TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
849,287,463,835 |
841,508,464,814 |
931,725,857,740 |
972,197,848,248 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,492,978,545 |
18,597,166,741 |
76,413,877,024 |
6,270,940,854 |
|
1. Tiền |
29,492,978,545 |
18,597,166,741 |
76,413,877,024 |
6,270,940,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,148,201,515 |
77,148,201,515 |
75,648,201,515 |
76,958,540,425 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,148,201,515 |
77,148,201,515 |
75,648,201,515 |
76,958,540,425 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
503,047,573,692 |
559,481,705,240 |
538,669,185,805 |
627,385,325,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
484,802,326,023 |
534,711,098,655 |
457,379,866,835 |
456,028,897,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,993,524,342 |
18,817,935,043 |
47,747,350,345 |
68,280,595,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,672,145,347 |
44,587,229,612 |
73,746,569,007 |
142,730,694,065 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,420,422,020 |
-38,634,558,070 |
-40,204,600,382 |
-39,654,861,732 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
237,581,445,551 |
186,225,782,437 |
236,070,263,904 |
254,665,827,247 |
|
1. Hàng tồn kho |
237,909,370,697 |
186,553,707,583 |
236,070,263,904 |
254,665,827,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-327,925,146 |
-327,925,146 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,017,264,532 |
55,608,881 |
4,924,329,492 |
6,917,214,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
27,573,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
974,317,481 |
|
4,748,754,240 |
5,439,978,346 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,042,947,051 |
55,608,881 |
175,575,252 |
1,449,662,598 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,797,947,434 |
176,456,086,255 |
219,485,102,118 |
262,259,716,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,088,258,224 |
29,174,684,060 |
24,549,196,556 |
24,549,196,556 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,539,061,668 |
4,625,487,504 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,549,196,556 |
24,549,196,556 |
24,549,196,556 |
24,549,196,556 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,012,033,757 |
126,974,989,932 |
173,073,337,663 |
203,525,802,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,012,033,757 |
126,974,989,932 |
162,535,837,663 |
180,626,115,682 |
|
- Nguyên giá |
548,689,811,299 |
548,689,811,299 |
589,338,083,354 |
614,110,326,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,677,777,542 |
-421,714,821,367 |
-426,802,245,691 |
-433,484,210,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10,537,500,000 |
22,899,687,167 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,537,500,000 |
23,138,668,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-238,981,092 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
2,134,315,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
10,035,098,516 |
9,814,687,981 |
13,660,743,628 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,033,535,916 |
813,125,381 |
4,659,181,028 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,990,000,000 |
1,990,000,000 |
1,990,000,000 |
1,990,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,706,092,853 |
8,281,313,747 |
10,057,879,918 |
18,533,972,984 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,178,932,263 |
7,754,153,157 |
8,582,344,328 |
16,143,437,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
527,160,590 |
527,160,590 |
1,475,535,590 |
2,390,535,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,029,085,411,269 |
1,017,964,551,069 |
1,151,210,959,858 |
1,234,457,564,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
682,571,023,530 |
667,572,804,967 |
801,571,186,791 |
885,014,237,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
655,025,653,811 |
641,836,575,169 |
757,105,902,644 |
825,418,642,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
248,215,221,350 |
215,456,368,662 |
200,321,183,469 |
224,182,748,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,671,723,013 |
141,419,830,653 |
237,710,448,166 |
224,097,834,983 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
744,644,276 |
6,564,082,432 |
975,806,352 |
1,396,698,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,869,398,533 |
4,802,537,531 |
6,391,813,775 |
8,347,137,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,826,934,279 |
11,292,518,714 |
9,415,539,967 |
46,239,489,114 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
889,277,709 |
1,384,274,199 |
1,385,667,885 |
1,844,716,225 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,133,463,608 |
9,173,322,078 |
7,636,095,736 |
7,416,843,394 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
236,150,981,653 |
251,240,831,510 |
293,102,637,904 |
311,852,664,998 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
524,009,390 |
502,809,390 |
166,709,390 |
40,509,390 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,545,369,719 |
25,736,229,798 |
44,465,284,147 |
59,595,594,780 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,297,631,000 |
1,453,631,000 |
1,553,631,000 |
1,644,359,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,105,878,847 |
15,140,738,926 |
33,769,793,275 |
53,380,305,844 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,141,859,872 |
9,141,859,872 |
9,141,859,872 |
4,570,929,936 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
346,514,387,739 |
350,391,746,102 |
349,639,773,067 |
349,443,326,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
346,514,387,739 |
350,391,746,102 |
349,639,773,067 |
349,443,326,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
608,904,570 |
608,904,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,776,830,534 |
21,720,938,946 |
117,121,771,513 |
116,925,325,404 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,947,128,941 |
1,880,378,892 |
1,909,096,984 |
1,909,096,984 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,029,085,411,269 |
1,017,964,551,069 |
1,151,210,959,858 |
1,234,457,564,265 |
|