1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,003,442,990,955 |
978,487,337,155 |
753,976,470,980 |
1,011,626,367,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
335,600,359 |
47,543,636 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,003,442,990,955 |
978,151,736,796 |
753,928,927,344 |
1,011,626,367,244 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
915,560,871,688 |
886,532,459,065 |
683,264,479,756 |
926,878,953,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,882,119,267 |
91,619,277,731 |
70,664,447,588 |
84,747,413,475 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,899,085,557 |
8,148,251,002 |
5,161,318,059 |
32,613,722 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,931,776,578 |
49,856,757,177 |
27,309,461,760 |
6,394,620,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
59,931,776,578 |
49,856,757,177 |
27,309,461,760 |
6,394,620,058 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
12,431,339,644 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,701,047,832 |
28,430,568,714 |
31,952,620,886 |
52,128,724,450 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,584,324,373 |
21,249,016,648 |
11,229,708,021 |
8,035,855,606 |
|
12. Thu nhập khác |
15,450,364,151 |
6,800,126,507 |
11,251,402,692 |
3,316,596,752 |
|
13. Chi phí khác |
1,357,469,085 |
12,928,631,407 |
7,895,435,204 |
3,917,234,317 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,092,895,066 |
-6,128,504,900 |
3,355,967,488 |
-600,637,565 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,677,219,439 |
15,120,511,748 |
14,585,675,509 |
7,435,218,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,670,324,916 |
3,411,309,927 |
4,687,139,490 |
1,703,616,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,006,894,523 |
11,709,201,821 |
9,898,536,019 |
5,731,601,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,944,149,508 |
10,741,658,873 |
9,463,887,589 |
5,731,601,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,530 |
1,653 |
1,456 |
1,403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|