587,278,138 |
|
539,184,854 |
1,291,003,151 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,906,923,954 |
|
1,926,744,933 |
4,982,282,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,994,881,252 |
|
1,908,318,140 |
4,963,660,434 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
307 |
|
294 |
793 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|